Việt Nam và cơ hội từ làn sóng 'Dịch chuyển niềm tin'
Trong kỷ nguyên cạnh tranh công nghệ, tài sản giá trị nhất của các tập đoàn đa quốc gia không còn chỉ là nhà máy hay thị phần, mà là tri thức, dữ liệu và niềm tin con người.

Việt Nam trở thành điểm sáng trong thế giới công nghệ đầy toan tính
Khi những vụ rò rỉ công nghệ, đánh cắp bí mật thương mại liên tiếp xảy ra tại các trung tâm công nghiệp lớn, khái niệm “an toàn” trong đầu tư đang được định nghĩa lại.
Giữa làn sóng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu, Việt Nam không chỉ được nhắc đến như một điểm đến chi phí cạnh tranh, mà ngày càng được nhìn nhận là không gian tương đối ổn định, ít rủi ro gián điệp công nghiệp và phù hợp cho các hoạt động sản xuất – nghiên cứu và phát triển (R&D) dài hạn.
Khi gián điệp công nghiệp trở thành rủi ro chiến lược toàn cầu
Gián điệp công nghiệp không phải hiện tượng mới, nhưng trong tình trạng cạnh tranh công nghệ gay gắt và địa chính trị phân mảnh, mức độ và hệ quả của nó đã thay đổi căn bản. Những vụ việc liên quan đến rò rỉ công nghệ bán dẫn, pin, AI hay vật liệu mới cho thấy thiệt hại không chỉ được đo bằng tiền, mà bằng thời gian, lợi thế cạnh tranh và thậm chí là vị thế quốc gia.
Tại các thị trường lớn, nơi tập trung dày đặc chuỗi cung ứng, trung tâm R&D và lực lượng kỹ sư tinh hoa, nguy cơ bị tiếp cận trái phép dữ liệu ngày càng cao. Sự dịch chuyển nhân sự xuyên biên giới, mô hình làm việc linh hoạt, cùng áp lực cạnh tranh nhân tài khiến ranh giới giữa “chuyển giao hợp pháp” và “rò rỉ bất hợp pháp” trở nên mong manh. Trong nhiều trường hợp, chỉ một vài cá nhân nắm giữ tri thức cốt lõi cũng đủ tạo ra cú sốc cho cả ngành.
Chính vì vậy, các tập đoàn đa quốc gia ngày nay không chỉ cân nhắc nơi nào có ưu đãi thuế tốt hơn hay lao động rẻ hơn, mà còn đặt câu hỏi: đâu là môi trường ít rủi ro nhất cho tài sản trí tuệ? Ở một số trung tâm công nghiệp truyền thống, mật độ cạnh tranh cao, mối quan hệ chồng chéo giữa doanh nghiệp – nhà cung ứng – nhân sự cũ mới khiến việc kiểm soát thông tin ngày càng khó khăn. Rủi ro gián điệp công nghiệp, từ góc nhìn của lãnh đạo doanh nghiệp, đã trở thành một biến số chiến lược.
Trong bức tranh đó, xu hướng “China+1” hay “đa dạng hóa chuỗi cung ứng” không chỉ xuất phát từ yếu tố chi phí hay địa chính trị, mà còn từ nhu cầu phân tán rủi ro công nghệ. Doanh nghiệp tìm kiếm những không gian mới, nơi áp lực cạnh tranh công nghệ chưa quá dày đặc, hệ sinh thái đang phát triển nhưng chưa bão hòa, và quan trọng nhất là môi trường chính trị – xã hội ổn định.
Việt Nam trong bản đồ tái cấu trúc chuỗi cung ứng công nghệ
Việt Nam bước vào bản đồ này với nhiều lợi thế đặc thù. Trước hết là sự ổn định về chính trị và định hướng phát triển kinh tế nhất quán trong nhiều thập kỷ. Với các tập đoàn đa quốc gia, sự ổn định không chỉ giúp dự báo chi phí, mà còn tạo cảm giác an tâm cho các khoản đầu tư dài hạn, đặc biệt là những dự án gắn với công nghệ và tri thức.
Thứ hai, Việt Nam không phải là “điểm nóng” cạnh tranh công nghệ toàn cầu theo nghĩa truyền thống. Điều này nghe có vẻ nghịch lý, nhưng lại trở thành lợi thế trong hoàn cảnh rủi ro gián điệp gia tăng. Khi một thị trường chưa tập trung quá nhiều đối thủ cùng ngành ở cấp độ công nghệ lõi, khả năng rò rỉ thông tin qua các kênh không chính thức, thông qua nhân sự hay nhà cung ứng chéo, được đánh giá là thấp hơn.
Bên cạnh đó, môi trường pháp lý của Việt Nam trong lĩnh vực đầu tư và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đang dần hoàn thiện. Dù vẫn còn khoảng cách so với các quốc gia phát triển, nhưng xu hướng siết chặt kỷ luật pháp lý, tăng cường hợp tác quốc tế và tuân thủ các hiệp định thương mại thế hệ mới giúp Việt Nam tạo dựng hình ảnh là đối tác đáng tin cậy. Với các tập đoàn toàn cầu, niềm tin vào khả năng bảo vệ quyền lợi hợp pháp là yếu tố then chốt khi quyết định đặt nhà máy hay trung tâm nghiên cứu.
