Vua Ca-nị-sắc-ca và sự truyền bá giáo pháp trên Con đường tơ lụa
Dưới thời vua Ca-nị-sắc-ca, nhiều địa điểm trọng yếu gắn với cuộc đời Đức Phật được xác lập như những Thánh địa của cuộc hành hương tâm linh. Tại mỗi nơi ấy, các bảo tháp được dựng lên để tôn vinh và cúng dường Đức Phật.
Trong sử biên Phật giáo sơ kỳ, hai vị quân vương được tán dương vì đã góp phần mở rộng Phật giáo vượt ra khỏi trung tâm Ấn Độ và lan khắp lục địa Á–Âu. Chúng ta thường nhắc về vị quân chủ đầu tiên, A-dục Đại đế (Asóka) của triều Maurya vào khoảng 304–232 trước Tây lịch, nhưng có một vị vua khác cũng mang tầm vóc quốc tế không kém, đó chính là vua Ca-nị-sắc-ca (Kaniṣka) của đế quốc Quý Sương (Kushan) trị vì khoảng những năm 127–150 sau Tây lịch.
Dưới thời “Pax Kushana”, Phật giáo bước vào một thời đại mới với những phát triển đáng kể về triết học, văn học, giáo lý và sự lan truyền của những truyền thống nghệ thuật Phật giáo mới. Đế quốc Quý Sương có niên đại vào khoảng 30–375 sau TL, trải rộng từ Bactria đến Hoa Thị Thành (Pātạliputra) thuộc miền Bắc Ấn Độ hiện nay. Vương quốc rộng lớn của vua Ca-nị-sắc-ca bao trùm cả Trung và Nam Á, kiểm soát một phần chiến lược của tuyến thương lộ quan trọng được gọi là Con đường tơ lụa ngày nay. Đế chế cai trị cả hai kinh đô là Purushapura (thuộc Peshawar, Pakistan ngày nay) và Mathura (thuộc miền Bắc Ấn Độ).

Dưới thời vua Ca-nị-sắc-ca, nhiều địa điểm trọng yếu gắn với cuộc đời Đức Phật được xác lập như những Thánh địa của cuộc hành hương tâm linh. Tại mỗi nơi ấy, các bảo tháp được dựng lên để tôn vinh và cúng dường Đức Phật. Nghệ thuật và tượng Phật thời Ca-nị-sắc-ca chịu ảnh hưởng sâu đậm của phong cách Hy Lạp – Hellenistic.
Các nhà nghiên cứu tiền cổ học đặc biệt quan tâm đến Ca-nị-sắc-ca vì vào thời trị vì của mình, ông đã đưa hình tượng Đức Phật lên tiền xu để lưu hành, bên cạnh các vị thánh và thần linh khác. Một đồng xu được tìm thấy trong một bảo tháp Phật giáo gần Jalalabad (Pakistan ngày nay) đã cho thấy sự ủng hộ Phật giáo của ông. Một mặt của đồng xu khắc chân dung Ca-nị-sắc-ca với dòng chữ: “Đại vương của các đại vương, Ca-nị-sắc-ca của vương quốc Quý Sương”. Mặt còn lại là hình tượng Đức Phật mặc áo choàng dài và tay phải đang ở trong tư thế ấn vô úy (abhaya-mudrā).
Hơn thế nữa, vua Ca-nị-sắc-ca là vị hộ pháp trọng yếu của nhiều bậc học giả và tu sĩ Phật giáo. Dưới triều đại ông, các vị luận sư nổi bật như Aśvaghosạ, Vasumitra, Ghosạka, Dharmatrāta, Nāgārjūna và Pārśva đã truyền bá giáo pháp khắp các vùng của lục địa Ấn Độ. Vua Ca-nị-sắc-ca thường cầu thỉnh sự chỉ dạy và lời khuyên bảo về giáo pháp từ Tăng đoàn. Trong số đó, đại thi hào Aśvaghosạ (80–150 sau TL) có mối quan hệ rất gần gũi với nhà vua. Khi mở rộng quyền lực ra vùng Tây Bắc Ấn Độ, vua đã thỉnh cầu Aśvaghosạ rước bình bát của Đức Phật từ Tỳ-xá-ly (Vesālī) về kinh đô Purushapura để thờ và cúng dường thường xuyên, và sau đó ông đã cố gắng để hoàn thành sứ mệnh này.
