Ứng dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến để tăng cường hiệu quả quản lý Nhà nước

'Để tăng cường hiệu quả quản lý và điều hành của các cơ quan Nhà nước, việc ứng dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến là điều không thể thiếu'- Chuyên gia Đào Trung Thành, Phó Viện trưởng Viện Công nghệ Blockchain và AI chia sẻ với VietTimes.

Lâu nay vẫn nói khá nhiều về những thách thức mà Việt Nam phải đối mặt khi tiến hành chuyển đổi số (CĐS). Là chuyên gia về CĐS, theo ông thì đâu là thách thức lớn nhất mà Việt Nam đang đối mặt trong quá trình CĐS?

Việt Nam chúng ta đang đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình CĐS. Mặc dù hạ tầng công nghệ thông tin đã có những cải thiện đáng kể, nhưng ở nhiều khu vực, đặc biệt là vùng nông thôn và miền núi, vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu cho CĐS toàn diện. Sự thiếu hụt nhân lực có kỹ năng số và chuyên môn cao cũng là một rào cản lớn, cản trở việc triển khai các dự án CĐS hiệu quả.

Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, còn e ngại hoặc thiếu hiểu biết về lợi ích của CĐS, trong khi người dân cần thời gian để thích nghi với các dịch vụ số mới.

Sự gia tăng các mối đe dọa an ninh mạng đòi hỏi Việt Nam phải nâng cao năng lực bảo vệ dữ liệu và thông tin cá nhân trong môi trường số.

Hơn nữa, các quy định pháp luật liên quan đến CĐS còn thiếu hoặc chưa đồng bộ, gây khó khăn cho việc triển khai và quản lý các hoạt động số hóa. Những thách thức này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng để thúc đẩy quá trình chuyển đổi số một cách hiệu quả và bền vững.

Nhiều chuyên gia về CĐS đều có chung một ý kiến là muốn thúc đẩy tiến trình CĐS ở nước ta thành công thì không thể thiếu sự tham gia của người dân. Vậy, theo ông, làm thế nào để thúc đẩy sự tham gia của khu vực tư nhân vào quá trình CĐS?

Để thúc đẩy sự tham gia của khu vực tư nhân vào quá trình CĐS, theo tôi, cần triển khai đồng bộ các giải pháp sau:

Trước hết, việc hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ là yếu tố then chốt. Chính phủ cần xây dựng và ban hành các quy định rõ ràng, minh bạch, tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp tư nhân tham gia CĐS. Điều này bao gồm việc đơn giản hóa thủ tục hành chính, cung cấp các ưu đãi về thuế và tài chính cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ số.

 Thành phố công nghệ tương lai. Ảnh được tạo bởi AI.

Thành phố công nghệ tương lai. Ảnh được tạo bởi AI.

Bên cạnh đó, phát triển hạ tầng số là nền tảng quan trọng. Đầu tư vào hạ tầng công nghệ thông tin, đặc biệt là mạng lưới Internet tốc độ cao và an toàn, giúp doanh nghiệp tiếp cận và triển khai các giải pháp số hóa một cách hiệu quả. Việc mở rộng phạm vi phủ sóng Internet đến các khu vực nông thôn và vùng sâu, vùng xa cũng cần được chú trọng.

Đào tạo và nâng cao kỹ năng số cho nguồn nhân lực cũng là một yếu tố không thể thiếu. Tổ chức các chương trình đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng số cho người lao động, giúp họ thích ứng với môi trường làm việc số hóa. Đồng thời, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào việc nâng cao năng lực số cho nhân viên, nhằm đáp ứng yêu cầu của thời đại công nghệ.

Tăng cường hợp tác công - tư là giải pháp hiệu quả để chia sẻ kinh nghiệm, nguồn lực và công nghệ. Khuyến khích sự hợp tác giữa chính phủ và doanh nghiệp trong việc triển khai các dự án chuyển đổi số sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu rủi ro trong quá trình chuyển đổi.

