Tiêu dùng xanh bùng nổ: Doanh nghiệp sản xuất đứng trước cơ hội vàng
Xu hướng tiêu dùng xanh lan rộng tạo lợi thế lớn cho doanh nghiệp sản xuất, buộc họ đổi mới công nghệ và sản phẩm để bắt kịp thị trường.

Ảnh minh họa.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường trở thành thách thức toàn cầu, xu hướng tiêu dùng xanh tại Việt Nam đang nổi lên mạnh mẽ. Người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, ngày càng quan tâm đến nguồn gốc, chất liệu và tác động môi trường của sản phẩm. Điều này khiến tiêu dùng xanh không chỉ là lựa chọn cá nhân mà đã trở thành xu hướng thị trường, buộc doanh nghiệp sản xuất phải thay đổi để tồn tại và phát triển.
Theo số liệu của Bộ Công Thương, giai đoạn 2021–2023, nhu cầu tiêu dùng sản phẩm xanh tại Việt Nam tăng trung bình 15% mỗi năm. Khảo sát của NielsenIQ cũng cho thấy 73% người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cao hơn để mua sản phẩm thân thiện môi trường, trong đó nhóm khách hàng từ 18 đến 35 tuổi chiếm tỷ lệ áp đảo. Điều này cho thấy tiêu chí “xanh” đã vượt lên ngang hàng với chất lượng và giá cả trong quyết định mua sắm. Tại Hà Nội và TP.HCM, nhiều siêu thị đã bố trí khu vực riêng cho hàng hóa xanh, từ thực phẩm hữu cơ, sữa với bao bì tái chế đến đồ gia dụng bằng tre, gỗ.
Không chỉ thị trường nội địa, những cam kết quốc tế của Việt Nam cũng thúc đẩy tiêu dùng xanh trở thành xu thế tất yếu. Tại Hội nghị COP26, Việt Nam khẳng định mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Để thực hiện, không thể chỉ trông chờ vào nỗ lực của Chính phủ mà cần sự tham gia của toàn bộ chuỗi sản xuất – tiêu dùng. Doanh nghiệp nào không kịp chuyển mình sẽ khó chen chân vào thị trường quốc tế, nhất là khi Liên minh châu Âu áp dụng Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), yêu cầu hàng nhập khẩu phải chứng minh mức phát thải trong suốt vòng đời sản phẩm.
Nhiều doanh nghiệp trong nước đã sớm nhận ra cơ hội từ xu hướng này. Vinamilk triển khai chương trình “hộp sữa xanh” với bao bì từ vật liệu tái chế, TH True Milk phát triển trang trại bò sữa hữu cơ đạt chứng nhận quốc tế, Masan áp dụng quy trình giảm thiểu nhựa dùng một lần trong chuỗi bán lẻ Winmart. Ở mảng khởi nghiệp, Công ty Nhựa sinh học BUYO đã thành công với bao bì phân hủy sinh học từ bã mía, được thị trường EU đón nhận, hay Enfarm Agritech phát triển thiết bị đo dinh dưỡng thông minh, góp phần giảm lượng phân bón hóa học trong nông nghiệp.
Theo báo cáo của PwC, 54% người tiêu dùng Việt Nam chấp nhận trả thêm tối đa 10% cho sản phẩm bền vững hoặc tái chế. Điều này mở ra dư địa rất lớn để doanh nghiệp sản xuất xây dựng thương hiệu, gia tăng giá trị sản phẩm. Năm 2024, khu vực tư nhân tại Việt Nam đã đầu tư 161 triệu USD vào các dự án xanh, từ năng lượng tái tạo đến vật liệu thân thiện môi trường, cho thấy xu hướng này không chỉ dừng lại ở tuyên bố mà đã thành hành động cụ thể.
Dù vậy, con đường xanh hóa vẫn còn nhiều trở ngại. Giá thành sản phẩm xanh thường cao hơn, khiến một bộ phận người tiêu dùng e ngại. Khảo sát năm 2024 cho thấy có tới 78% người tiêu dùng coi giá cao là rào cản lớn nhất khi tiếp cận sản phẩm xanh. Ngoài ra, thông tin thiếu minh bạch, hiện tượng “tẩy xanh” khiến người mua khó phân biệt đâu là sản phẩm thực sự bền vững. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa còn gặp khó khăn trong việc đầu tư công nghệ mới do chi phí ban đầu lớn, trong khi khung chính sách hỗ trợ chưa thật sự đồng bộ.
Tuy nhiên, những khó khăn này cũng chính là động lực để thị trường sàng lọc. Doanh nghiệp nào kiên định với chiến lược xanh, đầu tư bài bản vào công nghệ sạch và minh bạch trong truyền thông sẽ gặt hái thành công lâu dài. Sản phẩm xanh không chỉ giúp bảo vệ môi trường, đáp ứng thị hiếu người tiêu dùng, mà còn mở ra cánh cửa lớn để doanh nghiệp Việt tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Trong bối cảnh tiêu dùng xanh đang trở thành chuẩn mực mới, việc sớm hành động chính là chìa khóa để doanh nghiệp sản xuất khẳng định vị thế và tạo dựng thương hiệu bền vững.