Đại hội Kết tập lần thứ tư và Thuyết Nhất thiết hữu bộ
Vua Ca-nị-sắc-ca còn hết mực kính trọng Trưởng lão Pārśva, vị đại diện của Thuyết Nhất thiết hữu bộ (Sarvāstivāda). Theo lời khuyến nghị và hướng dẫn của ngài, khoảng 100 sau Tây lịch, tức bốn thế kỷ sau khi Đức Phật nhập Niết-bàn, nhà vua đã triệu tập Đại hội Kết tập lần thứ tư tại Kashmir. Dưới sự lãnh đạo của Vasumitra và Aśvaghosạ, 500 vị Tỳ-kheo được tuyển chọn để tham dự đại hội.
Trong kỳ kết tập này, một bộ luận đồ sộ và mang tính tổng hợp là Đại Tỳ-bà-sa (Mahāvibhāsạ̄) đã được biên soạn. Bộ luận này là chú giải cho A-tỳ-đàm của Nhất thiết hữu bộ, dựa trên bản gốc A-tỳ-đạt-ma Phát Trí luận (Jnã̄naprasthāna). Những luận giải quan trọng và những phê bình của Đại Tỳ-bà-sa được trích dẫn từ bốn vị luận sư của phái Nhất thiết hữu bộ, bao gồm Ghosạka, Dharmatrāta, Vasumitra và Buddhadeva. Trong bản A-tỳ-đạt-ma Câu-xá-thích luận (Abhidharmakosábhāsyạ), họ được gọi là “Bốn vị luận sư phê bình của Tỳ-bà-sa”.
Theo luận thư Dị bộ tông luân luận (Samayabhedoparacanacakra), Vasumitra cho biết bộ phái này hình thành 116 năm sau khi Đức Phật nhập Niết-bàn. Được vua Ca-nị-sắc-ca ủng hộ, bộ phái Nhất thiết hữu bộ phát triển mạnh mẽ và được tôn xưng là truyền thống A-tỳ-đàm chính thống trong thời đại này. Tại Ấn Độ cổ đại, truyền thống A-tỳ-đàm được xây dựng trên khái niệm các pháp (dharmas), những thực thể cực vi mang tự tính (svabhāva) riêng biệt. Trường phái Hữu bộ khẳng định rằng “sarvaṃasti” – “tất cả đều tồn tại”, nghĩa là các pháp tồn tại trong cả ba thời: quá khứ, hiện tại, vị lai và duy trì tự tính của chúng.
Bốn vị luận sư nổi tiếng của trường phái này đã diễn giải học thuyết ấy theo bốn cách. Đối với Tôn giả Dharmatrāta, các pháp thay đổi tình trạng hiện hữu (bhāva-anyathātva). Các pháp vị lai nương trên các pháp hiện tại mà có; tuy đổi tình trạng mà tự tính vẫn như cũ. Tựa như vàng bị nung chảy và tạo hình mới, tuy hình tướng khác nhưng bản chất vàng thì vẫn không đổi. Tôn giả Ghosạka cho rằng các pháp thay đổi tướng trạng (lakṣaṇa-anyathātva) theo thời gian. Chất không đổi, nhưng đặc tính biểu hiện thay đổi tùy thời. Như người thích sô-cô-la đắng, nhưng vẫn có thể thích vị khác, “vị sô-cô-la” là tự tính, các mùi vị khác nhau là tướng trạng. Tôn giả Vasumitra lại nhấn mạnh rằng các pháp thay đổi trạng thái (avasthā-anyathātva) tùy vào điều kiện tác động (kārita). Nước thành băng hay hơi nước, nhưng tự tính nước vẫn vậy. Tôn giả Buddhadeva lại cho rằng các pháp thay đổi quan hệ tương đối (anyathā-anyathātva) theo thời gian. Như hạt giống trở thành cây, rồi trổ quả, bước tiến tự nhiên của điều kiện.
