Thủy sản Việt Nam và 'bài học đắt giá' từ thị trường Mỹ

Việc một số lô hàng thủy sản Việt Nam bị giữ lại, không thể vào thị trường Mỹ gần đây, cùng với việc Mỹ từ chối công nhận 12 nghề khai thác hải sản theo Đạo luật Bảo vệ động vật có vú biển (MMPA) đã trở thành cú sốc lớn đối với ngành này. Đây không chỉ là tổn thất về kinh tế trước mắt, mà còn là 'bài học đắt giá' về tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, truy xuất nguồn gốc và hướng tới khai thác bền vững.

Mỹ là một trong ba thị trường xuất khẩu thủy sản lớn nhất của Việt Nam, với kim ngạch hằng năm ước đạt khoảng 1,8 tỷ USD. Chính vì vậy, việc nhiều lô hàng bị giữ lại do không đáp ứng yêu cầu kiểm soát an toàn thực phẩm và hồ sơ truy xuất nguồn gốc đã tạo ra cú hích cảnh tỉnh mạnh mẽ.

Ông Trương Đình Hòe, Tổng Thư ký Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP) nhấn mạnh, mỗi lô hàng bị trả về không chỉ gây thiệt hại vài trăm nghìn USD, mà còn làm mất uy tín của cả ngành. Khi khách hàng Mỹ chuyển đơn hàng sang các nước khác như Thái Lan hay Ấn Độ, việc lấy lại thị phần sẽ vô cùng khó khăn.

Cần trang bị cho ngư dân hệ thống giám sát - báo cáo bycatch (đánh bắt ngoài ý muốn)

Cần trang bị cho ngư dân hệ thống giám sát - báo cáo bycatch (đánh bắt ngoài ý muốn)

Cuối tháng 8/2025, Cục Quản lý Khí quyển và Đại dương Quốc gia Mỹ (NOAA) chính thức thông báo từ chối công nhận tính tương đương đối với 12 nghề khai thác hải sản của Việt Nam. Lý do được Mỹ nêu ra là các nghề này có nguy cơ cao gây tương tác với động vật có vú biển, thiếu hệ thống giám sát - báo cáo bycatch (đánh bắt ngoài ý muốn) và chưa chứng minh được biện pháp giảm thiểu hiệu quả.

Theo dự báo, nếu từ nay đến 1/1/2026 Việt Nam không khắc phục, toàn bộ sản phẩm từ 12 nghề cá này bao gồm cá ngừ, cá thu, mực, ghẹ, cua và nhiều loài cá đáy... sẽ không được nhập khẩu vào Mỹ. Con số thiệt hại có thể lên tới 500 triệu USD/năm.

Ông Nguyễn Hoài Nam, Phó Tổng Thư ký VASEP nhận định, đây là một thách thức chưa từng có tiền lệ. Mỹ là thị trường có sức mua lớn, lại mang tính định hướng cho các thị trường khác. Nếu chúng ta không cải thiện, nguy cơ lan sang EU và Nhật Bản là rất lớn.

Các chuyên gia chỉ ra ba nút thắt chính khiến thủy sản Việt Nam gặp khó ở Mỹ đó là: Kiểm soát chất lượng chưa đồng đều. Nhiều doanh nghiệp đã đạt chứng nhận HACCP, ASC, nhưng vẫn còn những cơ sở nhỏ lẻ chưa tuân thủ nghiêm ngặt quy trình kiểm nghiệm, dẫn đến rủi ro; Việc truy xuất nguồn gốc vẫn còn hạn chế. Yêu cầu của Mỹ là minh bạch toàn bộ chuỗi cung ứng từ khai thác đến chế biến. Trong khi đó, phần lớn hồ sơ ở Việt Nam vẫn dựa vào chứng từ giấy, chưa có hệ thống điện tử đồng bộ; Thiếu giải pháp khai thác bền vững. Các tàu cá nhỏ chưa được trang bị thiết bị giảm bycatch, thiếu cơ chế quan sát viên hoặc giám sát điện tử, khiến Việt Nam khó chứng minh tuân thủ yêu cầu của MMPA.

Trước nguy cơ bị mất thị trường, VASEP kiến nghị thành lập Tổ công tác khẩn cấp về thủy sản xuất khẩu, phối hợp giữa Bộ Nông nghiệp và Môi trường, Bộ Công Thương, Bộ Ngoại giao và cộng đồng doanh nghiệp. Nhiệm vụ là rà soát các lô hàng rủi ro, hướng dẫn bổ sung hồ sơ và chủ động đàm phán kỹ thuật với phía Mỹ.

Cần siết chặt khâu kiểm nghiệm tiền xuất khẩu

Cần siết chặt khâu kiểm nghiệm tiền xuất khẩu

Ở cấp doanh nghiệp, nhiều đơn vị đã chủ động thay đổi. Đại diện Công ty TNHH Hải Long chuyên chế biến cá ngừ tại Khánh Hòa cho biết, chúng tôi đã áp dụng mã QR cho từng lô hàng. Đối tác chỉ cần quét mã là biết rõ tàu nào khai thác, ngày nào, quá trình bảo quản ra sao. Cách làm này vừa tăng minh bạch, vừa tạo niềm tin cho khách hàng.

Chuyên gia kinh tế Trần Quốc Mạnh nhấn mạnh, phải xem sự cố này là động lực. Nếu chỉ xử lý tình huống, chúng ta sẽ mãi chạy theo. Điều cần làm là nâng chuẩn toàn ngành, coi việc đạt chuẩn quốc tế là tấm hộ chiếu bắt buộc chứ không còn là lợi thế tùy chọn.

Trong ngắn hạn, các chuyên gia đề xuất siết chặt khâu kiểm nghiệm tiền xuất khẩu, bắt buộc mọi lô hàng sang Mỹ phải được kiểm tra vi sinh, dư lượng hóa chất tại phòng thí nghiệm đạt chuẩn quốc tế. Đồng thời, Bộ Nông nghiệp và Môi trường cần nhanh chóng triển khai hệ thống dữ liệu điện tử về truy xuất nguồn gốc, tối thiểu ở nhóm doanh nghiệp lớn.

Về dài hạn, ngành thủy sản cần đầu tư hạ tầng và công nghệ khai thác bền vững như trang bị thiết bị giảm bycatch, mở rộng quan sát viên trên tàu, phát triển các chương trình đào tạo ngư dân. Đồng thời, cần thúc đẩy chính sách tín dụng ưu đãi để hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và ngư dân đầu tư cải thiện.

Sự cố lần này được ví như “cú sốc đau nhưng cần thiết”. Nếu tận dụng tốt, đây sẽ là cơ hội để thủy sản Việt Nam tái cấu trúc, nâng tầm thương hiệu. Khi đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất từ Mỹ, sản phẩm Việt Nam sẽ có nhiều cơ hội hơn tại EU, Nhật Bản và những thị trường cao cấp khác.

PGS.TS. Nguyễn Hữu Dũng, nguyên Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Thủy sản khẳng định, nếu khắc phục kịp thời, chúng ta không chỉ giữ được thị trường Mỹ mà còn biến thách thức thành cơ hội, tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn. Nhưng nếu chậm trễ, hệ quả sẽ không dừng lại ở vài trăm triệu USD thiệt hại mỗi năm.

Đức Hiền

Nguồn TBNH: https://thoibaonganhang.vn/thuy-san-viet-nam-va-bai-hoc-dat-gia-tu-thi-truong-my-170537.html