Từ người giao báo đến tỷ phú giàu nhất thế giới
Trang Newsweek đã có bài viết về cuộc đời của tỷ phú Sam Walton với tiêu đề: Kẻ yếu thế và kẻ nổi loạn đã thay đổi ngành bán lẻ nước Mỹ. Dưới đây là bài viết được Saostar dịch lại.
Giống như nhiều doanh nhân vĩ đại nhất của nước Mỹ, người đàn ông đã thay đổi cách người Mỹ mua và bán hàng hóa không hề sinh ra trong giàu sang hay đặc quyền. Khi ông qua đời ngày 5/4/1992, Sam Walton là người giàu nhất thế giới. Công ty Wal-Mart do ông sáng lập đến năm 2022 đạt doanh thu 611 tỷ USD và có 2,1 triệu nhân viên trên toàn cầu, trong đó 1,2 triệu người ở Mỹ.
Câu chuyện Walton làm thay đổi ngành bán lẻ, mang lại khoản tiết kiệm khổng lồ cho người dân nông thôn và thị trấn nhỏ, đồng thời tạo ra của cải cho gia đình và cổ đông, là một thiên sử về kẻ yếu thế và kẻ nổi loạn.
Walton sinh năm 1918 ở Kingfisher, Oklahoma. Ông chứng kiến cha mình vật lộn với nghề nông, gia đình phải chuyển nhà liên tục cho đến khi định cư ở Columbia, Missouri. Lớn lên trong thời kỳ Đại suy thoái, ông làm mọi việc có thể để phụ giúp gia đình: vắt sữa bò, đóng chai rồi đi giao tận nơi; vừa đi giao báo vừa bán thêm báo dài hạn. Niềm say mê bán hàng đến với ông từ rất sớm, cùng với tinh thần làm việc bền bỉ.

Trang Newsweek đã có bài viết về cuộc đời của tỷ phú Sam Walton với tiêu đề: Kẻ yếu thế và kẻ nổi loạn đã thay đổi ngành bán lẻ nước Mỹ. Ảnh: Wal-Mart
Ông ham cạnh tranh, có năng khiếu lãnh đạo trở thành Eagle Scout trẻ nhất trong lịch sử bang, là đội trưởng bóng bầu dục trung học, được bầu là “Cậu bé đa tài nhất”. Ở đại học Missouri, ông vừa giao báo, vừa làm bồi bàn để đổi bữa ăn, vừa làm cứu hộ bãi tắm mùa hè để có thêm tiền trang trải học phí.
Walton sớm rèn cho mình thói quen quan tâm tới con người: khi tranh cử Chủ tịch Hội sinh viên, ông nói: “Tôi học được rằng bí quyết lãnh đạo đơn giản nhất là: hãy chào người khác trước khi họ chào bạn”. Nhờ đó, ông quen biết nhiều sinh viên nhất trường và được xem như một người bạn thân thiện.
Ra trường, ông làm cho J.C. Penney nhưng bị đánh giá thiếu ngăn nắp, kém chú ý chi tiết. Sếp của ông từng nói: “Walton, tôi sẽ đuổi cậu nếu cậu không bán hàng giỏi như thế. Có lẽ cậu không hợp ngành bán lẻ”. Nhưng sự thật hoàn toàn ngược lại.
Năm 1942, như nhiều thanh niên thời đó, Walton nhập ngũ, phục vụ trong quân đội và giải ngũ với quân hàm đại úy. Sau chiến tranh, ông 26 tuổi, dồn hết tiền tiết kiệm và vay từ cha vợ để mở một cửa hàng Ben Franklin ở Arkansas. Đến đầu thập niên 1960, ông cùng em trai sở hữu 15 cửa hàng.
Kế hoạch mở chuỗi cửa hàng lớn ở vùng nông thôn với giá rẻ để thu hút khách của ông bị cấp trên từ chối. Chính sự từ chối đó đã buộc Walton phải tự lập, và từ đó ông xây nên đế chế bán lẻ khổng lồ.
