BẢNG GIÁ XE
1. Kawasaki Ninja H2R (vận tốc tối đa: 332 km/h).
2. Kawasaki Ninja ZX-14R 2012 (vận tốc tối đa: 330 km/h).
=3. Kawasaki Ninja ZX-10R 2020 (vận tốc tối đa: 301 km/h).
=3. Kawasaki Ninja ZX-12R (vận tốc tối đa: 301 km/h).
5. Kawasaki Ninja ZX-10R 2004 (vận tốc tối đa: 296 km/h).
6. Kawasaki Ninja ZX-11 2001 (vận tốc tối đa: 283 km/h).
7. Kawasaki Ninja ZX-6R 636 2006 (vận tốc tối đa: 274 km/h).
8. Kawasaki ZZR1200 2004 (vận tốc tối đa: 270 km/h).
9. Kawasaki Tomcat ZX-10 1988 (vận tốc tối đa: 266 km/h).
10. Kawasaki Z1000 2004 (vận tốc tối đa: 249 km/h).
Phạm Kiều (Theo Hotcars)