Từ vụ ám sát hụt ông Trump: Điểm chung bất ngờ của những kẻ ám sát tổng thống Mỹ?
Cựu Tổng thống Mỹ Donald Trump hôm 15/9 bị ám sát hụt lần hai khi đang chơi golf ở hạt Palm Beach, bang Florida. Vụ việc một lần dấy lên lo ngại về công tác đảm bảo an ninh và những mâu thuẫn âm ỉ trong nội bộ nước Mỹ.
Ryan Routh (trái) là nghi phạm ám sát cựu Tổng thống Donald Trump.
Trong hai vụ ám sát hụt ông Trump gần đây và trong nhiều vụ ám sát các tổng thống Mỹ trong quá khứ, có thể thấy phần lớn thủ phạm đều hành động một mình. Điều gì đã khiến những người này hành động như vậy, và còn có điểm chung nào khác giữa những đối tượng đó?
Động cơ chính trị hoặc tư tưởng cực đoan
Một điểm chung quan trọng giữa các nghi phạm là động cơ chính trị mạnh mẽ, thường xuất phát từ sự bất mãn với chính sách của tổng thống hoặc hệ thống chính trị đương thời.
John Wilkes Booth ám sát Abraham Lincoln vào năm 1865 vì Booth là người ủng hộ nhiệt thành cho Liên minh miền Nam trong Nội chiến Mỹ. Việc Lincoln đẩy mạnh việc bãi bỏ chế độ nô lệ và chiến thắng của miền Bắc là những điều Booth không thể chấp nhận. Đối với ông ta, việc ám sát Lincoln là hành động giải cứu đất nước khỏi “sự sụp đổ”, trang web lưu trữ tài liệu của Quốc hội Mỹ cho biết.
Charles Guiteau ám sát Tổng thống James Garfield vào năm 1881 với một động cơ chính trị phức tạp hơn. Guiteau tin rằng mình xứng đáng nhận được một vị trí quan trọng trong chính quyền sau khi giúp Garfield thắng cử, nhưng khi bị từ chối, sự thất vọng cá nhân chuyển hóa thành một sự căm ghét chính trị. Trong suy nghĩ méo mó của mình, Guiteau tin rằng việc ám sát Garfield sẽ giúp nước Mỹ "tốt hơn".
Tranh vẽ John Wilkes Booth (ngoài cùng bên phải) cầm súng bắn Tổng thống Mỹ Abraham Lincoln ở cự ly gần.
Leon Czolgosz, người ám sát Tổng thống William McKinley vào năm 1901, bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi tư tưởng vô chính phủ. Anh ta không chỉ phản đối chính sách của McKinley mà còn phản đối sự bất công xã hội và kinh tế mà anh ta cho rằng chính quyền McKinley đại diện. Czolgosz cho rằng việc ám sát tổng thống là một cách để lật đổ trật tự xã hội thời đó.
Lee Harvey Oswald, người ám sát Tổng thống John F. Kennedy vào năm 1963, có một lý lịch chính trị phức tạp. Động cơ của Oswald chưa bao giờ được giải thích rõ ràng, nhưng ông ta có thể đã bị thúc đẩy bởi tư tưởng chống lại chính quyền Mỹ và những chính sách của Kennedy đối với chiến tranh Lạnh.
Tâm lý bất ổn hoặc bất mãn cá nhân
Tâm lý bất ổn là một yếu tố chung trong các vụ ám sát tổng thống. Nhiều nghi phạm có dấu hiệu mắc các vấn đề về tâm lý hoặc sống trong tình trạng cô lập xã hội và thất vọng cá nhân, theo PBS.org.
Charles Guiteau là một ví dụ điển hình. Ông ta bị coi là mắc chứng rối loạn tâm lý, thể hiện qua những hành vi thất thường và niềm tin hoang tưởng rằng mình có quyền lực to lớn trong chính trị. Guiteau sống một cuộc đời đầy thất bại, từ sự nghiệp luật sư không thành công đến những mối quan hệ cá nhân tan vỡ, dẫn đến sự bất mãn kéo dài.
Leon Czolgosz cũng có dấu hiệu tâm lý bất ổn. Czolgosz sống một cuộc đời khép kín, ít giao tiếp xã hội, và bị cuốn hút vào tư tưởng vô chính phủ, một tư tưởng kêu gọi sự bạo loạn chống lại chính quyền. Sự cô lập và tức giận với hệ thống xã hội và kinh tế khiến anh ta tin rằng việc ám sát McKinley là cách duy nhất để thể hiện sự phản đối của mình.
Phác họa cảnh Leon Czolgosz bắn Tổng thống Mỹ William McKinley. Ảnh: Thư viện Quốc hội Mỹ.
Lee Harvey Oswald cũng có một cuộc đời đầy bất ổn, từ việc đào tẩu sang Liên Xô và trở về Mỹ đến việc sống một cuộc đời không ổn định về cả tâm lý lẫn xã hội. Oswald bị xem như một kẻ cô lập, không tìm thấy chỗ đứng trong xã hội, và có thể đã tìm cách khẳng định bản thân thông qua hành động bạo lực.
