Ung thư đại trực tràng cần theo dõi sau điều trị như thế nào?

Ung thư đại trực tràng hay còn gọi là ung thư đại tràng là bệnh ung thư xảy ra ở đại tràng (đoạn dài nhất của ruột già) hoặc trực tràng (đoạn cuối cùng của ruột già trước khi tới hậu môn).

Bệnh ung thư đại trực tràng có tiến triển chậm với các triệu chứng thường gặp: đau bụng, rối loạn tiêu hóa kéo dài, đại tiện phân lẫn máu, mệt mỏi, gầy sút cân…

Ung thư trực tràng thường ở dạng ung thư biểu mô tế bào tuyến và ung thư biểu mô tế bào không tuyến, trong đó có thể có tế bào gai, tế bào vảy hoặc bướu sắc tố.

NỘI DUNG::

Vì sao cần theo dõi sau điều trị ung thư đại trực tràng?

Thời gian và tần suất theo dõi ung thư đại trực tràng

1. Thăm khám lâm sàng

2. Xét nghiệm máu và dấu ấn ung thư

3. Nội soi đại tràng

4. Chẩn đoán hình ảnh

5. Theo dõi và xử trí các biến chứng sau điều trị

6. Dinh dưỡng và lối sống sau điều trị

Người Việt Nam cũng như người nước ngoài nói chung, đa phần ung thư đại trực tràng là ung thư biểu mô tuyến và tùy theo từng giai đoạn, từng vị trí mà người ta có thể định vị, ví dụ: ung thư ống hậu môn, ung thư trực tràng hoặc ung thư đại tràng sigma, ung thư đại tràng trái, ung thư đại tràng ngang, ung thư đại tràng phải, ung thư manh tràng…

Đó là một số các vị trí ung thư thường xảy ra. Tuy nhiên, theo thống kê thì thấy trên 65% - 75% ung thư thường tập trung ở đại tràng sigma là chủ yếu.

Vì sao cần theo dõi sau điều trị ung thư đại trực tràng?

Điều trị ung thư đại trực tràng gồm các phương pháp chủ yếu: phẫu thuật, xạ trị và hóa chất. Việc lựa chọn phác đồ điều trị thích hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố: vị trí u nguyên phát, giai đoạn bệnh, toàn trạng bệnh nhân và các yếu tố nguy cơ.

Hiện nay, với sự phát triển nhanh chóng của phẫu thuật và xạ trị, kết quả điều trị ung thư đại trực tràng được cải thiện đáng kể giúp kiểm soát tốt và nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân.

Việc tái khám định kỳ sau điều trị là rất quan trọng, giúp theo dõi sức khỏe tổng thể, đánh giá đáp ứng cũng như tác dụng phụ sau điều trị cho bệnh nhân.

Bên cạnh đó, ung thư đại trực tràng vẫn có nguy cơ tái phát tại chỗ hoặc di căn xa, đặc biệt trong 3–5 năm đầu sau điều trị. Việc theo dõi định kỳ giúp bác sĩ: Phát hiện sớm tái phát hoặc di căn khi bệnh còn ở giai đoạn có thể can thiệp hiệu quả.

Theo dõi các tác dụng phụ muộn của điều trị như rối loạn tiêu hóa, suy dinh dưỡng, tổn thương gan, thận, thần kinh. Hỗ trợ người bệnh điều chỉnh lối sống, dinh dưỡng và tâm lý để nâng cao chất lượng sống.

Hiện nay, kết quả điều trị ung thư đại trực tràng được cải thiện đáng kể giúp kiểm soát tốt và nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân.

Hiện nay, kết quả điều trị ung thư đại trực tràng được cải thiện đáng kể giúp kiểm soát tốt và nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân.

Thời gian và tần suất theo dõi ung thư đại trực tràng

Theo dõi sau điều trị ung thư đại trực tràng thường được thực hiện chặt chẽ nhất trong 5 năm đầu, vì đây là giai đoạn nguy cơ tái phát cao nhất. Tần suất theo dõi có thể thay đổi tùy giai đoạn bệnh ban đầu và phương pháp điều trị, nhưng nhìn chung:

2 năm đầu: tái khám mỗi 3–6 tháng.
Năm thứ 3 đến năm thứ 5: tái khám mỗi 6–12 tháng.
Sau 5 năm: nếu ổn định, người bệnh có thể tái khám hằng năm.

