Việt Nam – Tầm vóc mới sau 80 năm lập quốc

Ngày 2/9/1945, tại Quảng trường Ba Đình lịch sử, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Đó là thời khắc khai mở một kỷ nguyên mới: Dân tộc Việt Nam từ thân phận nô lệ trở thành người làm chủ đất nước, từ một quốc gia thuộc địa trở thành thành viên độc lập trong cộng đồng quốc tế.

Việt Nam hiện diện trong đời sống quốc tế với tư thế độc lập, bản lĩnh và vị thế ngày càng được khẳng định. Ảnh: ST

Việt Nam hiện diện trong đời sống quốc tế với tư thế độc lập, bản lĩnh và vị thế ngày càng được khẳng định. Ảnh: ST

Tám mươi năm đã qua, đất nước đã trải qua chiến tranh khốc liệt, rồi kiên cường vươn lên từ đổ nát để tiến hành công cuộc đổi mới, hội nhập. Hôm nay, Việt Nam hiện diện trong đời sống quốc tế với tư thế độc lập, bản lĩnh và vị thế ngày càng được khẳng định. Câu hỏi đặt ra là: Sau 80 năm, Việt Nam đứng ở đâu trong bản đồ chính trị thế giới và đang đóng góp gì cho khu vực cũng như toàn cầu?

Vị thế chính trị quốc tế của Việt Nam

Tám mươi năm sau ngày độc lập, vị thế quốc tế của Việt Nam được xây dựng trên ba trụ cột nhất quán: Độc lập - tự chủ, mở cửa - hội nhập và đáng tin cậy - trách nhiệm. Ba trụ cột này tạo nên bản lĩnh ngoại giao của một quốc gia không chọn phe, mà chọn lẽ phải, luôn theo đuổi lợi ích quốc gia trên cơ sở luật pháp quốc tế và các chuẩn mực chung.

Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược gia tăng và trật tự thế giới chuyển động nhanh, Việt Nam kiên định đường lối đối ngoại “không đứng về bên nào nhưng sẵn sàng là bạn với tất cả”. Tư duy ấy giúp Việt Nam giữ khoảng cách cần thiết trước xung đột lợi ích, đồng thời mở tối đa không gian hợp tác với mọi đối tác. Đường lối đối ngoại của Đảng luôn khẳng định: “Chúng ta nhất quán đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển, đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế, là bạn, là đối tác tin cậy, là thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế.” Từ nguyên tắc này, Việt Nam từng bước xây dựng “thế cân bằng động”: Phát triển quan hệ sâu rộng với các trung tâm quyền lực lớn mà không để mình bị cuốn vào vòng xoáy đối đầu.

Từ chỗ chỉ có vài chục nước công nhận khi mới thành lập, đến nay, Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với 193 quốc gia thành viên Liên hợp quốc, đồng thời hình thành mạng lưới hơn 30 đối tác chiến lược và đối tác chiến lược toàn diện/đối tác toàn diện. Việt Nam là thành viên tích cực của hầu hết các cơ chế then chốt như: ASEAN, APEC, WTO, cùng nhiều hiệp định thương mại tự do thế hệ mới. Ý nghĩa của “rộng mở” không chỉ nằm ở số lượng, mà ở chất lượng đan xen lợi ích: Càng nhiều kênh hợp tác, Việt Nam càng gia tăng độ an toàn chiến lược và độ bền kinh tế, giảm thiểu rủi ro bị phụ thuộc đơn tuyến.

Hình ảnh Việt Nam gắn với hòa bình, hợp tác và phát triển không phải là khẩu hiệu, mà được chứng thực qua hành động: tổ chức Năm APEC 2017 hiệu quả; đảm nhiệm vai trò nước chủ nhà Thượng đỉnh Mỹ - Triều 2019 với dấu ấn “Hà Nội - Thành phố vì hòa bình”; Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (2020-2021) với các đóng góp thực chất cho nghị sự an ninh - nhân đạo. Trong ASEAN, Việt Nam luôn thúc đẩy đoàn kết, đề cao thượng tôn luật pháp quốc tế và UNCLOS 1982 trong xử lý vấn đề Biển Đông; trên các diễn đàn toàn cầu, Việt Nam kiên trì tiếng nói ủng hộ trật tự dựa trên luật lệ, bảo vệ thường dân và khuyến khích hợp tác phát triển bền vững. Chính sự đáng tin cậy (nói đi đôi với làm) và tinh thần trách nhiệm (sẵn sàng gánh vác vai trò khó) đã khiến nhiều nguyên thủ khi thăm Việt Nam gọi chúng ta là “người bạn tin cậy”, “đối tác trách nhiệm”.