Không thể không nhắc tới yếu tố con người. Lực lượng lao động trẻ, có khả năng tiếp thu nhanh công nghệ và ít bị “bão hòa” về di chuyển giữa các đối thủ lớn khiến rủi ro mất tri thức qua nhân sự phần nào được kiểm soát. Trong nhiều lĩnh vực, Việt Nam đang ở giai đoạn tích lũy, nơi kỹ sư và chuyên gia gắn bó với doanh nghiệp lâu dài hơn so với các thị trường đã trưởng thành.
Chính những yếu tố này khiến Việt Nam ngày càng được lựa chọn cho các mắt xích quan trọng hơn trong chuỗi giá trị, từ sản xuất linh kiện, lắp ráp công nghệ cao đến từng bước tham gia vào R&D ứng dụng. Với nhiều tập đoàn, đây không chỉ là bài toán chi phí, mà là cách phân bổ rủi ro: đặt những khâu nhạy cảm vào môi trường ít biến động hơn, trong khi vẫn duy trì kết nối với mạng lưới toàn cầu.
“Điểm đến an toàn” và những giới hạn cần nhìn thẳng
Việc Việt Nam được xem là “điểm đến an toàn” không có nghĩa là miễn nhiễm với mọi rủi ro. Khái niệm an toàn ở đây mang tính tương đối, xuất phát từ so sánh với các thị trường đang chịu áp lực cạnh tranh công nghệ và địa chính trị cao hơn. Chính vì vậy, câu hỏi quan trọng không phải là Việt Nam có an toàn tuyệt đối hay không, mà là làm thế nào để duy trì và củng cố lợi thế này.
Ở góc độ các tập đoàn đa quốc gia, Việt Nam hiện được nhìn nhận như không gian phù hợp để “neo giữ” một phần chuỗi cung ứng và công nghệ, giảm sự phụ thuộc vào một vài trung tâm lớn. Việc phân bổ nhà máy, trung tâm kỹ thuật và dữ liệu sang nhiều quốc gia khác nhau giúp doanh nghiệp tránh tình trạng “đặt tất cả trứng vào một giỏ”. Trong chiến lược đó, Việt Nam đóng vai trò như một điểm cân bằng: đủ hội nhập để kết nối toàn cầu, nhưng chưa bị cuốn vào vòng xoáy cạnh tranh công nghệ cực đoan.
Tuy nhiên, chính sự dịch chuyển này cũng đặt ra thách thức mới cho Việt Nam. Khi ngày càng nhiều dự án công nghệ cao được đưa vào, rủi ro gián điệp công nghiệp không còn là câu chuyện xa vời. Việc bảo vệ dữ liệu, quy trình và tài sản trí tuệ của doanh nghiệp nước ngoài sẽ trở thành phép thử cho năng lực quản trị quốc gia. Nếu không có cơ chế pháp lý và thực thi đủ mạnh, lợi thế “an toàn” có thể nhanh chóng bị xói mòn.
Một giới hạn khác nằm ở năng lực nội tại của doanh nghiệp Việt Nam. Trong nhiều trường hợp, Việt Nam mới chỉ tham gia vào các khâu sản xuất và lắp ráp, nơi mức độ nhạy cảm công nghệ thấp hơn so với R&D cốt lõi. Điều này giúp giảm rủi ro trong ngắn hạn, nhưng cũng đặt ra câu hỏi dài hạn: làm sao để nâng cấp vị thế mà vẫn giữ được sự an toàn? Khi Việt Nam tiến sâu hơn vào các khâu giá trị cao, áp lực bảo vệ tri thức sẽ tăng theo cấp số nhân.
Về dài hạn, “điểm đến an toàn” không thể chỉ dựa vào yếu tố bên ngoài, mà cần được xây dựng bằng thể chế và văn hóa tuân thủ. Điều này bao gồm việc hoàn thiện luật sở hữu trí tuệ, nâng cao năng lực thực thi, đào tạo nhân lực về đạo đức nghề nghiệp và an ninh công nghệ, cũng như xây dựng niềm tin giữa Nhà nước và doanh nghiệp. Chỉ khi đó, Việt Nam mới không chỉ là nơi các tập đoàn tìm đến để tránh rủi ro, mà còn là đối tác chiến lược thực sự trong chuỗi giá trị công nghệ toàn cầu.
Trong tình trạng gián điệp công nghiệp trở thành rủi ro mang tính hệ thống tại nhiều thị trường lớn, việc Việt Nam được nhìn nhận như một “điểm đến an toàn” là cơ hội hiếm có. Nhưng cơ hội này đi kèm trách nhiệm lớn: nếu tận dụng tốt, Việt Nam có thể bứt lên trong bản đồ công nghiệp toàn cầu; nếu chủ quan, lợi thế mong manh ấy có thể nhanh chóng biến mất.
Chính sự tỉnh táo và chủ động trong giai đoạn hiện nay sẽ quyết định Việt Nam chỉ là “nơi trú ẩn tạm thời” hay là mắt xích bền vững trong chiến lược dài hạn của các tập đoàn đa quốc gia.