Cuối cùng, nâng cao nhận thức về lợi ích của chuyển đổi số là điều cần thiết. Tổ chức các hội thảo, tọa đàm, chiến dịch truyền thông nhằm nâng cao nhận thức của doanh nghiệp về tầm quan trọng và lợi ích của chuyển đổi số, từ đó thúc đẩy họ chủ động tham gia vào quá trình này.

Việc thực hiện đồng bộ các giải pháp trên sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho khu vực tư nhân tham gia tích cực vào quá trình chuyển đổi số, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế số và nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia.

Khó khăn nhất trong CĐS là với các doanh nghiệp truyền thống, vậy những giải pháp nào có thể giúp tăng tốc độ CĐS cho các doanh nghiệp truyền thống, thưa ông?

Để tăng tốc độ CĐS cho các doanh nghiệp truyền thống, theo kinh nghiệm cá nhân khi làm việc với nhiều tập đoàn lớn như MobiFone, Viettel, PV Gas, và MBBank, tôi nhận thấy có một số yếu tố cốt lõi cần chú trọng.

Trước hết, việc xây dựng chiến lược chuyển đổi số rõ ràng và phù hợp với thực tiễn của từng doanh nghiệp là yếu tố tiên quyết. Khi tư vấn cho MobiFone, tôi nhận ra rằng không thể áp dụng một khuôn mẫu chung cho tất cả các doanh nghiệp. Chiến lược cần được thiết kế riêng, dựa trên thế mạnh, nhu cầu và hiện trạng của tổ chức, đồng thời phải có lộ trình cụ thể với các mục tiêu từng giai đoạn. Ví dụ, ở Viettel, chuyển đổi số không chỉ tập trung vào tối ưu quy trình nội bộ mà còn tạo nền tảng để mở rộng hệ sinh thái dịch vụ số cho khách hàng.

Thứ hai, đầu tư vào hạ tầng công nghệ thông tin hiện đại là điều kiện cần để chuyển đổi số thành công. Trong quá trình làm việc với PV Gas, tôi nhận thấy tầm quan trọng của việc cải tiến hệ thống dữ liệu, ứng dụng công nghệ IoT (Internet vạn vật) để giám sát và quản lý các hoạt động vận hành theo thời gian thực. Điều này không chỉ cải thiện hiệu suất mà còn giảm thiểu rủi ro trong những ngành công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao.

Một yếu tố khác là đào tạo và nâng cao kỹ năng số cho nhân viên. Tại MBBank, tôi thấy rằng không chỉ đội ngũ kỹ thuật mà cả các phòng ban nghiệp vụ cũng cần được trang bị kỹ năng số để thích ứng với các hệ thống công nghệ mới. Việc này giúp cải thiện hiệu quả công việc và đảm bảo mọi nhân viên đều hiểu và đóng góp vào chiến lược chuyển đổi số của tổ chức.

Bên cạnh đó, tận dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến như AI, Big Data hay điện toán đám mây là một lợi thế lớn. Chẳng hạn, khi làm việc với các tập đoàn lớn, tôi thường khuyến nghị họ sử dụng phân tích dữ liệu lớn để dự đoán xu hướng thị trường hoặc hành vi khách hàng, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh chính xác hơn. Điều này đã được MobiFone áp dụng thành công để cải thiện trải nghiệm khách hàng và phát triển các sản phẩm mới.

Cuối cùng, thay đổi văn hóa doanh nghiệp và tư duy lãnh đạo là điều không thể thiếu. Tại Viettel, sự thành công đến từ việc ban lãnh đạo luôn tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ mới, khuyến khích tinh thần đổi mới sáng tạo và đảm bảo rằng mọi thay đổi đều mang lại giá trị thiết thực. Tôi cũng nhận thấy rằng nếu lãnh đạo không hiểu rõ và không dẫn dắt quá trình chuyển đổi số thì mọi nỗ lực đều khó đạt được kết quả như mong đợi.