Tổng hòa lại, bản lĩnh độc lập - mạng lưới đối tác rộng - uy tín trách nhiệm đã đưa Việt Nam từ vị thế “người tham dự” lên tầm “người kiến tạo” trong khu vực và ngày càng có tiếng nói ở các diễn đàn toàn cầu. Đây là nền tảng để Việt Nam tiếp tục gia tăng sức nặng chiến lược của mình trong thập niên tới, khi thế giới cần thêm những lực lượng trung gian ổn định, thực dụng và hướng tới giải pháp như chúng ta.

Vai trò của Việt Nam trong khu vực

Vai trò khu vực của Việt Nam hình thành trên nền tảng “ASEAN làm trục, Mekong làm vành đai, kết nối đại cường làm đòn bẩy”. Từ đó, Việt Nam vừa củng cố trung tâm liên kết của Đông Nam Á, vừa thúc đẩy phát triển bền vững tiểu vùng, đồng thời kết nối khu vực với các cường quốc theo hướng cân bằng, dựa trên luật lệ.

Trong ASEAN Việt Nam đã góp phần củng cố trung tâm liên kết và kiến tạo luật chơi. Từ khi gia nhập năm 1995, Việt Nam kiên trì thúc đẩy “ASEAN trung tâm” (ASEAN centrality) cả về an ninh lẫn kinh tế. Hai dấu mốc cho thấy vai trò kiến tạo: 1. Năm Chủ tịch 2010, Việt Nam góp phần khai thông ADMM-Plus (Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN mở rộng) - cơ chế an ninh, quốc phòng cấp bộ trưởng giữa ASEAN và 8 đối tác, tạo diễn đàn đối thoại thực chất, giảm hiểu lầm - tính toán sai lầm trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược gia tăng; 2. Năm Chủ tịch 2020, giữa đại dịch, Việt Nam giữ nhịp hợp tác với chủ đề “Gắn kết và Chủ động thích ứng”, khởi động Quỹ ứng phó Covid-19, hình thành Kho dự phòng vật tư y tế khu vực, thông qua Khung phục hồi toàn diện ASEAN, đồng thời tạo đà để RCEP được ký kết - củng cố vai trò ASEAN là tâm điểm chuỗi cung ứng Đông Á.

Trên các vấn đề nhạy cảm, Việt Nam kiên định lập trường giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982. Cách tiếp cận này nhất quán với ASEAN Outlook on the Indo-Pacific (AOIP), nhấn mạnh minh bạch, bao trùm và tôn trọng luật lệ - qua đó nâng vị thế ASEAN như một nhà cung cấp chuẩn mực (norm-setter), không chỉ là người “theo sau” các cường quốc.

Trong tiểu vùng Mekong Việt Nam dẫn dắt nghị trình an ninh nguồn nước và phát triển bền vững. Với trải nghiệm trực tiếp từ Đồng bằng sông Cửu Long - trụ cột an ninh lương thực và sinh kế của hàng chục triệu người dân - Việt Nam đặt nước, phù sa và sinh thái làm trọng tâm hợp tác. Tham gia tích cực Ủy hội sông Mekong quốc tế (MRC) và Hợp tác Mekong - Lan Thương (MLC), Việt Nam thúc đẩy: Chia sẻ dữ liệu thủy văn và cảnh báo sớm, để cùng quản lý rủi ro hạn - mặn, lũ cực đoan, xâm nhập mặn; Quy hoạch hạ tầng liên vùng (giao thông, logistics, năng lượng) theo cách tiếp cận nexus nước - năng lượng - lương thực, hạn chế “thiết kế đơn ngành” gây hệ lụy xuyên biên giới; Chuyển đổi sinh kế và thích ứng khí hậu cho người dân hạ lưu, gắn với kinh tế xanh - tuần hoàn...

Những ưu tiên này biến Việt Nam thành tiếng nói kết nối thượng - hạ lưu, hướng hợp tác từ “chia sẻ dòng chảy” sang “chia sẻ lợi ích”...

