Tình trạng hàng giả tràn lan và những kẽ hở quản lý cần bịt kín
Khi hàng giả được bán trực tuyến, chỉ cần vài giờ là sản phẩm đã được giao đến tay người mua, nhanh hơn nhiều so với bất kỳ quy trình kiểm tra, xử lý của cơ quan chức năng.

Ngân 98 bị bắt giữ. (Ảnh: Công an cung cấp)
Liên tiếp trong nhiều tháng gần đây, hàng loạt vụ sản xuất và tiêu thụ hàng giả bị phanh phui với quy mô và mức độ tinh vi khiến dư luận bàng hoàng.
Từ những sản phẩm tưởng như quen thuộc trong đời sống hàng ngày như nước khoáng Lavie, bình chữa cháy Dragon đến các loại thực phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng được rao bán tràn lan trên mạng xã hội, tất cả phơi bày một sự thật đáng lo rằng nạn hàng giả không còn hoạt động trong bóng tối mà đang công khai thách thức pháp luật và niềm tin của người tiêu dùng.
Đáng lo nhất là hàng giả ngày nay không còn núp bóng chợ đen, mà đã bước ra “ánh sáng”, xuất hiện công khai trên sàn thương mại điện tử hay trong các buổi livestream có người nổi tiếng quảng bá.
Vụ việc DJ Ngân 98 bị khởi tố vì sản xuất, buôn bán thực phẩm chức năng chứa chất cấm không còn dừng ở những cơ sở thủ công mà đã nâng cấp thành chuỗi sản xuất, quảng bá và tiêu thụ hoàn chỉnh; thậm chí còn lợi dụng sức ảnh hưởng của người nổi tiếng để tạo niềm tin, hợp thức hóa hàng không đảm bảo chất lượng và lừa đảo người tiêu dùng trên quy mô lớn.
Thực tế, công nghệ làm giả hiện nay rẻ và dễ tiếp cận đến mức một nhóm nhỏ cũng có thể dựng lên nhà máy sản xuất trong vài ngày. Nước khoáng Lavie giả được chiết từ nước máy trong xưởng bẩn nhưng vẫn có tem nhãn, bao bì y hệt hàng thật.
Bình chữa cháy Dragon giả không chỉ có tem kiểm định giả mà còn được dập khuôn giống đến từng chi tiết. Những điển hình này cho thấy, nếu cơ quan chức năng chỉ chạy theo vụ việc mà không chặn từ gốc, hàng giả vẫn sẽ tiếp tục sinh sôi và tiêu thụ tràn lan trên thị trường.
Phải nhìn thẳng vào sự thật rằng hệ thống quản lý hiện nay vẫn đang bị động và chắp vá. Quy định pháp lý không thiếu nhưng thực thi yếu và thiếu sự phối hợp. Mỗi đơn vị nắm một mảng thông tin, không có cơ chế chia sẻ dữ liệu chung khiến việc truy xuất nguồn gốc hàng hóa trở nên rườm rà, tốn thời gian và dễ bỏ lọt.
Khi hàng giả được bán trực tuyến, chỉ cần vài giờ là sản phẩm đã được giao đến tay người mua, nhanh hơn nhiều so với bất kỳ quy trình kiểm tra, xử lý của cơ quan chức năng.
Dạo quanh thị trường và lướt nhanh trên các nền tảng số một vòng, không khó để bắt gặp trên các nền tảng mua sắm trực tuyến những sản phẩm “gắn mác” thương hiệu nổi tiếng nhưng giá chỉ bằng một phần mười hàng thật.
Những chiếc túi thương hiệu nổi tiếng chỉ bán với giá vài trăm nghìn đồng hay những chai nước hoa hàng hiệu, những đôi giày made in Italy đình đám nhưng giá Việt Nam đã đánh thẳng vào tâm lý người tiêu dùng “rẻ thì thử”, “dùng tạm cũng được.”
Chính sự dễ dãi ấy đã nuôi dưỡng một thị trường hàng giả sôi động, len lỏi khắp nơi từ các chợ nhỏ đến sàn online lớn. Tất cả hoạt động công khai với doanh thu khổng lồ và độ phủ rộng vượt xa khả năng kiểm soát của cơ quan chức năng.
Không thể phủ nhận nỗ lực của lực lượng chức năng, nhưng với chế tài “mềm” và quy trình xử lý chậm, cuộc chiến chống hàng giả vẫn như chưa có điểm dừng. Mức phạt vài chục triệu đồng không thể so với lợi nhuận hàng tỷ đồng từ sản xuất và tiêu thụ hàng giả. Việc khởi tố hình sự cũng gặp nhiều khó khăn do yêu cầu chứng cứ phức tạp, tạo ra “vùng xám” khiến tội phạm có thể đánh cược với pháp luật.

Bao bì nhãn mác “Đặc sản vùng cao” nhưng nguyên liệu chủ yếu là hàng không đảm bảo chất lượng. (Ảnh: TTXVN phát)
Một kẽ hở lớn khác khiến hàng giả, hàng nhái vẫn có đất sống còn nằm ở khâu hậu kiểm và chia sẻ dữ liệu. Khi hàng hóa lưu thông, hầu như không có hệ thống nào theo dõi được toàn bộ chuỗi cung ứng.
