Từ những ca bệnh điển hình đến đổi mới đào tạo và can thiệp sớm mắt trẻ em
Nhiều trẻ ở Việt Nam nhập học khi chưa từng được kiểm tra thị lực, dẫn đến khó khăn trong tiếp thu kiến thức và phát triển trí tuệ. Từ những ca bệnh được ghi nhận, có thể thấy chăm sóc mắt cho trẻ em không chỉ dừng ở điều trị mà cần tích hợp vào hệ thống y tế nhi khoa và giáo dục ngay từ những năm đầu đời.

Tiến sĩ Timothy Robert Fricke - Giám đốc Nghiên cứu và Giáo dục, Viện Nghiên cứu Thị giác Quốc gia, Trường cao đẳng Khúc xạ Nhãn khoa Australia chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm lâm sàng.
Từ những ca bệnh điển hình
Trong thực tế điều trị, nhiều ca bệnh nhi tại Việt Nam phản ánh những thách thức lớn của nhãn khoa nhi.
Bé Đỗ Minh Quân, mới hai tháng tuổi, được chẩn đoán đục thủy tinh thể bẩm sinh, căn bệnh nếu không phẫu thuật sớm sẽ gây nhược thị vĩnh viễn. Hoàn cảnh của em càng khó khăn hơn khi cả cha lẫn mẹ đều khiếm thị, khả năng chăm sóc và đồng hành sau phẫu thuật bị hạn chế.
Một trường hợp khác là bé Vũ Hà Quang, tám tuổi, mắc bại não bẩm sinh. Sau một trận sốt cao kèm biến chứng thần kinh, em mất gần như hoàn toàn thị lực, kèm theo co cứng cơ và hạn chế vận động.
Những ca bệnh này cho thấy tổn thương thị lực ở trẻ không chỉ làm suy giảm chức năng nhìn, mà còn trực tiếp ảnh hưởng đến quá trình học tập, khả năng giao tiếp và hòa nhập xã hội.