Ngoài ra, Việt Nam còn là cầu nối khu vực - toàn cầu: Neo cân bằng, mở không gian phát triển. Đông Nam Á là giao điểm của nhiều chiến lược Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Việt Nam được các đối tác lớn (Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, EU, Australia…) coi là đối tác then chốt nhờ ba yếu tố: 1. Độc lập, tự chủ giúp Việt Nam có khả năng đối thoại với mọi bên mà không bị đồng nhất hóa; 2. Năng lực kết nối chuỗi cung ứng nổi lên sau các FTA thế hệ mới (CPTPP, EVFTA, RCEP), khiến Việt Nam trở thành điểm tựa tái cấu trúc sản xuất của khu vực; 3. Phù hợp với AOIP (ASEAN Outlook on the Indo-Pacific) - tôn trọng luật lệ, mở - bao trùm - hợp tác thực chất - giúp Việt Nam dịch các chiến lược của đối tác thành lợi ích chung của khu vực.

Nhờ vậy, Việt Nam không chỉ “đứng giữa” mà đứng vững: Góp phần giảm chia rẽ - tăng hợp tác, tạo độ an toàn chiến lược cho ASEAN, đồng thời mở rộng không gian phát triển cho chính mình và láng giềng. Đây là nền tảng để Việt Nam tiếp tục nâng vai trò điều phối, kết nối và kiến tạo giải pháp trong thập niên tới.

Vai trò toàn cầu của Việt Nam

Tại Liên hợp quốc, Việt Nam hai lần đảm nhiệm Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (2008-2009, 2020-2021), Việt Nam đã để lại dấu ấn sâu đậm. Đặc biệt, Việt Nam là nước đề xuất và thúc đẩy thông qua Nghị quyết 2573 (năm 2021) về bảo vệ cơ sở hạ tầng dân sự trong xung đột vũ trang - một trong những nghị quyết có tính nhân văn cao được đồng thuận tuyệt đối.

Trong thương mại quốc tế, Việt Nam là nền kinh tế mở hàng đầu thế giới, với kim ngạch xuất nhập khẩu năm 2023 đạt trên 730 tỷ USD, gấp gần 200 lần so với năm 1986. Việc tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như: CPTPP, EVFTA, RCEP đã đưa Việt Nam vào nhóm nền kinh tế hội nhập sâu rộng bậc nhất.

Trong phát triển bền vững và khí hậu, tại COP26 (năm 2021), Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã tuyên bố cam kết đưa phát thải ròng về 0 vào năm 2050. Đây là tuyên bố mạnh mẽ, thể hiện trách nhiệm toàn cầu của Việt Nam trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu. Việt Nam cũng đang trở thành điểm đến đầu tư của các tập đoàn năng lượng tái tạo hàng đầu thế giới.

Nhìn thẳng những thách thức

Việt Nam đã vươn lên từ một quốc gia bị chiến tranh tàn phá để trở thành nền kinh tế có tốc độ tăng trưởng cao, một điểm sáng trong hợp tác khu vực và quốc tế. Báo cáo của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) đánh giá Việt Nam thuộc nhóm 20 nền kinh tế có tăng trưởng nhanh nhất thế giới trong nhiều thập kỷ.

Tuy nhiên, chúng ta cũng phải đối diện nhiều thách thức: Cạnh tranh chiến lược Mỹ - Trung ngày càng gay gắt; biến đổi khí hậu đe dọa nghiêm trọng Đồng bằng sông Cửu Long - vựa lúa của cả nước; cải cách thể chế, nâng cao năng suất lao động và phát triển khoa học công nghệ vẫn còn chậm so với yêu cầu.

Tầm nhìn và khát vọng

Mục tiêu đến năm 2045, Việt Nam trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao đã được khẳng định trong các văn kiện của Đảng. Đó không chỉ là một mục tiêu kinh tế, mà còn là một tầm nhìn chính trị - Việt Nam trở thành quốc gia hùng cường, đóng góp tích cực cho hòa bình, hợp tác và phát triển của nhân loại.

Tám mươi năm Ngày Quốc khánh không chỉ là dịp để tự hào, mà còn là dịp để nhận thức về trách nhiệm đối với vận mệnh đất nước. Vị thế quốc tế không phải là món quà ban tặng, mà là kết quả của máu xương cha anh, của sự bền bỉ kiến tạo, của khát vọng vươn mình.

Hôm nay, Việt Nam bước vào kỷ nguyên mới với niềm tin: Một dân tộc từng viết nên chiến thắng Điện Biên Phủ, từng kiên cường bảo vệ độc lập, thì hoàn toàn có thể sánh vai cùng các cường quốc năm châu trong xây dựng hòa bình, phát triển bền vững và kiến tạo tương lai chung của nhân loại./.

TS. NGUYỄN SĨ DŨNG

Nguồn Kiểm Toán: http://baokiemtoan.vn/viet-nam-tam-voc-moi-sau-80-nam-lap-quoc-42561.html