Hành động đơn độc
Mặc dù các vụ ám sát tổng thống thường liên quan đến những vấn đề chính trị phức tạp, các nghi phạm hầu hết đều hành động một mình, không phụ thuộc vào tổ chức hay âm mưu lớn, theo New York Times.
John Wilkes Booth có một nhóm nhỏ đồng phạm trong âm mưu ám sát Lincoln, nhưng chính ông ta là người trực tiếp hành động và chịu trách nhiệm về cái chết của Lincoln. Booth tin rằng hành động của mình sẽ khởi đầu cho một cuộc nổi dậy của phe miền Nam, nhưng thực tế ông ta đã hành động mà không có sự hỗ trợ đáng kể từ bất kỳ phong trào lớn nào.
Charles Guiteau, Leon Czolgosz, và Lee Harvey Oswald đều hành động đơn độc. Guiteau tin rằng mình đang hành động vì lợi ích của nước Mỹ, nhưng không có sự ủng hộ từ bất kỳ nhóm chính trị nào. Czolgosz, mặc dù là một người theo tư tưởng vô chính phủ, không được bất kỳ tổ chức nào hỗ trợ trong kế hoạch ám sát của mình. Tương tự, không có bằng chứng cho thấy Oswald nhận được hỗ trợ từ các tổ chức.
Sử dụng súng làm công cụ ám sát
Súng là công cụ chính trong hầu hết các vụ ám sát tổng thống Mỹ. Điều này phản ánh tính phổ biến và dễ tiếp cận của vũ khí tại Mỹ, đồng thời cho thấy các nghi phạm thường chọn phương tiện dễ dàng nhất để thực hiện hành vi của mình.
John Wilkes Booth dùng một khẩu súng ngắn để bắn Lincoln trong nhà hát Ford, khi Tổng thống đang tham dự một buổi biểu diễn.
Charles Guiteau dùng một khẩu súng lục để bắn Tổng thống Garfield tại nhà ga đường sắt, nơi Garfield chuẩn bị khởi hành.
Lee Harvey Oswald sau khi bị bắt. Ảnh: New York Post.
Leon Czolgosz bắn McKinley bằng súng ngắn tại một triển lãm, nơi Tổng thống Mỹ đang bắt tay với công chúng.
Lee Harvey Oswald dùng súng trường để bắn từ xa vào đoàn xe của Tổng thống Kennedy tại Dallas. Đây là một trong những vụ ám sát nổi tiếng nhất thế giới và cũng là vụ gây nhiều tranh cãi về âm mưu đằng sau.
Dễ dàng tiếp cận mục tiêu
Các nghi phạm thường chọn thời điểm mà tổng thống dễ tiếp cận, thường là trong các sự kiện công cộng hoặc khi an ninh lỏng lẻo.
John Wilkes Booth tiếp cận Lincoln trong một nhà hát công cộng, nơi Tổng thống ngồi mà không có sự bảo vệ chặt chẽ. Đây là một thời điểm dễ dàng cho Booth thực hiện hành vi ám sát.
Charles Guiteau chọn một ga tàu hỏa nơi Tổng thống Garfield có mặt mà không có an ninh nghiêm ngặt. Việc tiếp cận Tổng thống trong không gian công cộng này tạo điều kiện thuận lợi cho vụ ám sát.
Leon Czolgosz cũng chọn một sự kiện triển lãm lớn nơi McKinley đang tiếp xúc trực tiếp với công chúng. Đây là một tình huống mà Tổng thống không được bảo vệ chặt chẽ, giúp Czolgosz dễ dàng thực hiện hành vi ám sát.
Lee Harvey Oswald chọn một vị trí cao và tầm bắn xa từ cửa sổ của một tòa nhà, nơi ông ta có thể bắn vào đoàn xe của Tổng thống Kennedy. Sự kiện diễu hành của Tổng thống, mặc dù có an ninh, vẫn không đủ để ngăn chặn hành động ám sát.
Hậu quả
Sau khi thực hiện hành vi ám sát, hầu hết các nghi phạm đều không thoát khỏi sự truy đuổi của cảnh sát và bị bắt hoặc giết không lâu sau đó, theo History.
John Wilkes Booth đã bỏ trốn ngay sau khi bắn Lincoln, nhưng bị phát hiện và bắn chết trong một nhà kho sau vài ngày truy lùng.
Charles Guiteau bị bắt ngay tại hiện trường và sau đó bị xử tử bằng cách treo cổ.
Leon Czolgosz bị bắt tại hiện trường và sau đó bị xử tử bằng ghế điện.
Lee Harvey Oswald bị bắt vài giờ sau khi ám sát Kennedy, nhưng trước khi có thể ra tòa, ông ta bị Jack Ruby bắn chết.
Dựa vào phân tích chi tiết các yếu tố trên, có thể thấy các nghi phạm ám sát tổng thống Mỹ có một số điểm chung về động cơ chính trị, tâm lý bất ổn, hành động đơn độc và công cụ gây án. Điều này cho thấy mối liên hệ giữa các yếu tố cá nhân và xã hội đã dẫn đến những vụ ám sát quan trọng trong lịch sử nước Mỹ.