Trung Quốc trước thách thức nhân khẩu học
Dân số Trung Quốc đang bước vào giai đoạn sụt giảm và già hóa nhanh, đặt ra thách thức lớn cho tăng trưởng kinh tế, hệ thống an sinh và cả vị thế quốc tế của quốc gia này.
Trong nhiều thập niên qua, Trung Quốc được xem là một trong những câu chuyện phát triển thành công của thế giới hiện đại. Dân số đông, lực lượng lao động dồi dào giá rẻ, kết hợp với chính sách cải cách mở cửa, đã đưa nước này từ một quốc gia nông nghiệp lạc hậu trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.
Tuy nhiên, bước vào thế kỷ XXI, Trung Quốc đang phải đối diện với một nghịch lý: chính lợi thế nhân khẩu học từng tạo nền tảng cho thành công nay lại trở thành gánh nặng lớn nhất. Đằng sau bức tranh tăng trưởng là một thách thức ngày càng rõ rệt: sự sụt giảm dân số kết hợp với tình trạng già hóa nhanh chóng.

Trung Quốc đứng trước áp lực về sụt giảm và già hóa dân số. Ảnh: China Briefing
Theo Liên Hợp Quốc, đến năm 2050, dân số Trung Quốc sẽ giảm hơn 150 triệu người và đến cuối thế kỷ có thể sụt tới 750 triệu - con số tương đương toàn bộ dân số Vương quốc Anh, Liên minh châu Âu và Nga cộng lại. Đây là sự sụt giảm chưa từng có trong lịch sử hiện đại. Đáng lo ngại hơn, dân số Trung Quốc không chỉ ít đi mà còn già đi nhanh chóng. Hiện nay, người trên 65 tuổi chiếm 14% dân số, đến năm 2050 dự kiến tăng lên 30%, nằm trong nhóm cao nhất thế giới. Đặc biệt, số người trên 80 tuổi sẽ tăng gấp hơn ba lần, từ 37 triệu hiện nay lên tới 132 triệu.
Các chuyên gia cho rằng, thách thức nhân khẩu học không chỉ là một vấn đề kinh tế - xã hội của Trung Quốc, mà còn có thể làm thay đổi cán cân quyền lực toàn cầu trong thế kỷ XXI.
Biến động chính sách dân số
Sự chuyển biến nhân khẩu học ở Trung Quốc gắn liền với những biến động chính sách dân số sâu rộng. Vào thập niên 1950 - 1960, nhà nước khuyến khích sinh nhiều con, coi dân số đông là tài sản chiến lược. Tuy nhiên, sang thập niên 1970, mối lo ngại về bùng nổ dân số đe dọa đến phát triển dài hạn đã khiến lãnh đạo nước này quyết định hạn chế sinh. Ban đầu là những biện pháp mềm như nâng tuổi kết hôn, kéo dài khoảng cách giữa các lần sinh. Nhưng đến năm 1980, chính sách “một con” chính thức ra đời và được áp dụng nghiêm ngặt cho đến năm 2016.
Chính sách này nhiều khi được thực thi cứng rắn, ảnh hưởng tới hàng triệu phụ nữ. Trong khi đó, song song với việc tỷ lệ sinh giảm, tuổi thọ lại tăng mạnh: từ 64 tuổi năm 1980 lên 78 tuổi ngày nay. Kết quả là cấu trúc dân số bắt đầu đảo ngược: nhóm người già ngày càng đông, trong khi số trẻ em ngày càng ít.
Hệ lụy kinh tế - xã hội
Thành công kinh tế của Trung Quốc trong bốn thập kỷ qua phần lớn dựa vào lực lượng lao động dồi dào, chi phí thấp. Nhưng hiện nay, lực lượng này đang thu hẹp. Khi số người trong độ tuổi lao động giảm, sản xuất khó duy trì tốc độ, trong khi tiêu dùng nội địa cũng bị kìm hãm.
Nhà nhân khẩu học Yi Fuxian thuộc Đại học Wisconsin - Madison cảnh báo, Trung Quốc có thể đối mặt với tình trạng trì trệ tương tự Nhật Bản. Bong bóng bất động sản của Trung Quốc lớn hơn nhiều so với Nhật, trong khi tỷ suất sinh còn thấp hơn. “Khủng hoảng ở Trung Quốc có thể nghiêm trọng hơn cả những gì Nhật Bản từng trải qua”, ông nhấn mạnh.
Một thách thức khác là hệ thống hưu trí. Viện Khoa học Xã hội Trung Quốc từng cảnh báo quỹ hưu trí cơ bản của nước này có thể cạn vào năm 2035. Nếu không cải cách, gánh nặng an sinh xã hội sẽ đè nặng lên thế hệ trẻ, vốn đã tỏ ra hoài nghi về khả năng được hưởng lương hưu trong tương lai. Đây là dấu hiệu của một vòng luẩn quẩn khi niềm tin suy giảm có thể khiến hệ thống thêm bất ổn.
