Triển vọng nào cho cổ phiếu điện khi đáp ứng mục tiêu tăng trưởng kinh tế đột phá?

Năm 2026, Bộ Công Thương đưa ra kịch bản tăng trưởng tiêu thụ điện cơ sở 8,5%, đồng thời xây dựng các kịch bản cao hơn, lên tới 11–12%, nhằm phục vụ mục tiêu tăng trưởng kinh tế đột phá.

Ảnh minh họa.

Ảnh minh họa.

Nhìn lại ngành điện 10 tháng đầu năm 2025 cho thấy, sản lượng điện tiêu thụ toàn hệ thống chỉ tăng khoảng 4%, thấp hơn đáng kể so với kế hoạch tăng trưởng 11–12% đề ra từ đầu năm. Diễn biến này diễn ra trong bối cảnh các chỉ số sản xuất vẫn duy trì ở mức khá tích cực, cho thấy sự chững lại của nhu cầu điện chủ yếu đến từ nhóm tiêu dùng dân cư.

Theo đánh giá của chứng khoán MBS, nguyên nhân chính xuất phát từ yếu tố thời tiết bất lợi, với lượng mưa lớn kéo dài, mùa nắng nóng cao điểm ngắn hơn thông lệ, cùng các đợt bão lũ có tính lịch sử trong quý 2–3/2025. Những yếu tố này làm giảm đáng kể nhu cầu sử dụng điện sinh hoạt.

Diễn biến nhu cầu thấp đã kéo theo sự thay đổi rõ rệt trong cơ cấu huy động nguồn điện. Từ đầu năm đến nay, sản lượng thủy điện được huy động ở mức cao, trong khi nhiệt điện suy giảm. Ở chiều ngược lại, nhóm năng lượng tái tạo ghi nhận tình trạng cắt giảm công suất tại một số thời điểm, do hiện tượng dư thừa nguồn cục bộ khi nhu cầu không đủ hấp thụ.

Đáng chú ý, giá thị trường điện (FMP) trong 10 tháng 2025 duy trì ở mức thấp và giảm sâu từ quý 2/2025, chỉ còn khoảng 700–800 đồng/kWh. Diễn biến này phản ánh xu hướng tối ưu hóa huy động thủy điện trong năm nay, trong khi các nhà máy nhiệt điện nhìn chung được huy động bám sát sản lượng hợp đồng (Qc) được phân giao.

Bước sang năm 2026, Bộ Công Thương đưa ra kịch bản tăng trưởng tiêu thụ điện cơ sở 8,5%, đồng thời xây dựng các kịch bản cao hơn, lên tới 11–12%, nhằm phục vụ mục tiêu tăng trưởng kinh tế đột phá. Đây được kỳ vọng sẽ trở thành động lực chính thúc đẩy tăng trưởng sản lượng của các nhà máy điện.

Môi trường huy động dự báo tiếp tục ổn định khi Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) cơ bản đã vượt qua giai đoạn khó khăn về tài chính từ năm 2024. Trong bối cảnh đó, các nhà máy nhiều khả năng tiếp tục được giao sản lượng hợp đồng (Qc) ở mức cao với chu kỳ dài, tạo nền tảng ổn định cho triển vọng lợi nhuận.

Xét theo từng nhóm nguồn, sản lượng thủy điện được dự báo sẽ giảm so với nền cao của năm 2025 khi chu kỳ thời tiết chuyển sang trạng thái trung tính. Điện than được kỳ vọng phục hồi tích cực, tiếp tục đóng vai trò là nguồn điện chạy nền quan trọng nhờ giá bán hợp lý và đầu vào tương đối ổn định. Sản lượng của nhóm này nhiều khả năng tăng mạnh trong các tháng cao điểm mùa khô, đặc biệt là quý 2–3.

Đối với điện khí, triển vọng tăng trưởng được hỗ trợ bởi việc các dự án Nhơn Trạch 3 và Nhơn Trạch 4 đi vào vận hành. Hiện tại, các doanh nghiệp sử dụng khí nội địa như NT2 và PGV vẫn đảm bảo được nguồn cung nhờ các hợp đồng cam kết với GAS. Tuy nhiên, rủi ro cạnh tranh từ các nhà máy mới hiện hữu có thể gia tăng, đặc biệt trong trường hợp nhu cầu điện tăng trưởng thấp hơn kỳ vọng.

Riêng năng lượng tái tạo tiếp tục là nhóm nguồn được ưu tiên huy động theo quy định. Dù vậy, rủi ro lớn nhất vẫn đến từ tình trạng dư thừa nguồn cục bộ, dẫn tới khả năng tiếp tục xảy ra cắt giảm công suất tại một số thời điểm.

Về triển vọng từ chính sách, trong chu kỳ phát triển tiếp theo của ngành điện, các chính sách mới đang tập trung thúc đẩy phát triển điện khí và năng lượng tái tạo, đồng thời nhấn mạnh vai trò then chốt của hạ tầng lưới điện. Theo Quy hoạch điện VIII điều chỉnh, khối lượng công việc đầu tư lưới điện từ nay đến năm 2030 được đánh giá là rất lớn.

Tuy nhiên, thực tế cho thấy vẫn tồn tại khoảng cách nhất định giữa định hướng chính sách và hiệu quả triển khai. Nhiều cơ chế quan trọng vẫn cần được hoàn thiện theo hướng cởi mở hơn, bao gồm cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA), cơ chế bao tiêu sản lượng điện khí, hay khung pháp lý cho điện gió ngoài khơi.

Sau khi khung giá được ban hành, hoạt động phát triển dự án mới trong lĩnh vực năng lượng tái tạo đã có dấu hiệu sôi động trở lại, với sự tham gia tích cực của các doanh nghiệp đầu ngành như REE, GEG, HDG và PC1.

Ở mảng điện khí LNG, bên cạnh các doanh nghiệp hiện hữu như POW và PGV, thị trường ghi nhận sự xuất hiện của các nhà đầu tư mới, tiêu biểu là VinEnergo với các dự án LNG Hải Phòng 1 và 2.

Trong bối cảnh rủi ro lãi suất và biến động tỷ giá vẫn hiện hữu, chiến lược đầu tư cho năm 2026 được định hướng ưu tiên các doanh nghiệp có nền tảng tài chính lành mạnh và ít nhạy cảm với chi phí vốn, gồm HDG và REE.

Đối với Hà Đô (HDG), triển vọng tăng trưởng lợi nhuận giai đoạn 2026–2027 được kỳ vọng tích cực, chủ yếu đến từ việc bàn giao Charm Villa giai đoạn 3 và khả năng cải thiện tiến độ phê duyệt các dự án mới.

Trong khi đó, REE được đánh giá cao nhờ câu chuyện tăng trưởng dài hạn, với chiến lược tập trung mở rộng danh mục năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió ngoài khơi, lĩnh vực được kỳ vọng sẽ đóng vai trò then chốt trong quá trình chuyển dịch năng lượng của Việt Nam.

Thu Minh

Nguồn VnEconomy: https://vneconomy.vn/trien-vong-nao-cho-co-phieu-dien-khi-dap-ung-muc-tieu-tang-truong-kinh-te-dot-pha.htm