Tiêu chuẩn hóa hệ thống lưu trữ năng lượng: Chìa khóa để chuyển đổi xanh hiệu quả
Trong bối cảnh chuyển đổi năng lượng đang diễn ra mạnh mẽ, Việt Nam nỗ lực thực hiện các cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, việc nghiên cứu và triển khai hệ thống pin lưu trữ năng lượng (BESS), đặc biệt là khi tích hợp với năng lượng tái tạo, trở thành một yêu cầu cấp thiết.
Kể từ khi Tuyên bố Chính trị thiết lập Quan hệ đối tác chuyển đổi năng lượng công bằng (JETP) với Việt Nam được công bố vào tháng 12/2022, Việt Nam đã triển khai thực hiện thông qua việc thành lập Ban Thư ký JETP, các nhóm công tác chuyên môn và xây dựng Kế hoạch huy động nguồn lực (JETP RMP).
Trong đó, việc phát triển hệ thống lưu trữ năng lượng được xác định là một cấu phần then chốt nhằm khắc phục tính gián đoạn của nguồn năng lượng tái tạo, nâng cao tính linh hoạt cho hệ thống điện và đảm bảo an ninh năng lượng.
Tuy nhiên, trong khi nhu cầu triển khai BESS tại Việt Nam ngày càng lớn, thì một rào cản quan trọng còn hiện hữu, đó là: thiếu khung tiêu chuẩn quốc gia khiến các nhà đầu tư còn e ngại.
Tại Hội thảo “Trao đổi kinh nghiệm về tiêu chuẩn, quy chuẩn và quản lý hệ thống pin lưu trữ năng lượng” do Ủy ban Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (STAMEQ) và UNDP phối hợp tổ chức ngày 26/6, ông Patrick Haverman, Phó Trưởng đại diện thường trú UNDP tại Việt Nam nhận định: “Muốn các dự án được triển khai hiệu quả, điều kiện tiên quyết là phải có khung pháp lý rõ ràng – bao gồm cả tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định vận hành.”

Ông Patrick Haverman, Phó Trưởng đại diện thường trú UNDP tại Việt Nam phát biểu tại Hội thảo. Ảnh: Ngọc Linh
Hiện nay, trên thế giới đã có nhiều tiêu chuẩn quốc tế quan trọng như UL 9540 (về an toàn BESS), UL 9540A (đánh giá lan truyền cháy nhiệt), NFPA 855 (lắp đặt BESS cố định), hay TR77 (hướng dẫn kỹ thuật của Singapore). Theo ông Kolin Low, đại diện UL Standards & Engagement (ULSE), Việt Nam cần nhanh chóng nội địa hóa những tiêu chuẩn này để tránh tạo rào cản kỹ thuật trong thương mại và hội nhập.
Ông Low làm rõ thêm: “Tiêu chuẩn là khuyến nghị, còn quy chuẩn kỹ thuật là bắt buộc. Nếu Việt Nam sử dụng các tiêu chuẩn quốc tế làm nền tảng xây dựng quy chuẩn trong nước, quá trình hội nhập và hợp tác khu vực sẽ thuận lợi hơn nhiều.”
Singapore hiện là ví dụ điển hình khi triển khai quản lý an toàn BESS dựa trên mô hình ba lớp phòng vệ, từ kiểm soát thụ động (như tường chống cháy), chủ động (phát hiện khí độc, hệ thống dập lửa tự động) đến sự phối hợp lực lượng chữa cháy tại chỗ. Đây là cách tiếp cận dựa trên phân tích rủi ro và đang được khuyến nghị tích hợp vào khung tiêu chuẩn Việt Nam.
Một số tiêu chuẩn quốc tế quan trọng về BESS
UL 9540 – Tiêu chuẩn an toàn cho thiết bị hệ thống lưu trữ năng lượng.
UL 9540A – Phương pháp thử đánh giá khả năng lan truyền cháy nhiệt (thermal runaway).
NFPA 855 – Tiêu chuẩn lắp đặt hệ thống lưu trữ năng lượng cố định.
