Từ 'đủ điện' đến hệ sinh thái an ninh năng lượng
Theo TS. Nguyễn Quốc Thập, Chủ tịch Hội Dầu khí Việt Nam, tư duy hoạch định năng lượng của Việt Nam đang đứng trước yêu cầu chuyển đổi căn bản: từ mục tiêu 'đủ nguồn cung' sang xây dựng một hệ sinh thái an ninh năng lượng toàn diện, trong đó hạ tầng, chuỗi cung ứng, thị trường, công nghệ và đầu tư dài hạn phải được nhìn nhận như một chỉnh thể thống nhất.
Trong nhiều năm, vấn đề an ninh năng lượng chủ yếu được tiếp cận theo hướng bảo đảm đủ điện cho phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng toàn cầu diễn ra ngày càng nhanh và sâu rộng, cách tiếp cận này bộc lộ rõ nhiều hạn chế, không còn đáp ứng yêu cầu phát triển của giai đoạn mới.
Phát biểu tại Diễn đàn “Xây dựng thị trường năng lượng cạnh tranh minh bạch: Thách thức và cơ hội cho doanh nghiệp” diễn ra ngày 18/12, TS. Nguyễn Quốc Thập cho rằng, việc đặt trọng tâm vào xây dựng thị trường năng lượng cạnh tranh, minh bạch và hiệu quả là bước đi tất yếu. Theo ông, thị trường năng lượng hiện đại không chỉ là nơi mua - bán điện hay nhiên liệu, mà chính là nền tảng cốt lõi để bảo đảm an ninh năng lượng và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong dài hạn.

Diễn đàn “Xây dựng thị trường năng lượng cạnh tranh, minh bạch: Thách thức và cơ hội cho doanh nghiệp” được tổ chức ngay sau khi Quốc hội thông qua Nghị quyết về cơ chế, chính sách phát triển năng lượng quốc gia giai đoạn 2026-2030 tại Kỳ họp thứ 10, qua đó cụ thể hóa Nghị quyết số 70-NQ/TW của Bộ Chính trị về định hướng chiến lược phát triển ngành năng lượng.
Bối cảnh mới, yêu cầu mới đối với an ninh năng lượng
Ngành năng lượng thế giới đang trải qua quá trình chuyển đổi mang tính lịch sử, với các xu hướng chủ đạo như: giảm phát thải, phát triển năng lượng tái tạo, tái cấu trúc chuỗi cung ứng và tái định hình vai trò của các tập đoàn năng lượng quốc gia. Việt Nam, với một nền kinh tế tăng trưởng nhanh và hội nhập sâu rộng, phải đồng thời giải quyết nhiều yêu cầu như: bảo đảm đủ năng lượng cho tăng trưởng, giảm phát thải, nâng cao tính tự chủ và khả năng chống chịu trước các cú sốc bên ngoài.
Trong bối cảnh đó, an ninh năng lượng không còn được hiểu đơn giản là “đủ điện”, mà là một hệ thống hoàn chỉnh gồm 5 cấu phần cốt lõi: nguồn cung năng lượng sơ cấp; hạ tầng và chuỗi cung ứng; thị trường cạnh tranh, minh bạch; công nghệ và chuyển đổi xanh; cùng với năng lực đầu tư dài hạn. Theo TS. Nguyễn Quốc Thập, chỉ khi 5 trụ cột này được phát triển đồng bộ, thị trường năng lượng mới vận hành đúng quy luật và tạo nền tảng cho tăng trưởng bền vững.
Từ thực tiễn ngành năng lượng, TS. Nguyễn Quốc Thập chỉ ra 4 nhóm vấn đề lớn đang cản trở quá trình hình thành thị trường năng lượng cạnh tranh.
Thứ nhất là độ trễ và tính thiếu ổn định của chính sách. Nhiều quy định pháp lý chậm ban hành, thiếu đồng bộ giữa luật, nghị định và quy hoạch, trong khi các dự án năng lượng có vòng đời 20-30 năm, đòi hỏi môi trường chính sách ổn định và có khả năng dự báo.
Thứ hai là cơ chế giá năng lượng chưa phản ánh đúng chi phí thực. Giá điện, giá khí và giá hạ tầng LNG giữ vai trò quyết định trong huy động nguồn lực xã hội. Khi giá chưa phản ánh đầy đủ chi phí, thị trường sẽ không tạo được tín hiệu đầu tư đúng đắn.

TS. Nguyễn Quốc Thập, Chủ tịch Hội Dầu khí Việt Nam.
