Ứng dụng khoa học công nghệ tăng giá trị dược liệu quý
Những năm gần đây, ngành dược liệu Việt Nam đã có những bước chuyển mình rõ rệt, không chỉ mở rộng về số lượng vùng trồng, sản lượng, mà còn nâng cao đáng kể về chất lượng, nhờ sự tham gia mạnh mẽ của khoa học – công nghệ.
Việt Nam được biết đến là quốc gia có nguồn tài nguyên dược liệu phong phú, đa dạng bậc nhất khu vực Đông Nam Á.
Theo thống kê của Viện Dược liệu (Bộ Y tế), nước ta hiện ghi nhận khoảng 5.117 loài thực vật bậc cao và nấm lớn có công dụng làm thuốc. Trong đó, nhiều loại dược liệu quý hiếm có giá trị dược học và kinh tế cao, được thế giới quan tâm như sâm Ngọc Linh, ba kích, tam thất, trà hoa vàng…
Những năm gần đây, ngành dược liệu Việt Nam đã có những bước chuyển mình rõ rệt, không chỉ mở rộng về số lượng vùng trồng, sản lượng, mà còn nâng cao đáng kể về chất lượng, nhờ sự tham gia mạnh mẽ của khoa học – công nghệ.

Ứng dụng khoa học công nghệ tăng giá trị dược liệu quý
Dược liệu Việt Nam: Thay đổi về lượng và chất
Theo Cục Quản lý Y Dược cổ truyền (Bộ Y tế), hiện cả nước có hàng trăm vùng trồng dược liệu tập trung, nhiều mô hình đạt tiêu chuẩn GACP-WHO (thực hành tốt nuôi trồng và thu hái dược liệu của Tổ chức Y tế Thế giới).
Hằng năm, Việt Nam cung ứng khoảng 60.000 – 80.000 tấn dược liệu các loại, phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu. Các vùng dược liệu trọng điểm như Lào Cai, Yên Bái, Quảng Nam, Kon Tum, Bắc Giang… không chỉ dừng lại ở việc khai thác tự nhiên mà đã chuyển sang chủ động nuôi trồng, nhân giống, bảo tồn nguồn gen.
Điểm đáng chú ý, nhiều loại dược liệu quý hiếm từng đứng trước nguy cơ cạn kiệt nay đã được nhân giống, bảo tồn thành công trong phòng thí nghiệm và đưa trở lại tự nhiên. Các chương trình nghiên cứu khoa học, công nghệ sinh học, nuôi cấy mô tế bào, công nghệ viễn thám và GIS được áp dụng đã giúp ngành dược liệu Việt Nam có bước tiến dài, vừa giữ gìn nguồn tài nguyên quý, vừa mở ra hướng phát triển bền vững.
Khoa học – công nghệ: "Chìa khóa" nâng cao giá trị
Không chỉ dừng lại ở bảo tồn nguồn gen, khoa học – công nghệ còn tham gia sâu vào khâu chế biến, chiết tách hoạt chất và kiểm nghiệm chất lượng, giúp nâng cao giá trị kinh tế của dược liệu.
Chia sẻ cùng Báo Sức khỏe & Đời sống, PGS.TS Nguyễn Hoàng Tuấn, Bộ môn Dược liệu, Trường Đại học Dược Hà Nội cho hay: "Những năm gần đây, khoa học – công nghệ đã giúp thay đổi cách chúng ta bảo tồn và phát triển dược liệu. Công nghệ sinh học, GIS và trí tuệ nhân tạo đang được ứng dụng để nhân giống nhanh, bảo tồn nguồn gen quý, đồng thời quản lý và quy hoạch vùng trồng bền vững. Trong chế biến, các công nghệ chiết tách hiện đại, nano và lên men sinh học giúp nâng cao hiệu quả, tạo ra hoạt chất tinh khiết, dễ hấp thu và có giá trị sử dụng cao hơn. Bên cạnh đó, các kỹ thuật phân tích hiện đại và blockchain hỗ trợ kiểm soát chất lượng, truy xuất nguồn gốc, tạo niềm tin cho người tiêu dùng. Từ đó, dược liệu Việt Nam không chỉ được bảo tồn mà còn được thương mại hóa với nhiều dạng sản phẩm mới, giá trị gia tăng cao".