Master Fire Code 2023 (Singapore) – Quy định phòng cháy chữa cháy BESS theo ba cấp độ kiểm soát.
TR77 (Singapore) – Hướng dẫn kỹ thuật cho hệ thống ES
Cần bộ tiêu chuẩn cụ thể để sản phẩm nội địa được công nhận rộng rãi
Ở góc độ doanh nghiệp, ông Phan Quang Minh, Trưởng phòng Kinh doanh BESS, Công ty CP Năng lượng Vinenergo, cho biết doanh nghiệp trong nước hoàn toàn có thể sản xuất trọn bộ hệ thống lưu trữ từ CELL đến BESS thương mại. "Chúng tôi đã đầu tư chuỗi nhà máy từ Hải Phòng đến Hà Tĩnh, cung cấp các hệ thống từ 5kWh đến 5MWh. Điều còn thiếu là bộ tiêu chuẩn cụ thể để sản phẩm nội địa được công nhận rộng rãi."
Một hướng đi khác cũng đang được thử nghiệm là mô hình kinh tế tuần hoàn được chia sẻ từ đại diện Công ty POEN (Hàn Quốc), đang phát triển hệ thống ESS sử dụng pin tái chế từ xe điện, áp dụng cho chiếu sáng công cộng, hộ gia đình và phương tiện tàu thủy. Mô hình này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần giảm rác thải điện tử – phù hợp với định hướng phát triển bền vững của Việt Nam.
Theo Viện Năng lượng, Việt Nam đặt mục tiêu đạt tổng công suất lưu trữ 10–16,3 GW vào năm 2030 và gần 96 GW vào 2050. Trong lộ trình này, hệ thống BESS sẽ chuyển từ vai trò hỗ trợ ngắn hạn sang đảm nhiệm vai trò nguồn điện nền, đặc biệt khi kết hợp với năng lượng gió và mặt trời.
EVN Hà Nội hiện là đơn vị tiên phong triển khai thí điểm BESS tại các trạm biến áp 110kV có tải cao. Các hệ thống sử dụng pin lithium-ion, dung lượng 2,5–4,8 MWh/container, với mục tiêu đánh giá khả năng san tải, tối ưu hóa chi phí vận hành và đảm bảo nguồn điện vào giờ cao điểm.
Bên cạnh đó, EVNHANOI cũng đang lựa chọn vị trí lắp đặt phù hợp – ưu tiên những nơi có mặt bằng tối thiểu 300m², không vướng công trình hạ tầng và gần trung tâm phụ tải. Các tiêu chí kỹ thuật như cấu hình, công suất, điện áp và hệ thống điều khiển đều phải được tính toán kỹ lưỡng nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn vận hành.

Ông Hà Minh Hiệp, Chủ tịch Ủy ban Tiêu chuẩn đo lường chất lượng quốc gia (STAMEQ), Bộ Khoa học và Công nghệ. Ảnh: Hồng Sáng
Ông Hà Minh Hiệp, Chủ tịch STAMEQ, khẳng định: “Để BESS được triển khai an toàn, hiệu quả và trên quy mô lớn, chúng ta cần một hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật đầy đủ, cùng với cơ chế quản lý phù hợp.”
Việt Nam hiện không thiếu công nghệ lưu trữ, không thiếu doanh nghiệp sẵn sàng đầu tư, thậm chí có thể làm chủ chuỗi sản xuất BESS. Nhưng nếu thiếu một bộ tiêu chuẩn đủ mạnh, công nghệ đó vẫn sẽ chỉ nằm trong phòng thí nghiệm hoặc các dự án thí điểm.
Chuyển đổi năng lượng không chỉ là cuộc đua về công nghệ, mà còn là cuộc đua về thể chế. Và trong cuộc đua đó, tiêu chuẩn hóa chính là "đường băng" để công nghệ cất cánh thành năng lực thị trường.
”Những bước đầu tiên đang được thực hiện, nhưng hành trình phía trước vẫn đòi hỏi sự đồng hành của cả Nhà nước, doanh nghiệp và tổ chức quốc tế," Chủ tịch STAMED nhấn mạnh.