Vì sao sản phẩm OCOP 5 sao vẫn là 'của hiếm' trên thị trường?
Với mục tiêu xây dựng thương hiệu quốc gia và đưa nông sản vươn tầm thế giới, những sản phẩm đạt chuẩn OCOP 5 sao cấp quốc gia chính là những 'ngôi sao sáng' được kỳ vọng nhất. Tuy nhiên, hành trình từ sản phẩm OCOP 3, 4 sao lên đỉnh cao 5 sao đối với các chủ thể, trong đó có HTX vẫn còn là một con đường gian nan, khiến những sản phẩm đạt chuẩn quốc gia vẫn là 'của hiếm' so với tổng số hàng chục nghìn sản phẩm đã được công nhận OCOP.
Theo Văn phòng Điều phối nông thôn mới Trung ương, tính đến tháng 7/2025, cả nước đã có 17.068 sản phẩm OCOP đạt 3 sao trở lên, của 9.195 chủ thể OCOP. Trong đó có 126 sản phẩm được công nhận OCOP 5 sao cấp quốc gia
Từ tiêu chí ngặt nghèo và bài toán định giá sản phẩm
Nhìn vào con số trên có thể thấy, sản phẩm đạt OCOP 5 sao vẫn còn rất khiêm tốn. Ông Bùi Quang Hưng, Phó Cục trưởng Cục Xúc tiến thương mại (Bộ Công Thương), cho biết một trong những lý do chính khiến sản phẩm OCOP 5 sao còn ít là do tiêu chí đánh giá rất “ngặt nghèo”.
Vị đại diện này nhận định: “Rất khó để có thể đạt được một sản phẩm OCOP cấp quốc gia”. Tiêu chí 5 sao không chỉ yêu cầu sản phẩm có chất lượng vượt trội, mà còn đòi hỏi sự hoàn hảo về mẫu mã, bao bì, câu chuyện sản phẩm, khả năng truy xuất nguồn gốc, quy trình sản xuất được chuẩn hóa, và đặc biệt là khả năng thương mại hóa, xuất khẩu. Đây là một bộ tiêu chí với hàng trăm chỉ tiêu chi tiết, đòi hỏi các chủ thể sản phẩm, phần lớn là các hợp tác xã (HTX) và doanh nghiệp nhỏ, phải có sự đầu tư bài bản về mọi mặt, từ kỹ thuật sản xuất đến quản trị thương hiệu.
Một trong những ví dụ điển hình cho sự thành công này là HTX Mỳ gạo Hùng Lô. Sản phẩm mỳ gạo của HTX này được công nhận OCOP 5 sao không chỉ nhờ quy trình sản xuất kết hợp giữa công thức truyền thống và máy móc hiện đại, mà còn bởi sự đầu tư nghiêm túc vào bao bì, nhãn mác, hệ thống truy xuất nguồn gốc rõ ràng và câu chuyện nghề được kể một cách hấp dẫn. HTX đã biến một sản phẩm quen thuộc thành một món quà, đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe để xuất khẩu.
Tương tự, HTX chè Hảo Đạt đã nâng tầm sản phẩm trà truyền thống của mình thành một thương hiệu cao cấp với tiêu chí 5 sao. Sự thành công của HTX cho thấy, khi các thành viên thực sự nhận thức được giá trị cốt lõi và đầu tư một cách toàn diện, thì sản phẩm sẽ đủ sức vượt qua các rào cản tiêu chuẩn để đạt tới đỉnh cao.
Tuy nhiên, bên cạnh những câu chuyện thành công, nhiều chủ thể sản phẩm vẫn gặp khó khăn trong việc định giá và nâng tầm sản phẩm.

Mỳ gạo Hùng Lô hoàn thiện tất cả các khâu của quy trình sản xuất theo chuỗi giá trị.
Câu chuyện của vị nghệ nhân thêu tranh từ sợi tơ sen ở Mỹ Đức được ông Bùi Quang Hưng lấy làm ví dụ điển hình. Vị nghệ nhân này chỉ định giá bức tranh thêu tinh xảo của mình dựa trên ngày công lao động, ước tính chỉ khoảng 2 triệu đồng, vì cho rằng mức đó là “lãi lắm rồi”. “Đây là tư duy phổ biến ở nhiều làng nghề truyền thống”, ông Bùi Quang Hưng nhấn mạnh và cho rằng giá trị thực sự của một sản phẩm thủ công tinh xảo như bức tranh thêu tơ sen không chỉ nằm ở ngày công hay nguyên liệu, mà còn ở giá trị độc nhất, sự tinh xảo, câu chuyện văn hóa và sự tài hoa của người nghệ nhân.
Mỗi bức tranh là một tác phẩm nghệ thuật, không có bản sao. Câu chuyện về quá trình sản xuất, từ việc bóc tách sợi tơ từ thân cây sen, đến việc xe tơ, và từng đường kim mũi chỉ tỉ mỉ của người thợ, chính là những “thành phần” vô hình nhưng lại quyết định giá trị thật của sản phẩm. Khi được phân tích và nhận ra giá trị cốt lõi này, người nghệ nhân đã “ngộ” ra rằng tác phẩm của mình có thể bán với giá 20 triệu đồng, thậm chí cao hơn nhiều lần.
