Vì sao nhiều phụ nữ bị chồng bạo hành vẫn nói 'tôi yêu anh ấy'?
Tại sao họ không rời bỏ người đàn ông bạo hành mình? Đằng sau đó là những cơ chế tâm lý phức tạp cần được hiểu và giải quyết.
Dù phải chịu đựng những cú đánh, những lời mắng nhiếc hay sự sỉ nhục tinh thần lặp đi lặp lại, nhiều phụ nữ vẫn kiên quyết ở lại trong mối quan hệ bạo hành và khẳng định “tôi yêu anh ấy”. Phải chăng đó là sự mù quáng? Hay đằng sau câu nói ấy là một cơ chế tâm lý phức tạp?
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), 1 trong 3 phụ nữ trên toàn cầu từng bị bạo hành thể xác hoặc tình dục bởi bạn đời của họ (WHO, 2021). Tại Việt Nam, khảo sát năm 2019 của Tổng cục Thống kê và UNFPA cho thấy gần 63% phụ nữ từng chịu ít nhất một hình thức bạo lực trong đời sống hôn nhân. Tuy nhiên, một bộ phận đáng kể trong số họ không rời bỏ kẻ bạo hành và thậm chí vẫn bày tỏ tình yêu dành cho người đó.
Ảnh minh họa.
Hiện tượng này thoạt nghe có vẻ phi lý nhưng dưới góc nhìn tâm lý học, nó lại tuân theo một chuỗi cơ chế sinh lý – tâm lý – xã hội.
1. Bạo hành có thể gây nghiện như ma túy
Khi một người bị tấn công hoặc rơi vào trạng thái căng thẳng cực độ, cơ thể họ sẽ tiết ra adrenaline và endorphin, đây là hai loại hormone giúp cơ thể phản ứng và giảm đau.
Tiến sĩ Judith Herman (1992), chuyên gia nghiên cứu về sang chấn tâm lý người Mỹ, mô tả rằng những hormone này tạo ra cảm giác hưng phấn hoặc dễ chịu sau mỗi chu kỳ “bạo hành – làm lành”. Sự lên xuống cảm xúc như tàu lượn khiến nạn nhân phát triển một dạng nghiện cảm xúc, gọi là trauma bonding (liên kết chấn thương), thuật ngữ do tiến sĩ Patrick Carnes đưa ra vào những năm 1990.
Nói cách khác, cơ thể và cảm xúc của nạn nhân trở nên phụ thuộc vào chính người gây tổn thương, như một dạng nghiện sinh học.
2. Niềm tin sai lệch: Càng chịu đựng càng chứng tỏ tình yêu
Một số phụ nữ, đặc biệt là trong văn hóa Á Đông, được dạy rằng tình yêu là sự chịu đựng, nhẫn nhịn và hy sinh. Điều này khiến họ hợp lý hóa sự bạo hành như là một phần tất yếu của tình yêu.
Tiến sĩ Lenore Walker, người phát triển The Cycle of Abuse (Chu kỳ Bạo hành), đã chứng minh rằng trong chu kỳ này, sau mỗi giai đoạn bạo hành là một giai đoạn “trăng mật”, nơi thủ phạm xin lỗi, hối hận và trở nên dịu dàng. Chính sự lặp lại này khiến nạn nhân cảm thấy có hi vọng và cho rằng tình yêu của mình có thể thay đổi người kia.
Họ không rời đi không phải vì yếu đuối, mà vì họ tin vào tình yêu như một sứ mệnh và tin rằng mình có thể “cứu” người ấy.
3. Chấn thương thời thơ ấu: Vết hằn kéo dài đến tuổi trưởng thành
Theo nghiên cứu của Felitti et al. (1998) trong Dự án ACEs (Adverse Childhood Experiences), những người từng chứng kiến hoặc chịu bạo lực gia đình thời thơ ấu có nguy cơ cao hơn gấp đôi trong việc rơi vào mối quan hệ bạo lực khi trưởng thành.
Các nhà tâm lý học gọi đây là "repetition compulsion", một dạng "tái hiện vô thức" trong hành vi, nơi con người vô thức tìm lại cảm giác quen thuộc của thời thơ ấu, dù đó là đau khổ. Đối với một số người, bạo lực được nội tâm hóa như một phần của tình yêu, khiến họ chấp nhận nó như định mệnh.
Khi một người phụ nữ thốt lên câu “tôi yêu anh ấy” trong bối cảnh bị bạo hành, đó không chỉ là một biểu hiện cảm xúc đơn thuần. Câu nói này phản ánh một vòng xoáy phức tạp về sinh lý, tâm lý và xã hội mà cô ấy đang trải qua. Thay vì đặt câu hỏi “tại sao cô không rời bỏ mối quan hệ này?”, chúng ta nên chuyển hướng suy nghĩ sang việc “chúng ta cần làm gì để giúp cô ấy nhận ra rằng mình xứng đáng được yêu thương mà không phải chịu đựng bạo lực?”.