Khoa học công nghệ - Hướng đi để khẳng định thương hiệu dược liệu Việt
Cũng theo vị chuyên gia, nhờ công nghệ chiết tách hiện đại (chiết siêu âm, chiết CO2 siêu tới hạn vi sóng…) các hợp chất quý trong dược liệu được giữ nguyên hoạt tính, tinh khiết hơn, rút ngắn thời gian và giảm hao hụt. Công nghệ nano, vi bao giúp biến đổi hoạt chất thiên nhiên thành dạng dễ hấp thu, từ đó hình thành các sản phẩm thuốc, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, mỹ phẩm cao cấp. Không ít dược liệu sau chế biến đã có "đời sống mới" với giá trị gấp nhiều lần so với dạng thô ban đầu.
Song song, hệ thống kiểm nghiệm hiện đại, ứng dụng công nghệ sinh học phân tử và blockchain đang giúp thị trường dược liệu minh bạch hơn, hạn chế tình trạng dược liệu giả, nhầm lẫn, kém chất lượng. Người tiêu dùng có thể truy xuất nguồn gốc sản phẩm từ khâu trồng, thu hái đến lưu thông, nhờ đó niềm tin với dược liệu Việt ngày càng được củng cố.
Khoa học công nghệ - Hướng đi để khẳng định thương hiệu dược liệu Việt
Tuy nhiên, các chuyên gia cho rằng để ngành dược liệu Việt Nam phát triển mạnh, bền vững và vươn tầm thế giới, cần có chiến lược dài hạn, trong đó khoa học – công nghệ tiếp tục đóng vai trò trung tâm.
PGS.TS Nguyễn Hoàng Tuấn nhấn mạnh: "Chúng ta cần tập trung vào công nghệ nuôi trồng và chiết tách hiện đại, thân thiện môi trường; đồng thời đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số để quản lý minh bạch chuỗi giá trị. Nghiên cứu dược lý – lâm sàng là yếu tố then chốt để khẳng định giá trị khoa học và uy tín quốc tế. Việt Nam nên đầu tư chế biến sâu thay vì xuất khẩu thô, xây dựng chuỗi giá trị khép kín và phát triển thương hiệu quốc gia cho các dược liệu đặc sản như sâm Ngọc Linh, trà hoa vàng… Bên cạnh đó, việc kết hợp y học cổ truyền với bằng chứng khoa học hiện đại, cùng chiến lược marketing quốc tế, sẽ giúp dược liệu Việt Nam tạo dấu ấn riêng trên thị trường toàn cầu".
Theo các chuyên gia, hướng đi trong giai đoạn tới cần tập trung vào:
- Xây dựng chỉ dẫn địa lý, thương hiệu quốc gia cho dược liệu đặc sản.
- Phát triển các sản phẩm chế biến sâu, tiện lợi, giá trị gia tăng cao.
- Đầu tư nghiên cứu bài bản về dược lý, lâm sàng để có chứng cứ khoa học.
- Ứng dụng công nghệ số, blockchain và thương mại điện tử trong quản lý, quảng bá và xuất khẩu.
Để hiện thực hóa tiềm năng, ngành dược liệu cần sự vào cuộc đồng bộ từ Nhà nước, doanh nghiệp, viện nghiên cứu đến người dân. Chính sách ưu đãi đầu tư, hỗ trợ khoa học – công nghệ, phát triển vùng trồng đạt chuẩn quốc tế, cùng việc đào tạo nhân lực chất lượng cao là những yếu tố không thể thiếu.
"Thực tiễn đã chứng minh, nơi nào có sự đầu tư đúng hướng về khoa học – công nghệ, nơi đó dược liệu được "nâng tầm", không chỉ có giá trị kinh tế, mà còn góp phần khẳng định vị thế quốc gia trên bản đồ dược liệu thế giới. Với nguồn tài nguyên phong phú, cộng hưởng cùng khoa học hiện đại, dược liệu Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành ngành kinh tế quan trọng, vừa phục vụ sức khỏe cộng đồng, vừa đem lại nguồn thu lớn trong tương lai", PGS.TS Nguyễn Hoàng Tuấn nhấn mạnh.