Đây chính là bài học cho nhiều HTX và làng nghề khác. Ông Phương Đình Anh - Phó Chánh Văn phòng Điều phối nông thôn mới Trung ương (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), cho biết, một HTX sản xuất mây tre đan ở miền Bắc gặp khó khăn trong việc định giá sản phẩm của mình, chỉ bán với giá thấp cho các thương lái mà không nhận thức được tiềm năng xuất khẩu.
Điều này là vì các thành viên HTX chỉ đơn thuần là sản xuất theo mẫu mã có sẵn, thiếu sự sáng tạo và chưa lồng ghép được câu chuyện văn hóa của làng nghề vào từng sản phẩm. Do đó, sản phẩm của HTX chỉ dừng lại ở mức 3 hoặc 4 sao, khó có thể đạt tới tiêu chuẩn 5 sao để trở thành một thương hiệu quốc gia.
Đến nhóm sinh vật cảnh chưa có OCOP 5 sao
Theo Cục Xúc tiến thương mại (Bộ Công thương), hiện tại, các nhóm sản phẩm OCOP đều đã có sản phẩm cấp quốc gia, trong đó, nhóm thực phẩm vẫn đang dẫn đầu với số lượng lớn sản phẩm 5 sao trong tổng số 126 sản phẩm OCOP cấp quốc gia, theo sau là hàng thủ công mỹ nghệ và dược liệu. Đáng chú ý, du lịch nông thôn đã có hai sản phẩm OCOP cấp quốc gia là Làng du lịch Thái Hải ở Thái Nguyên và Làng Ecopark của Hải Hậu ở Nam Định (cũ).
Tuy nhiên, điều các chuyên gia quan tâm hiện nay chính là nhóm sinh vật cảnh vẫn chưa có sản phẩm OCOP 5 sao. Đây là một thách thức lớn, phản ánh những vướng mắc nội tại trong quy trình sản xuất, giá trị sản phẩm và chuỗi cung ứng.

Vẫn chưa có sản phẩm sinh vật cảnh đạt OCOP 5 sao.
Một trong những rào cản lớn nhất đối với nhóm sản phẩm sinh vật cảnh là sự không tương thích giữa đặc thù sản phẩm và bộ tiêu chí OCOP 5 sao. Theo đại diện HTX hoa cây cảnh Thăng Long (Hà Nội), các sản phẩm này thường mang tính cá thể, được chăm sóc và tạo hình thủ công, khó áp dụng mô hình sản xuất hàng loạt hay chuẩn hóa. Trong khi đó, tiêu chí OCOP đòi hỏi sản phẩm phải được sản xuất theo chuỗi giá trị, có khả năng truy xuất nguồn gốc rõ ràng, và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.
Bên cạnh đó, việc định giá sản phẩm sinh vật cảnh cũng gặp nhiều khó khăn. Giá trị của một cây cảnh phụ thuộc vào yếu tố nghệ thuật, độ hiếm và tuổi đời, không có một khung giá cố định, điều này gây trở ngại cho việc xây dựng kế hoạch kinh doanh và mở rộng thị trường.
Trong khi thị trường sinh vật cảnh chủ yếu là thị trường ngách, tập trung vào những người chơi và nhà sưu tầm. Việc mở rộng thị trường ra quốc tế với số lượng lớn để đạt chuẩn OCOP 5 sao là một thách thức không nhỏ. Hơn nữa, việc vận chuyển và bảo quản sản phẩm cũng rất phức tạp và rủi ro cao, đòi hỏi kỹ thuật chuyên sâu để đảm bảo chất lượng.
Với nhiều chủ thể hiện nay, rào cản còn nằm ở chỗ thiếu liên kết giữa các nghệ nhân, hộ gia đình kinh doanh sinh vật cảnh. Các đơn vị này hoạt động nhỏ lẻ, manh mún, thiếu sự kết nối thành các HTX hay doanh nghiệp lớn, dẫn đến thiếu nguồn lực và khó khăn trong việc chuẩn hóa sản phẩm theo các tiêu chuẩn quốc gia. Điều này cũng ảnh hưởng đến việc xây dựng thương hiệu mạnh, có uy tín để cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Để nhóm sản phẩm sinh vật cảnh có thể vươn tới danh hiệu OCOP 5 sao, cần có sự thay đổi trong cách tiếp cận, từ việc xây dựng bộ tiêu chí đánh giá phù hợp hơn với đặc thù sản phẩm, đến việc khuyến khích các nghệ nhân, hộ sản xuất liên kết với nhau, và đẩy mạnh đầu tư vào công nghệ vận chuyển và bảo quản. Đây là con đường đầy thử thách nhưng cũng đầy tiềm năng cho một ngành nghề mang đậm giá trị văn hóa và nghệ thuật của Việt Nam.