Thiếu cơ chế liên thông khiến truy xuất nguồn gốc mất nhiều thời gian, tạo điều kiện cho hàng giả di chuyển và tiêu thụ nhanh hơn tốc độ quản lý.
Đặc biệt, trong môi trường thương mại điện tử, nơi hàng hóa chỉ cần vài cú nhấp chuột để tới tay người tiêu dùng, sự chậm trễ này là một thất bại rõ ràng.
Hiện nay, nhiều quốc gia đã áp dụng cơ chế “trách nhiệm nền tảng”, buộc sàn thương mại điện tử phải chịu trách nhiệm liên đới nếu để hàng giả xuất hiện nhưng ở Việt Nam, quy định này vẫn còn ở mức định hướng.
Khi các sàn chỉ dừng lại ở việc “báo cáo và gỡ bỏ” mang tính hình thức, gian thương vẫn có thể mở lại tài khoản mới và tiếp tục vi phạm. Còn các nền tảng mạng xã hội – nơi KOL và người nổi tiếng livestream bán hàng gần như nằm ngoài tầm giám sát, khiến việc quản lý càng trở nên khó khăn.
Thực tế, không ít người tiêu dùng tin tưởng vào hình ảnh “người thật, việc thật” trên mạng mà quên rằng nhiều KOL chỉ đóng vai trò quảng cáo, không kiểm chứng chất lượng sản phẩm.
Vì vậy, khi sản phẩm bị phát hiện là hàng giả, trách nhiệm pháp lý gần như không được quy định rõ ràng. Sự mập mờ này khiến hoạt động quảng bá trở thành công cụ tiếp tay cho hàng giả, hàng kém chất lượng lan rộng.
Vấn nạn hàng giả không chỉ gây thiệt hại trực tiếp cho người tiêu dùng mà còn tàn phá doanh nghiệp chân chính. Một thương hiệu mất hàng chục năm xây dựng có thể bị hủy hoại chỉ sau vài tháng khi hàng giả tràn lan trên thị trường. Người tiêu dùng mất niềm tin, doanh nghiệp mất doanh số còn thương hiệu Việt mất uy tín trên thị trường quốc tế.
Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn e ngại công khai việc bị làm giả vì sợ ảnh hưởng hình ảnh khiến cơ quan chức năng khó tiếp cận thông tin sớm, còn người tiêu dùng tiếp tục bị lừa.
Cùng lúc, tâm lý “ham rẻ” của một bộ phận người mua khiến hàng giả vẫn có đất sống. Cuộc chiến chống hàng giả vì thế không chỉ nằm ở cơ quan quản lý mà còn ở ý thức và lựa chọn của từng cá nhân trong xã hội.
Bởi vậy, muốn chặn hàng giả từ gốc, phải thay đổi từ xử lý đơn lẻ sang quản lý theo chuỗi. Cùng đó, xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc thống nhất, bắt buộc với tất cả sản phẩm lưu thông trên thị trường. Mỗi sản phẩm hợp pháp cần có “hồ sơ điện tử” định danh cho phép người tiêu dùng kiểm tra bằng mã QR hoặc ứng dụng di động hàng giả sẽ mất lợi thế đánh lừa.
Hơn nữa, không thể để tình trạng phạt hành chính vài chục triệu đồng trong khi lợi nhuận từ hàng giả lên tới hàng tỷ đồng. Việc sửa đổi các quy định về xử phạt cần tính đến thiệt hại gián tiếp gồm uy tín thương hiệu, sức khỏe cộng đồng và thất thu thuế. Chỉ khi chi phí vi phạm cao hơn lợi nhuận thu được, cuộc chiến chống hàng giả mới có thể giảm.
Đặc biệt, trong bối cảnh thương mại điện tử bùng nổ, không thể quản lý bằng biện pháp thủ công. Cơ quan chức năng cần ứng dụng công nghệ dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI) để phát hiện bất thường trong giá bán, tần suất giao dịch hay phản hồi người mua như cách nhiều quốc gia đang dùng công nghệ để kiểm soát gian lận thương mại.
Một hệ thống giám sát thông minh sẽ giúp phát hiện sớm và ngăn chặn kịp thời thay vì “chạy theo” khi hậu quả đã xảy ra.
Xây dựng một nền kinh tế số minh bạch và bền vững đòi hỏi phải bảo vệ niềm tin của người tiêu dùng, thứ vốn xã hội quý giá nhất. Một sản phẩm minh bạch nguồn gốc không chỉ bảo vệ thương hiệu, mà còn củng cố lòng tin vào thị trường và pháp luật. Ngược lại, nếu hàng giả vẫn tồn tại công khai, niềm tin bị xói mòn là tổn thất lớn nhất, vượt xa mọi con số thống kê.
Đã đến lúc khép chặt mọi kẽ hở để hàng giả không còn chỗ dung thân bởi trong nền kinh tế minh bạch, không thể có chỗ cho sự giả dối. Chỉ khi giá trị thật được bảo vệ, thương hiệu Việt được bảo vệ thì doanh nghiệp mới có thể đứng vững và vươn lên trong môi trường nhiều biến động./.