Nhìn chung, chuyển đổi số là một hành trình dài hạn đòi hỏi sự kiên nhẫn và quyết tâm. Kinh nghiệm của tôi cho thấy rằng mỗi doanh nghiệp cần tìm ra công thức riêng, nhưng điểm chung là sự phối hợp chặt chẽ giữa chiến lược, công nghệ, con người và văn hóa tổ chức để đạt được thành công.

Nói đến CĐS không thể không nhắc vai trò của các các startup công nghệ. Vậy, theo ông, vai trò của các startup công nghệ trong việc thúc đẩy CĐS ở Việt Nam là gì?

Các startup công nghệ, theo tôi, đang giữ vai trò then chốt trong việc thúc đẩy CĐS tại Việt Nam. Qua thực tiễn công tác tư vấn cho nhiều doanh nghiệp lớn và quan sát hệ sinh thái công nghệ trong nước, tôi nhận thấy rằng sự linh hoạt, khả năng đổi mới sáng tạo, và tốc độ triển khai của các startup chính là những nhân tố quan trọng giúp đẩy nhanh tiến trình số hóa ở nhiều lĩnh vực.

 Các startup công nghệ đang giữ vai trò then chốt trong việc thúc đẩy CĐS tại Việt Nam.

Các startup công nghệ đang giữ vai trò then chốt trong việc thúc đẩy CĐS tại Việt Nam.

Trước hết, tôi nghĩ rằng các startup công nghệ đang là động lực chính cho đổi mới sáng tạo tại Việt Nam. Các giải pháp công nghệ tiên tiến mà họ mang lại, từ trí tuệ nhân tạo (AI) đến blockchain, không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình và nâng cao năng suất mà còn thay đổi cách doanh nghiệp tương tác với khách hàng.

Chẳng hạn, các công ty fintech mà tôi từng làm việc như trong lĩnh vực thanh toán số đã tạo ra một sự thay đổi mang tính cách mạng, giúp ngành ngân hàng trở nên minh bạch và thân thiện hơn với người dùng.

Ngoài ra, theo quan sát của tôi, startup công nghệ còn là những "vườn ươm ý tưởng" vô cùng hiệu quả. Tinh thần dám nghĩ dám làm, thử nghiệm nhanh, và chấp nhận rủi ro giúp họ có thể triển khai những mô hình kinh doanh mới mà các doanh nghiệp truyền thống khó có thể làm được. Điều này đặc biệt rõ ràng trong lĩnh vực edtech và medtech, nơi các startup không chỉ giúp hiện đại hóa quy trình mà còn đáp ứng nhanh chóng nhu cầu cấp bách trong giai đoạn như đại dịch COVID-19.

Qua kinh nghiệm tư vấn, tôi nhận thấy rằng startup công nghệ cũng đóng vai trò cầu nối quan trọng trong việc gắn kết hệ sinh thái số, đặc biệt là giữa các doanh nghiệp truyền thống và chính phủ.

Các giải pháp mà họ phát triển không chỉ giúp doanh nghiệp truyền thống đẩy mạnh số hóa mà còn hỗ trợ chính phủ thực hiện các mục tiêu trong chiến lược CĐS quốc gia. Chẳng hạn, một số startup mà tôi từng theo dõi đã hợp tác với các tổ chức Nhà nước để xây dựng các nền tảng số phục vụ giáo dục và y tế, mang lại giá trị thiết thực cho xã hội.

Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng để các startup công nghệ phát huy tối đa vai trò của mình cần có sự hỗ trợ mạnh mẽ hơn từ Chính phủ và các quỹ đầu tư. Các chính sách ưu đãi về thuế, hỗ trợ tài chính, và việc tạo môi trường thuận lợi cho khởi nghiệp sẽ giúp các startup vượt qua giai đoạn khởi đầu khó khăn.

