Việt Nam chuyển dịch sang chế biến sâu và công nghệ cao
Trong bức tranh tăng trưởng kinh tế hiện nay, có thể nhận thấy rõ một xu hướng nổi bật đó là nền kinh tế Việt Nam đang dịch chuyển mạnh mẽ từ phụ thuộc vào xuất khẩu thô sang công nghiệp chế biến, chế tạo và xuất khẩu công nghệ cao. Đây không chỉ là lựa chọn mang tính chiến lược, mà còn là bước đi tất yếu nhằm nâng cao giá trị gia tăng, gia nhập sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu và hướng tới phát triển bền vững.
Tư duy thay đổi mang lại hiệu quả cao
Theo số liệu từ Bộ Công Thương, hiện Việt Nam có nhiều ngành hàng xuất khẩu đạt kim ngạch trên 10 tỷ USD/năm, trở thành trụ cột quan trọng của nền kinh tế. Nổi bật trong số này là điện tử, máy tính và linh kiện; dệt may; giày dép; gỗ và sản phẩm gỗ; thủy sản. Đây là những lĩnh vực không chỉ góp phần cân bằng cán cân thương mại, mà còn tạo ra hàng triệu việc làm cho người lao động.

Các ngành hàng chủ lực đều đã đạt ngưỡng xuất khẩu trên 10 tỷ USD
Trong đó, điện tử và linh kiện liên tục giữ vị trí dẫn đầu với kim ngạch hàng chục tỷ USD mỗi năm, phản ánh sự dịch chuyển mạnh mẽ của dòng vốn FDI vào lĩnh vực công nghệ cao tại Việt Nam. Ngành dệt may và da giày dù vẫn còn tỷ lệ gia công lớn, nhưng đang từng bước đầu tư vào thiết kế, xây dựng thương hiệu và phát triển các sản phẩm xanh để đáp ứng yêu cầu từ thị trường châu Âu và Mỹ. Đặc biệt, ngành gỗ và thủy sản đã chứng minh rằng giá trị gia tăng từ chế biến sâu và việc tuân thủ tiêu chuẩn môi trường chính là chìa khóa mở rộng thị trường.
Ông Nguyễn Chánh Phương, Phó Chủ tịch Hội Mỹ nghệ và Chế biến gỗ TP. Hồ Chí Minh nhận định, các thị trường phát triển không còn ưu tiên sản phẩm giá rẻ, mà quan tâm nhiều hơn đến tính bền vững và trách nhiệm môi trường. Điều này buộc doanh nghiệp gỗ Việt Nam phải đầu tư mạnh vào chế biến sâu, truy xuất nguồn gốc và chứng chỉ xanh nếu muốn đứng vững.
Sự thay đổi trong cấu trúc xuất khẩu cho thấy tư duy kinh tế của Việt Nam đã có bước chuyển rõ rệt. Nếu trước đây tăng trưởng chủ yếu dựa vào số lượng và lợi thế lao động giá rẻ, thì nay chiến lược mới nhấn mạnh vào chất lượng, giá trị gia tăng và tính bền vững.
PGS.TS. Trần Đình Thiên, nguyên Viện trưởng Viện Kinh tế Việt Nam phân tích, chúng ta đang dần thoát khỏi tư duy "xuất khẩu cái mình có" để chuyển sang "xuất khẩu cái thị trường cần". Điều này thể hiện một bước trưởng thành trong tư duy kinh tế, hướng đến hội nhập sâu và tham gia hiệu quả hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Việt Nam đang "xuất khẩu cái thị trường cần"
Chính sự thay đổi này cũng giúp Việt Nam tránh nguy cơ rơi vào “bẫy gia công”, nơi mà giá trị thu về chủ yếu từ công lao động rẻ, trong khi lợi ích lớn nằm ở các khâu nghiên cứu, thiết kế và thương hiệu.
Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp đã nhận thức rõ xu thế và chủ động điều chỉnh chiến lược. Ngành thủy sản là ví dụ điển hình: thay vì tập trung xuất khẩu nguyên liệu thô, các doanh nghiệp lớn như Minh Phú, Vĩnh Hoàn đã đầu tư mạnh vào chế biến sâu, đa dạng sản phẩm, từ cá tra phi lê đến các sản phẩm chế biến sẵn, phục vụ trực tiếp cho hệ thống bán lẻ tại châu Âu và Bắc Mỹ.
Bà Trương Thị Lệ Khanh, Chủ tịch HĐQT Công ty Vĩnh Hoàn chia sẻ, nếu chỉ bán cá tra nguyên liệu thì giá trị thu về rất thấp. Nhưng khi đầu tư chế biến sâu, thậm chí phát triển sản phẩm collagen và gelatin từ phụ phẩm, thì giá trị gia tăng gấp nhiều lần. Đó là con đường buộc doanh nghiệp phải đi nếu muốn tồn tại lâu dài.
Trong ngành dệt may, nhiều doanh nghiệp như May 10, TNG hay Thành Công đã chú trọng phát triển dòng sản phẩm thời trang thân thiện môi trường, áp dụng công nghệ tái chế sợi, nhuộm sạch để đáp ứng quy định nghiêm ngặt của EU về sản xuất xanh. Xu hướng này không chỉ nâng cao hình ảnh doanh nghiệp mà còn giúp duy trì thị phần trong các thị trường khó tính.
Thách thức vẫn còn phía trước
Mặc dù xu hướng chuyển dịch là rõ ràng, nhưng để hiện thực hóa mục tiêu xuất khẩu bền vững, Việt Nam còn phải đối diện nhiều thách thức. Đầu tiên là vấn đề công nghệ: nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa còn hạn chế về vốn, khó tiếp cận các dây chuyền hiện đại để chế biến sâu. Thứ hai là yêu cầu ngày càng khắt khe về tiêu chuẩn môi trường, lao động, truy xuất nguồn gốc từ các thị trường nhập khẩu, đòi hỏi sự đầu tư đồng bộ và lâu dài.
Ông Phạm Tấn Công, Chủ tịch Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) cho rằng, doanh nghiệp Việt Nam cần chuẩn bị tâm thế hội nhập mới, nơi mà mỗi sản phẩm xuất khẩu không chỉ mang giá trị kinh tế mà còn gắn liền với trách nhiệm xã hội và môi trường. Đây sẽ là "giấy thông hành" để hàng hóa Việt Nam khẳng định chỗ đứng.

Xuất khẩu không chỉ mang giá trị kinh tế mà còn gắn liền với trách nhiệm xã hội và môi trường
Rõ ràng, quá trình chuyển dịch từ xuất khẩu thô sang chế biến sâu và công nghệ cao đã, đang và sẽ là xu thế chủ đạo của kinh tế Việt Nam. Khi các ngành hàng chủ lực đều đã đạt ngưỡng trên 10 tỷ USD, thách thức lớn hơn là làm sao để giá trị gia tăng ngày càng cao, thay vì chỉ tăng số lượng.
Muốn vậy, Việt Nam cần đồng thời triển khai nhiều giải pháp: tiếp tục thu hút FDI có chọn lọc vào công nghệ cao; hỗ trợ doanh nghiệp nội đầu tư vào R&D; khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp phụ trợ và quan trọng nhất là xây dựng thương hiệu quốc gia gắn với sản phẩm chất lượng, xanh và bền vững.
Có thể nhìn nhận, tư duy kinh tế đã khắc họa rõ nét trên con đường phát triển: Việt Nam không chỉ hướng tới trở thành “công xưởng sản xuất” mà còn là một quốc gia xuất khẩu có hàm lượng công nghệ và giá trị gia tăng cao, đóng góp vững chắc cho tăng trưởng bền vững trong dài hạn.