Tác động vượt ngoài biên giới
Không chỉ ảnh hưởng nội bộ, biến động dân số còn tác động trực tiếp đến vị thế quốc tế của Trung Quốc. Trong những thập niên qua, dân số đông và tăng trưởng kinh tế nhanh đã giúp Trung Quốc gia tăng ảnh hưởng toàn cầu. Nhưng khi dân số giảm, khả năng duy trì sức mạnh sản xuất và tiêu dùng cũng suy yếu, từ đó ảnh hưởng tới sức mạnh kinh tế và ngoại giao.
Hiện Trung Quốc chiếm 17% dân số thế giới, dự báo sẽ chỉ còn 13% vào năm 2050 và khoảng 6,5% vào cuối thế kỷ. Trong khi đó, Ấn Độ đã vượt Trung Quốc trở thành quốc gia đông dân nhất thế giới từ năm 2023, đồng thời duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế ấn tượng. Sự chuyển dịch này có thể tạo ra những thay đổi trong cán cân quyền lực châu Á, đặc biệt khi quan hệ Trung - Ấn vốn nhiều căng thẳng từ quá khứ vẫn chưa được giải quyết dứt điểm.
Những nỗ lực điều chỉnh
Nhận thức rõ nguy cơ, chính phủ Trung Quốc đã và đang triển khai nhiều chính sách khuyến khích sinh đẻ: cho phép sinh ba con, trợ cấp tiền mặt, giảm thuế, hỗ trợ dịch vụ trông trẻ và giáo dục. Gần đây nhất là khoản trợ cấp thường niên 3.600 nhân dân tệ (khoảng 13 triệu đồng) cho trẻ nhỏ trong ba năm đầu đời, được ban hành vào tháng 7 vừa qua. Ngoài ra, Bắc Kinh cũng nỗ lực cải cách hệ thống an sinh, mở rộng mạng lưới chăm sóc y tế và khuyến khích mô hình “làm việc linh hoạt” cho người cao tuổi nhằm kéo dài tuổi lao động.
Song, thách thức không chỉ nằm ở chính sách. Sự thay đổi trong nhận thức xã hội, đặc biệt là ở thế hệ trẻ, mới là rào cản lớn. Chi phí giáo dục, y tế, giá nhà ở quá cao, cộng thêm áp lực cạnh tranh trong công việc, khiến nhiều cặp vợ chồng trẻ ngần ngại hoặc từ chối sinh con. Đây là vấn đề mà nhiều quốc gia phát triển khác cũng đang đối mặt, và cho đến nay chưa có mô hình nào thực sự hiệu quả để đảo ngược xu thế.
Cơ hội trong thách thức
Dù tình hình nhân khẩu học tiềm ẩn nhiều nguy cơ, một số chuyên gia cho rằng đây cũng có thể là cơ hội để Trung Quốc tái cơ cấu mô hình phát triển. Khi lực lượng lao động giá rẻ không còn là lợi thế, nền kinh tế buộc phải chuyển sang dựa vào đổi mới sáng tạo, công nghệ cao và tự động hóa. Trung Quốc hiện đã chú trọng đầu tư trong nhiều lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, năng lượng tái tạo, và sản xuất xe điện.
Ngoài ra, dân số già hóa có thể thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe, dịch vụ xã hội và tiêu dùng cho người cao tuổi. Với quy mô thị trường nội địa khổng lồ, đây cũng là cơ hội cho doanh nghiệp và nhà đầu tư.
Một bài toán dài hạn
Thực tế, không ai có thể dự đoán chính xác tương lai, bởi các dự báo nhân khẩu học chỉ dựa trên xu thế hiện tại và có thể thay đổi khi xảy ra những biến cố bất ngờ như dịch bệnh, khủng hoảng hay xung đột. Tuy nhiên, điều chắc chắn là vấn đề dân số sẽ định hình đáng kể quỹ đạo phát triển của Trung Quốc trong nhiều thập niên tới.
Nếu thành công trong việc thích ứng, tái cơ cấu nền kinh tế và củng cố hệ thống an sinh, Trung Quốc có thể biến thách thức nhân khẩu học thành động lực đổi mới. Ngược lại, nếu thất bại, quốc gia này sẽ phải đối diện với nguy cơ trì trệ và mất dần vị thế trên trường quốc tế.
Trường hợp Trung Quốc cho thấy một bài học lớn: các chính sách dân số, dù mang lại lợi ích ngắn hạn, vẫn luôn tiềm ẩn hệ quả lâu dài khó lường. Đó là lời nhắc nhở rằng trong quá trình hoạch định chính sách, mọi quốc gia cần thận trọng cân nhắc giữa mục tiêu trước mắt và hệ quả cho các thế hệ tương lai.