Thứ ba là hạ tầng năng lượng thiếu tính liên thông theo chuỗi. Chuỗi khí - điện - LNG - điện gió ngoài khơi đòi hỏi mức độ tích hợp rất cao, chỉ cần một mắt xích thiếu đồng bộ, rủi ro có thể lan sang toàn hệ thống.
Thứ tư là vai trò trụ cột của Petrovietnam chưa được phát huy đầy đủ. Tập đoàn vẫn gặp nhiều vướng mắc về cơ chế, khiến việc triển khai các dự án chiến lược như tổ hợp khí - điện - LNG, điện gió ngoài khơi hay CCS/CCUS chưa đạt kỳ vọng.
Petrovietnam - Trụ cột then chốt trong đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia
Theo TS. Nguyễn Quốc Thập, an ninh năng lượng quốc gia được xây dựng trên 5 trụ cột chiến lược, trong đó Petrovietnam giữ vai trò then chốt.
Trước hết là an ninh nguồn cung năng lượng sơ cấp. Trong nhiều thập kỷ, Petrovietnam đã bảo đảm nguồn dầu khí cho điện, phân bón, giao thông và công nghiệp, góp phần giảm phụ thuộc vào nhập khẩu - vai trò vẫn mang tính quyết định trong giai đoạn chuyển dịch hiện nay.
Thứ hai là an ninh hạ tầng và chuỗi cung ứng năng lượng. Hệ thống đường ống khí, kho chứa, cảng dầu khí, cơ sở tiếp nhận LNG và năng lực công trình biển của Petrovietnam đã tạo nên “xương sống” cho hệ thống năng lượng quốc gia.
Thứ ba là an ninh thị trường. Thông qua liên kết các khâu trong chuỗi giá trị, Petrovietnam góp phần ổn định nguồn cung, giảm chi phí và hỗ trợ điều tiết thị trường trong các giai đoạn biến động.
Thứ tư là an ninh công nghệ và chuyển đổi năng lượng. Với nền tảng khoa học - kỹ thuật của ngành dầu khí, Petrovietnam có lợi thế trong phát triển điện gió ngoài khơi, hydrogen, ammonia xanh và các giải pháp CCS/CCUS, những công nghệ then chốt để đạt mục tiêu trung hòa carbon.
Cuối cùng là an ninh tài chính và đầu tư dài hạn. Các dự án năng lượng quy mô lớn đòi hỏi nguồn vốn lớn và thời gian thu hồi dài, trong đó Petrovietnam có năng lực huy động, quản trị và triển khai các dự án hàng tỷ USD, tạo niềm tin với các tổ chức tài chính trong và ngoài nước.
Điểm nghẽn lớn nhất: Nhận thức và cơ chế giá
TS. Nguyễn Quốc Thập nhấn mạnh, điểm nghẽn căn bản hiện nay không chỉ nằm ở thể chế hay kỹ thuật, mà trước hết là nhận thức. Trước đây, lao động rẻ và năng lượng rẻ từng là lợi thế cạnh tranh. Nhưng trong giai đoạn mới, môi trường đầu tư chỉ thực sự hấp dẫn khi có lao động chất lượng cao và năng lượng sạch, xanh.
Tư duy “giữ giá điện rẻ” vẫn chi phối mạnh mỗi khi bàn đến điều chỉnh giá. Khi triển khai dự án, câu hỏi thường được đặt ra là “giá bao nhiêu”, thay vì “nhà đầu tư có đủ điều kiện bảo đảm hiệu quả và vận hành dài hạn hay không”. Cách tiếp cận này khiến thị trường thiếu động lực phát triển bền vững.
Vì vậy, TS. Nguyễn Quốc Thập cho rằng, cần phát triển thực chất thị trường điện cạnh tranh, với nhiều người bán, nhiều người mua, tiến tới hoàn chỉnh thị trường bán buôn và bán lẻ. Khi thị trường vận hành đầy đủ, Nhà nước sẽ giảm vai trò quyết định giá, chuyển sang điều tiết, bảo đảm hài hòa lợi ích và chia sẻ rủi ro thông qua các công cụ chính sách.
Đặc biệt, khi cơ chế thị trường được thiết lập đầy đủ, có thể từng bước thay thế bảo lãnh Chính phủ bằng các cam kết thị trường, qua đó giải phóng nguồn lực, thu hút đầu tư tư nhân và tạo nền tảng cho ngành năng lượng phát triển bền vững trong dài hạn.
Đình Khương