Thạc sĩ, bác sĩ Đinh Thị Phương Thủy, Giám đốc điều hành Bệnh viện Đông Đô chia sẻ tình trạng các bệnh lý về mắt trẻ em.
Thạc sĩ, bác sĩ Đinh Thị Phương Thủy, Giám đốc điều hành Bệnh viện Đông Đô cho biết: “Các bệnh lý về mắt trẻ em ngày càng gia tăng và việc chẩn đoán, điều trị còn nhiều khó khăn. Để hướng đến hiệu quả chăm sóc mắt trẻ em ở mức độ cao hơn, việc xây dựng hệ sinh thái nhãn khoa toàn diện và hiện đại: từ tầm soát cộng đồng, chẩn đoán sớm, điều trị kịp thời đến đồng hành lâu dài là rất cần thiết”.
Các cơ sở nhãn khoa trong nước đã bắt đầu ứng dụng các kỹ thuật hiện đại như chẩn đoán hình ảnh võng mạc, siêu âm mắt, OCT để phát hiện sớm bệnh lý bẩm sinh và tật khúc xạ nặng ở trẻ. Song song, hệ thống tư vấn từ xa và phối hợp với y tế cơ sở giúp tiếp cận những bệnh nhi ở vùng sâu, vùng xa, nơi nguy cơ bỏ sót và chẩn đoán muộn vẫn còn phổ biến.
Dữ liệu ca bệnh và các nghiên cứu lâm sàng được tổng hợp tại nhiều bệnh viện đã trở thành nguồn tư liệu quan trọng, cho thấy xu hướng gia tăng tật khúc xạ học đường, tỷ lệ đục thủy tinh thể bẩm sinh được phát hiện muộn, hay biến chứng thần kinh-nhãn khoa ở trẻ bại não. Đây chính là cơ sở khoa học để cộng đồng nhãn khoa nhận diện thách thức và đề xuất giải pháp.
Đến đẩy mạnh phát triển nhãn khoa nhi tại Việt Nam
Theo Giáo sư Bruce D. Moore, Đồng Chủ tịch Liên minh Thị lực trẻ em Massachusetts-Hoa Kỳ cho biết, một trong những hạn chế lớn của Việt Nam là hệ thống đào tạo nhãn khoa và khúc xạ học chưa chú trọng đúng mức tới trẻ em, đặc biệt là nhóm trẻ nhỏ và trẻ có nhu cầu đặc biệt. Việc giảng dạy hiện nay tập trung nhiều vào kỹ thuật và thủ thuật, nhưng lại thiếu các khóa học và thực hành lâm sàng chuyên biệt cho nhãn khoa nhi.
Giáo sư Bruce D. Moore nhận xét: “Người học có thể thành thạo quy trình, nhưng chưa chắc đã hiểu hết bối cảnh phát triển của thị giác trong mối liên hệ với sự phát triển toàn diện của trẻ”.
Giáo sư Bruce D. Moore, Đồng Chủ tịch Liên minh Thị lực trẻ em Massachusetts-Hoa Kỳ chia sẻ về vấn đề thị lực kém ở trẻ em không chỉ thuộc về y học mà còn ảnh hưởng đến khả năng học tập và phát triển trí tuệ.
Nhiều trường hợp chỉ cần phát hiện và điều chỉnh tật khúc xạ sớm, hoặc điều trị nhược thị và lác mắt đúng cách, trẻ hoàn toàn có thể học tập bình thường. Nhưng vì thiếu sàng lọc, các em thường bước vào bậc mẫu giáo, tiểu học với thị lực chưa được chuẩn bị, kéo theo hàng loạt hệ lụy về giáo dục.
Từ kinh nghiệm tại Hoa Kỳ, Giáo sư Moore cho biết, trẻ từ 0–3 tuổi nếu có dấu hiệu chậm phát triển đều được đưa vào các chương trình can thiệp sớm. Trong đó, khám và đánh giá thị lực là một phần bắt buộc.
Điều này giúp tích hợp chăm sóc thị giác vào bức tranh tổng thể về phát triển trí tuệ, vận động, giao tiếp và học tập của trẻ. Ngoài ra, tất cả bác sĩ nhãn khoa và khúc xạ nhãn khoa ở Mỹ đều trải qua đào tạo chuyên sâu trong nhãn khoa nhi, được thực hành nhiều ca lâm sàng với trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và trẻ có tình trạng đặc biệt như bại não, hội chứng Down hay tự kỷ.

Nhiều ca bệnh nhi phản ánh những thách thức lớn của nhãn khoa nhi.
Trong khi đó, tại Việt Nam, các bác sĩ nhãn khoa và khúc xạ nhãn khoa thường ít cơ hội thực hành trực tiếp với bệnh nhi, nhất là trẻ đặc biệt.
Điều này khiến khả năng phát hiện sớm các bệnh lý như tật khúc xạ, nhược thị, lác, đục thủy tinh thể bẩm sinh hay tăng nhãn áp ở trẻ nhỏ còn hạn chế. Sự thiếu hụt này không chỉ ảnh hưởng tới năng lực chuyên môn, mà còn làm giảm cơ hội điều trị tối ưu cho bệnh nhi.
Tại Việt Nam, các bác sĩ nhãn khoa và khúc xạ nhãn khoa thường ít cơ hội thực hành trực tiếp với bệnh nhi, nhất là trẻ đặc biệt. Điều này khiến khả năng phát hiện sớm các bệnh lý về mắt trẻ em trở nên hạn chế.
Giáo sư Moore nhấn mạnh, nếu không có sự đầu tư đúng mức, xã hội sẽ phải đối mặt với hệ quả lâu dài: những đứa trẻ không nhìn rõ sẽ học kém, không đạt được trình độ học vấn cần thiết, từ đó hạn chế cơ hội lao động và đóng góp trong tương lai. Ông cho rằng: “Đây không chỉ là vấn đề y khoa, mà là vấn đề của hệ thống giáo dục và phát triển nguồn nhân lực quốc gia”.
Giải pháp đặt ra là cần tăng cường đào tạo lâm sàng nhãn khoa nhi cho cả bác sĩ và khúc xạ nhãn khoa đang hành nghề lẫn sinh viên y khoa. Các chương trình cần tích hợp chăm sóc mắt trẻ em vào hệ thống y tế, coi thị lực là một phần của đánh giá phát triển toàn diện.