Bên cạnh đó, sự hợp tác chặt chẽ giữa startup và các doanh nghiệp lớn, như tôi từng thấy tại các tập đoàn lớn như MobiFone hay Viettel cũng sẽ là chìa khóa để nhân rộng những giải pháp công nghệ đột phá.

Theo tôi, các startup công nghệ không chỉ là lực lượng dẫn đầu mà còn là yếu tố kết nối trong bức tranh CĐS tại Việt Nam. Sự năng động, đổi mới, và khát vọng của họ, nếu được hỗ trợ đúng mức, sẽ tiếp tục định hình tương lai kinh tế số của đất nước.

Như ông vừa nói trên muốn thúc đẩy nhanh quá trình CĐS, Nhà nước cần hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ. Vậy, các chính sách hỗ trợ tài chính nào cần thiết để khuyến khích đầu tư vào CĐS?

Theo tôi, để khuyến khích đầu tư vào CĐS, chính phủ cần xây dựng các chính sách hỗ trợ tài chính mang tính chiến lược và thiết thực nhằm giảm bớt rào cản tài chính, đặc biệt cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) cũng như các startup công nghệ. Qua kinh nghiệm tư vấn cho nhiều tập đoàn lớn và quan sát thị trường, tôi nhận thấy rằng một số chính sách dưới đây sẽ đóng vai trò then chốt:

Các ưu đãi thuế và tài chính trực tiếp:Chính sách miễn hoặc giảm thuế cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ số là một giải pháp hiệu quả mà nhiều quốc gia đã áp dụng thành công. Ví dụ, doanh nghiệp có thể được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong một số năm đầu khi triển khai các dự án số hóa, hoặc giảm thuế nhập khẩu cho các thiết bị công nghệ tiên tiến. Điều này không chỉ khuyến khích các doanh nghiệp lớn đầu tư mạnh hơn mà còn hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ dám thử nghiệm các mô hình số hóa mới.

 Các giải pháp công nghệ tiên tiến mà họ mang lại, từ trí tuệ nhân tạo (AI) đến blockchain, không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình và nâng cao năng suất mà còn thay đổi cách doanh nghiệp tương tác với khách hàng.

Các giải pháp công nghệ tiên tiến mà họ mang lại, từ trí tuệ nhân tạo (AI) đến blockchain, không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình và nâng cao năng suất mà còn thay đổi cách doanh nghiệp tương tác với khách hàng.

Thành lập các quỹ hỗ trợ CĐS:Việc thành lập các quỹ tài chính công - tư để hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi số là rất cần thiết. Các quỹ này có thể cung cấp các khoản vay với lãi suất thấp, hoặc tài trợ không hoàn lại cho các doanh nghiệp có dự án CĐS khả thi. Những chương trình như vậy không chỉ giảm áp lực tài chính mà còn thúc đẩy các doanh nghiệp tham gia mạnh mẽ hơn vào cuộc cách mạng số.

Hỗ trợ tài chính cho đào tạo và phát triển nguồn nhân lực số: Để đảm bảo thành công của các dự án chuyển đổi số, doanh nghiệp cần có đội ngũ nhân lực đủ năng lực và kỹ năng. Chính phủ có thể hỗ trợ một phần chi phí đào tạo hoặc cấp học bổng cho các chương trình nâng cao kỹ năng số cho nhân viên của doanh nghiệp. Theo quan sát của tôi, việc đầu tư vào con người chính là yếu tố bền vững nhất để thúc đẩy CĐS.

Ưu tiên cấp vốn và tín dụng cho doanh nghiệp số hóa: Các ngân hàng và tổ chức tài chính cần được khuyến khích thiết kế các gói tín dụng ưu đãi dành riêng cho doanh nghiệp có kế hoạch số hóa. Chính phủ có thể đóng vai trò bảo lãnh tín dụng cho các khoản vay này, giúp doanh nghiệp, đặc biệt là SMEs, tiếp cận nguồn vốn dễ dàng hơn. Qua kinh nghiệm làm việc với các tổ chức như MBBank, tôi nhận thấy sự hỗ trợ từ ngân hàng có thể giúp doanh nghiệp vượt qua giai đoạn khởi đầu đầy thử thách trong CĐS.

