Thúc đẩy đổi mới khoa học và nâng cao năng lực điều trị ung thư tại khu vực
Dự kiến năm 2030, số ca ung thư mới tại Việt Nam sẽ tăng 23% so với năm 2020; trong đó ung thư phổi, gan và vú nằm trong nhóm bệnh có tỷ lệ mắc cao nhất.

Hội nghị Ung thư ESMO châu Á 2025 (ESMO Asia Congress 2025).
Tại Hội nghị Ung thư ESMO châu Á 2025 (ESMO Asia Congress 2025), do Hiệp hội Ung thư châu Âu (ESMO) tổ chức mới đây tại Singapore, các chuyên gia cho rằng Châu Á hiện là khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi bệnh ung thư. Đây là khu vực chiếm 49% số ca mắc mới và 56% số ca tử vong do ung thư trên toàn cầu. Sự đa dạng về yếu tố nguy cơ, lối sống và điều kiện hệ thống y tế khiến gánh nặng bệnh lý giữa các quốc gia khác biệt rõ rệt, trong đó nhiều nước có thu nhập thấp và trung bình đang chịu sức ép lớn.
Theo đó, tại Việt Nam, dự kiến vào năm 2030, số ca ung thư mới sẽ tăng 23% so với năm 2020; trong đó ung thư phổi, gan và vú nằm trong nhóm bệnh có tỷ lệ mắc cao nhất. Riêng ung thư phổi, có tới 75% bệnh nhân được phát hiện ở giai đoạn muộn và tỷ lệ sống sau 5 năm chỉ đạt 14,8%, cho thấy nhu cầu cấp thiết trong sàng lọc và chẩn đoán sớm.
Một số nhóm bệnh gây ảnh hưởng đặc biệt lớn tại châu Á bao gồm: Ung thư phổi chiếm gần 60% ca mắc và 62% ca tử vong toàn cầu. Tỷ lệ sống 5 năm tại các nước đang phát triển vẫn rất thấp, chỉ 3,7% ở Ấn Độ và 8,6% tại Thái Lan, thấp hơn mức trung bình toàn cầu 10–20%. Ung thư vú là nguyên nhân tử vong hàng đầu ở phụ nữ tại các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình, với 80% ca tử vong xảy ra tại quốc gia này.
Hiện chưa có phương pháp chữa khỏi bệnh di căn và tỷ lệ sống sót rất thấp, với chưa đến một phần ba số bệnh nhân sống sót quá năm năm. Ung thư tiêu hóa chiếm 26% ca mắc và 35% ca tử vong toàn cầu, trong đó châu Á chịu ảnh hưởng nặng nhất, đặc biệt là ung thư gan và dạ dày. Khu vực chiếm đến 72,5% ca mắc và 72,4% ca tử vong do ung thư gan trên toàn thế giới. Những con số này nhấn mạnh khoảng trống điều trị lớn và sự cần thiết của các giải pháp điều trị đổi mới tại khu vực.
Tại ESMO Asia 2025, AstraZeneca - một trong những doanh nghiệp dẫn dắt đổi mới khoa học trong điều trị ung thư cho biết đã có 37 báo cáo thường quy và 10 nghiên cứu phân tử được công bố. Nhiều nghiên cứu mang tính “first-in-class” và “best-in-class”, đóng vai trò định hình tiêu chuẩn điều trị mới cho các nhóm bệnh có gánh nặng lớn nhất tại châu Á.
Theo các trọng tâm nghiên cứu nổi bật của AstraZeneca có: Ung thư phổi, tập trung vào giải quyết tình trạng kháng thuốc EGFR và tối ưu hóa điều trị ở giai đoạn sớm—những thách thức quan trọng trong khu vực có tỷ lệ phát hiện muộn rất cao. Về ung thư vú, đơn vị này tiếp tục mở rộng nghiên cứu về liệu pháp đích cho ung thư vú HR+/HER2- có đột biến BRCA/PALB2, đồng thời nâng cao hiệu quả điều trị ở nhóm bệnh HER2+.
Về ung thư tiêu hóa, sẽ tập trung phát triển liệu pháp miễn dịch cho ung thư gan (HCC) và ung thư đường mật; tối ưu hóa thuốc điều trị đích ADC cho ung thư dạ dày—một trong những bệnh lý phổ biến tại châu Á. AstraZeneca cũng khẳng định cam kết đồng hành lâu dài cùng hệ thống y tế các quốc gia châu Á – bao gồm Việt Nam – thông qua nhiều sáng kiến mang tính hệ thống.