Triết lý của ông đi ngược với lối nghĩ thông thường: ông tin siêu thị giá rẻ có thể thành công ở thị trấn nhỏ. Người dân vùng quê thu nhập thấp nhưng lại phải mua hàng với giá cao. Walton quyết tâm bỏ khâu trung gian, mua trực tiếp từ nhà sản xuất để giảm giá thành. Ông chấp nhận lợi nhuận thấp trên mỗi sản phẩm nhưng bán với số lượng lớn – khách hàng được lợi, doanh số tăng, vòng quay vốn nhanh hơn.
Năm 1962, Wal-Mart đầu tiên ra đời tại Rogers, Arkansas. Đến 1991, Wal-Mart vượt Sears, trở thành nhà bán lẻ số một nước Mỹ, và đến nay vẫn giữ vị trí đó.
Sam Walton có con mắt tiết kiệm cực kỳ chi tiết: cựu CEO Lee Scott kể rằng trong một buổi báo cáo, Walton nổi giận vì chi phí đồng phục tài xế tăng 30%, dù số tiền chỉ 1.500 USD quá nhỏ trong tổng chi phí. Ông nhấn mạnh: nếu coi thường khoản nhỏ, lâu dần sẽ thành khoản lớn.
Ông liên tục đi thăm cửa hàng, tự học lái máy bay để ghé nhiều nơi, trò chuyện với nhân viên, tài xế xe tải, lắng nghe ý tưởng. Ông thường xuyên dạo quanh các cửa hàng đối thủ để học hỏi và áp dụng. “Phần lớn chúng ta không phát minh ra ý tưởng mới, mà lấy cái hay nhất từ người khác”, ông nói.
Điểm sáng tạo lớn nhất của Walton là mạng lưới hậu cần và phân phối. Ông xây dựng hệ thống kho phân phối khổng lồ, xe tải dày đặc, và sớm áp dụng công nghệ vệ tinh để theo dõi doanh số theo thời gian thực – tất cả nhằm cắt giảm chi phí và đáp ứng nhu cầu khách hàng nhanh nhất.
Walton cũng là “người trình diễn” thực thụ. Các cuộc họp cổ đông thường giống lễ hội, ông vừa như mục sư, vừa như nghệ sĩ biểu diễn. Nhưng trong đời thường, Walton sống giản dị: lái chiếc xe tải Ford cũ, ở cùng một căn nhà suốt đời, dắt chó đi săn thay vì ngồi xe sang. Ông tin vào triết lý lãnh đạo phục vụ: “Nếu muốn doanh nghiệp thành công, nhân viên phải cảm thấy bạn đang làm việc vì họ, chứ không phải họ làm việc cho bạn”.
Sứ mệnh của Wal-Mart đơn giản: “Giúp người dân tiết kiệm tiền để sống tốt hơn”. Từ triết lý đó, Wal-Mart không chỉ mang lại lợi nhuận khổng lồ cho Walton và gia đình, mà còn giúp hàng triệu nhà đầu tư nhỏ, giáo viên, lính cứu hỏa, công nhân gia tăng tài sản qua cổ phiếu và lương hưu.
Năm 1985, khi Forbes gọi ông là người giàu nhất Mỹ, Walton chỉ cười: “Tất cả những ồn ào về giá trị tài sản ròng thật vô nghĩa, nó chỉ làm cuộc đời tôi phức tạp và khó khăn hơn”.
Sam Walton qua đời vì ung thư ở tuổi 74, nhưng di sản ông để lại, sự tiết kiệm, dám mạo hiểm, làm việc chăm chỉ và niềm vui trong lao động vẫn còn nguyên giá trị. Đế chế bán lẻ ông dựng lên tiếp tục phục vụ hàng trăm triệu khách hàng, mang lại lợi nhuận cho cổ đông, và đóng góp lớn cho xã hội.
Đó là một di sản mà chính Walton – chàng trai tỉnh lẻ, kẻ yếu thế, kẻ nổi loạn và thầy dạy Kinh Thánh ngày Chủ nhật, có lẽ cũng chưa bao giờ dám mơ đến.