Khuyến khích đầu tư từ quỹ đầu tư mạo hiểm và đối tác quốc tế: Các quỹ đầu tư mạo hiểm trong và ngoài nước đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ startup công nghệ triển khai các giải pháp số hóa đột phá. Chính phủ cần tạo cơ chế pháp lý minh bạch, giảm thiểu rủi ro và cung cấp các ưu đãi cho các nhà đầu tư nước ngoài, khuyến khích họ rót vốn vào lĩnh vực công nghệ.

Tóm lại, việc thực hiện đồng bộ các chính sách này không chỉ thúc đẩy đầu tư vào chuyển đổi số mà còn tạo nền tảng vững chắc để doanh nghiệp và đất nước sẵn sàng cạnh tranh trong nền kinh tế số toàn cầu. Chính phủ cần nhìn nhận CĐS như một ưu tiên chiến lược, và chính sách tài chính là công cụ quan trọng để hiện thực hóa mục tiêu này.

Một trong những vấn đề quan trọng trong việc thúc đẩy tiến trình CĐS là nhằm giúp tăng cường hiệu quả quản lý và điều hành của các cơ quan Nhà nước. Theo ông thì các giải pháp công nghệ nào đóng vai trò quan trọng trong việc này?

Để tăng cường hiệu quả quản lý và điều hành của các cơ quan Nhà nước, việc ứng dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến là điều không thể thiếu. Qua kinh nghiệm tư vấn chuyển đổi số cho các tổ chức lớn và quan sát các mô hình thành công trong khu vực công, tôi nhận thấy rằng một số giải pháp dưới đây sẽ mang lại hiệu quả rõ rệt:

Xây dựng chính phủ điện tử (e-Government): Chính phủ điện tử là nền tảng cốt lõi giúp cải thiện hiệu quả quản lý và điều hành của các cơ quan Nhà nước. Việc triển khai các hệ thống quản lý hồ sơ điện tử, cổng thông tin một cửa và các ứng dụng công trực tuyến giúp rút ngắn thời gian xử lý công việc, tăng tính minh bạch và giảm chi phí hành chính.

Ví dụ, cổng dịch vụ công quốc gia tại Việt Nam đã cho phép người dân và doanh nghiệp thực hiện các thủ tục hành chính trực tuyến, giảm thiểu thời gian và chi phí.

Ứng dụng AI trong phân tích và ra quyết định: AI có thể hỗ trợ cơ quan Nhà nước phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để đưa ra các quyết định nhanh chóng và chính xác hơn. Chẳng hạn, AI có thể được sử dụng để dự báo xu hướng kinh tế, quản lý giao thông đô thị, hoặc phát hiện các hành vi gian lận trong tài chính công.

Theo kinh nghiệm của tôi, việc sử dụng AI trong quản lý thuế hoặc kiểm soát chi tiêu công đã mang lại hiệu quả đáng kể tại nhiều quốc gia.

Triển khai các hệ thống blockchain để tăng cường minh bạch: Blockchain là một công nghệ hứa hẹn trong việc cải thiện tính minh bạch và độ tin cậy trong quản lý công. Các cơ quan Nhà nước có thể áp dụng blockchain để quản lý dữ liệu như đất đai, y tế, hay giáo dục, đảm bảo tính bất biến và minh bạch trong quá trình xử lý thông tin. Điều này không chỉ giảm nguy cơ tham nhũng mà còn tăng lòng tin của người dân vào chính quyền.

Sử dụng các nền tảng IoT để quản lý tài nguyên hiệu quả: IoT mang lại khả năng giám sát và quản lý tài nguyên theo thời gian thực. Trong quản lý đô thị, IoT có thể được sử dụng để điều hành giao thông, quản lý năng lượng, hoặc giám sát môi trường. Một số thành phố tại Việt Nam như Đà Nẵng đã bắt đầu áp dụng các cảm biến IoT để quản lý hiệu quả các dịch vụ công cộng.