Việc tuân thủ lịch hẹn tái khám là yếu tố quan trọng giúp bác sĩ theo dõi sát diễn tiến sức khỏe của người bệnh. Tùy từng bệnh nhân cụ thể việc thăm khám định kỳ và các nội dung tái khám sẽ được điều chỉnh, nhưng đa số các nội dung cần theo dõi sau điều trị như sau:

1. Thăm khám lâm sàng

Mỗi lần tái khám, bác sĩ sẽ khai thác các triệu chứng cơ năng như: đau bụng, rối loạn đại tiện, đi ngoài ra máu, sụt cân, mệt mỏi kéo dài… Đồng thời, bác sĩ sẽ khám bụng, kiểm tra hậu môn – trực tràng (nếu cần) để phát hiện các dấu hiệu bất thường sớm.

Người bệnh cần chủ động thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng mới nào, dù là nhẹ, vì đây có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của tái phát hoặc biến chứng.

2. Xét nghiệm máu và dấu ấn ung thư

Xét nghiệm CEA (Carcinoembryonic Antigen) là dấu ấn ung thư thường được sử dụng để theo dõi ung thư đại trực tràng. Nếu nồng độ CEA tăng trở lại sau điều trị, bác sĩ sẽ chỉ định thêm các xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh để tìm nguyên nhân.

Ngoài ra, người bệnh có thể được kiểm tra công thức máu, chức năng gan, thận để đánh giá tình trạng chung và phát hiện sớm các tác dụng phụ của điều trị.

3. Nội soi đại tràng

Nội soi đại tràng là phương pháp quan trọng giúp phát hiện sớm polyp mới hoặc tổn thương nghi ngờ tái phát. Thông thường: Lần nội soi đầu tiên được thực hiện sau phẫu thuật khoảng 1 năm. Nếu kết quả bình thường, lần tiếp theo có thể sau 3 năm, rồi mỗi 5 năm tùy nguy cơ. Việc nội soi định kỳ giúp loại bỏ sớm các tổn thương tiền ung thư, từ đó giảm nguy cơ tái phát.

4. Chẩn đoán hình ảnh

Các phương tiện chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, CT scan hoặc MRI có thể được chỉ định để theo dõi gan, phổi và ổ bụng – những vị trí thường gặp di căn của ung thư đại trực tràng. Tần suất chụp tùy thuộc vào nguy cơ tái phát và diễn tiến lâm sàng của từng người bệnh.

5. Theo dõi và xử trí các biến chứng sau điều trị

Sau điều trị, người bệnh có thể gặp các vấn đề như rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy kéo dài, táo bón, hội chứng ruột ngắn, đau vùng hậu môn – trực tràng hoặc rối loạn chức năng hậu môn. Một số trường hợp còn gặp biến chứng tâm lý như lo âu, trầm cảm, sợ tái phát.

Việc theo dõi định kỳ giúp bác sĩ phát hiện sớm và can thiệp kịp thời, đồng thời tư vấn phục hồi chức năng, dinh dưỡng và hỗ trợ tâm lý cho người bệnh.

6. Dinh dưỡng và lối sống sau điều trị

Chế độ dinh dưỡng và lối sống đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi và phòng ngừa tái phát. Người bệnh nên:

Ăn uống cân đối, tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn, đồ chiên rán nhiều dầu mỡ.
Uống đủ nước, hạn chế rượu bia và tuyệt đối không hút thuốc lá.
Duy trì vận động nhẹ nhàng, phù hợp với thể trạng như đi bộ, yoga, tập thở.

Ngoài ra, việc duy trì cân nặng hợp lý và kiểm soát các bệnh lý mạn tính đi kèm như tăng huyết áp, đái tháo đường cũng góp phần cải thiện tiên lượng lâu dài.

Vai trò của người bệnh trong theo dõi sau điều trị:

Theo dõi sau điều trị là sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ và người bệnh. Người bệnh cần:

Tuân thủ lịch tái khám và xét nghiệm định kỳ.
Không tự ý bỏ thuốc hoặc sử dụng thuốc, thực phẩm chức năng khi chưa có chỉ định.
Chủ động theo dõi sức khỏe, ghi nhận các thay đổi bất thường và thông báo cho bác sĩ.

Tóm lại: Theo dõi sau điều trị ung thư đại trực tràng là giai đoạn không thể thiếu trong hành trình chiến thắng bệnh tật. Việc tái khám định kỳ, theo dõi chặt chẽ và duy trì lối sống lành mạnh giúp phát hiện sớm tái phát, giảm biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Với sự đồng hành của đội ngũ y tế và sự chủ động của chính người bệnh, nhiều bệnh nhân ung thư đại trực tràng có thể sống khỏe mạnh, lâu dài và hòa nhập tốt với cuộc sống thường ngày.

BS Nguyễn Xuân Hải

Nguồn SK&ĐS: https://suckhoedoisong.vn/ung-thu-dai-truc-trang-can-theo-doi-sau-dieu-tri-nhu-the-nao-169251220224824917.htm