Phát triển các hệ thống dữ liệu mở và phân tích dữ liệu lớn (Big Data): Các cơ quan Nhà nước cần xây dựng và kết nối các hệ thống dữ liệu mở, từ đó khai thác dữ liệu lớn để đưa ra các chính sách phù hợp. Big Data có thể giúp nhận diện các vấn đề trong xã hội, tối ưu hóa quy trình cung cấp dịch vụ công và tăng cường tính hiệu quả trong các chương trình phát triển kinh tế-xã hội.

Tăng cường an ninh mạng và bảo vệ dữ liệu: Trong quá trình ứng dụng công nghệ, an ninh mạng và bảo mật dữ liệu là yếu tố then chốt. Các cơ quan Nhà nước cần triển khai các giải pháp bảo mật mạnh mẽ, từ hệ thống phát hiện và ngăn chặn tấn công mạng (IDS/IPS) đến các biện pháp mã hóa và quản lý truy cập. Việc này đảm bảo rằng các hệ thống công nghệ hoạt động ổn định và an toàn, tránh nguy cơ rò rỉ thông tin quan trọng.

 Big Data có thể giúp nhận diện các vấn đề trong xã hội, tối ưu hóa quy trình cung cấp dịch vụ công và tăng cường tính hiệu quả trong các chương trình phát triển kinh tế - xã hội.

Big Data có thể giúp nhận diện các vấn đề trong xã hội, tối ưu hóa quy trình cung cấp dịch vụ công và tăng cường tính hiệu quả trong các chương trình phát triển kinh tế - xã hội.

Tích hợp các nền tảng làm việc và quản lý trực tuyến: Việc triển khai các công cụ quản lý trực tuyến như các nền tảng ERP (Enterprise Resource Planning) hoặc CRM (Customer Relationship Management) cũng giúp cải thiện hiệu quả điều hành. Các công cụ này cung cấp cái nhìn tổng quan, tự động hóa quy trình làm việc và tạo điều kiện cho việc phối hợp giữa các cơ quan.

Để các giải pháp này phát huy tối đa hiệu quả, cần có sự cam kết từ các lãnh đạo cấp cao, chính sách hỗ trợ phù hợp, và một chiến lược chuyển đổi số đồng bộ. Chỉ khi công nghệ được tích hợp vào cả tư duy và hoạt động hàng ngày, các cơ quan Nhà nước mới có thể đạt được hiệu quả quản lý và điều hành tối ưu, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dân và doanh nghiệp.

Một trong những vấn đã được đặt ra từ lâu, nhưng người dân vẫn rất quan tâm và lo lắng, đó là làm thế nào để đảm bảo an toàn thông tin và dữ liệu trong quá trình số hóa hoạt động của Nhà nước?

Là một chuyên gia được đào tạo về an ninh mạng tại Pháp, tôi cho rằng an ninh mạng là công việc quan trọng trong quá trình CĐS của quốc gia. Đảm bảo an toàn thông tin và dữ liệu trong quá trình số hóa hoạt động của Nhà nước là một thách thức lớn, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, các chuyên gia an ninh mạng và sự đầu tư bài bản vào hạ tầng công nghệ.

Qua kinh nghiệm tư vấn trong lĩnh vực bảo mật, tôi nhận thấy có một số giải pháp trọng tâm để giải quyết vấn đề này.

Xây dựng khung pháp lý và tiêu chuẩn an toàn thông tin chặt chẽ: Trước tiên, cần có các chính sách và quy định pháp lý rõ ràng về an toàn thông tin để định hướng cho các cơ quan Nhà nước. Các tiêu chuẩn này nên bao gồm các yêu cầu về mã hóa, quản lý truy cập, và quy trình xử lý sự cố an ninh. Ở Việt Nam, Luật An toàn thông tin mạng là một bước tiến quan trọng, nhưng cần tiếp tục hoàn thiện và cập nhật để bắt kịp với các mối đe dọa mới.

Đầu tư vào hạ tầng an ninh mạng hiện đại: Các cơ quan Nhà nước cần xây dựng và duy trì một hệ thống hạ tầng an ninh mạng mạnh mẽ, bao gồm các tường lửa, hệ thống phát hiện và ngăn chặn tấn công (IDS/IPS), và các giải pháp quản lý rủi ro tập trung. Việc sử dụng các công cụ AI và phân tích dữ liệu lớn để giám sát các hành vi bất thường trong mạng lưới cũng là một hướng đi hiệu quả.

Phân loại và bảo vệ dữ liệu quan trọng: Dữ liệu của Nhà nước cần được phân loại theo mức độ nhạy cảm, từ đó áp dụng các biện pháp bảo vệ phù hợp. Những dữ liệu quan trọng như thông tin quốc phòng, y tế hoặc tài chính, cần được mã hóa và lưu trữ trong các hệ thống được bảo vệ nghiêm ngặt, hạn chế quyền truy cập chỉ cho những người được ủy quyền.

Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về an toàn thông tin: Một trong những lỗ hổng lớn nhất trong an ninh mạng không phải nằm ở công nghệ mà ở con người. Việc đào tạo định kỳ cho cán bộ công chức về an toàn thông tin, đặc biệt là cách nhận diện và phòng ngừa các mối đe dọa như lừa đảo phishing hay phần mềm độc hại, sẽ giúp giảm thiểu đáng kể các rủi ro.

Thực hiện các đánh giá và kiểm tra an ninh thường xuyên: Cơ quan Nhà nước cần thực hiện các đợt kiểm tra an ninh định kỳ để phát hiện và khắc phục các điểm yếu trong hệ thống. Việc thuê các tổ chức chuyên về kiểm tra bảo mật (pentest) hoặc tổ chức các cuộc diễn tập ứng phó sự cố an ninh mạng cũng là cách tốt để tăng cường khả năng phòng thủ.

 Trung tâm an ninh mạng. Ảnh được tạo bởi AI.

Trung tâm an ninh mạng. Ảnh được tạo bởi AI.

Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực an ninh mạng: Trong bối cảnh các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng mang tính toàn cầu, Việt Nam cần tích cực tham gia vào các diễn đàn quốc tế và hợp tác với các quốc gia khác để chia sẻ thông tin, học hỏi kinh nghiệm và phối hợp ứng phó với các mối đe dọa xuyên quốc gia.

Xây dựng hệ sinh thái an toàn thông tin trong nước: Việc khuyến khích phát triển các sản phẩm bảo mật nội địa và hợp tác với các startup công nghệ trong lĩnh vực này sẽ giúp Việt Nam tự chủ hơn trong bảo vệ thông tin và dữ liệu. Bên cạnh đó, chính phủ cần có các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong nước đầu tư vào công nghệ bảo mật tiên tiến.

Có thể thấy an toàn thông tin là nền tảng quan trọng để đảm bảo thành công của quá trình số hóa. Không chỉ bảo vệ dữ liệu và hệ thống công nghệ, các giải pháp an ninh mạng còn giúp tăng cường lòng tin của người dân và doanh nghiệp vào các dịch vụ số của chính phủ. Việc đầu tư bài bản và liên tục cập nhật chiến lược bảo mật sẽ là chìa khóa để xây dựng một chính phủ điện tử an toàn và hiệu quả.

Xin cảm ơn ông!

Lê Thọ Bình

Nguồn VietTimes: https://viettimes.vn/ung-dung-cac-giai-phap-cong-nghe-tien-tien-de-tang-cuong-hieu-qua-quan-ly-nha-nuoc-post180209.html?utm_source=web_vt&utm_medium=home_noibat_vt&utm_campaign=noibat