500 vị Tỳ-kheo tham dự đại hội đã thừa nhận A-tỳ-đàm của bộ phái Nhất thiết hữu bộ là quan điểm chính thống. Sau đại hội, tông phái này đã phát triển hưng thịnh tại Kashmir, Gandhāra và miền Nam Ấn Độ, rồi trở thành trường phái thống trị ở Tây Bắc Ấn trong nhiều thế kỷ sau đó.

Tượng Đức Phật đản sinh, một khối đá phyllite được dựng lên vào khoảng năm 100-300 SCN tại vùng Gandhara cổ đại
Sự truyền bá Chánh pháp và Con đường tơ lụa
Đại hội Kết tập lần thứ tư có ảnh hưởng sâu rộng đối với sự phát triển A-tỳ-đàm trên khắp lục địa Ấn Độ và vượt ra ngoài biên giới. Nhưng thời đại Pax Kushana còn đem lại nhiều thành tựu hơn thế. Phật giáo trở nên phổ biến ở Kashmir, Gandhāra và Bactria, vốn là những khu vực then chốt trên Con đường tơ lụa.
Vua Ca-nị-sắc-ca mở rộng lãnh thổ từ Bắc Ấn tới phía Tây của Trung Quốc, thậm chí tiến xuống Nam Ấn. Toàn đế quốc Quý Sương đã trở thành trung tâm thương mại và giao lưu văn hóa, nơi mà nghệ thuật, văn học và tư tưởng ở thời kỳ này đã phát triển rực rỡ.
Các bản kinh Phật giáo được truyền bá rộng rãi qua những ngôn ngữ chủ đạo trên tuyến giao thương cổ này như Gāndhārī, chữ Kharoṣṭhī, và Sanskrit. Chính những bộ kinh Gāndhārī của thời đại Kushan đã trở thành những kinh văn Phật giáo đầu tiên đặt chân đến Trung Quốc vào thế kỷ I–II, mở ra một kỷ nguyên mới của dịch thuật và tiếp nhận tư tưởng Ấn Độ. Khám phá khảo cổ gần đây, một bia chữ Kharoṣṭhī phát hiện tại Lạc Dương, đã xác nhận thêm bằng chứng về sự lan tỏa mạnh mẽ của Phật giáo vào Trung Hoa thông qua Con đường tơ lụa. Khotan từng là một trong những điểm nút chiến lược quan trọng, kết nối Tây Bắc Ấn Độ với Trung Quốc. Trong nhiều thế kỷ, người Tây Tạng xem đây là tuyến giao thương chủ đạo cho cả thương mại lẫn việc truyền tin. Các bia ký Kharoṣṭhī ở Khotan cho thấy Phật pháp đã du nhập vào vùng này từ phương Tây, vượt qua dãy Pamirs, từ khoảng thế kỷ II–III, đánh dấu vai trò then chốt của nơi đây trong mạng lưới hoằng pháp.

Kinh Bodhisattvapitaka, một mảnh lá cọ có lẽ được biên soạn vào khoảng thế kỷ V-VI, trong các hang động ở Bamiyan, gần tượng Phật Bamiyan vĩ đại
Kucha, một ốc đảo phồn thịnh của Bắc Lộ, là quê hương của cộng đồng dân cư gốc Ấn–Âu. Từ thế kỷ III, Phật giáo nở rộ tại Kucha, và những tu viện, bảo tháp đã mọc lên dày đặc trên khắp lãnh thổ. Trên toàn tuyến đường thương mại, những đoàn thương nhân và du tăng trở thành lực lượng chủ động trong việc truyền bá giáo pháp. Nhờ sự lưu động và nguồn lực của mình, các thương nhân đã hộ trì Tăng đoàn và hỗ trợ đắc lực trong việc dựng lập tu viện và bảo hộ kinh văn. Trong hành trình giao lưu giữa các đế quốc và nền văn minh, họ mang theo ngôn ngữ, nghệ thuật, tín ngưỡng và hệ tư tưởng, tạo nên những cộng đồng Tăng sĩ du hành đầy sức sống. Chính những cộng đồng này đã kiến tạo nên vô số hang động, tu viện và tháp Phật dọc theo Con đường tơ lụa, từ Khotan, Kucha cho đến các điểm cực Đông của sa mạc. Những công trình ấy không chỉ là nơi tu tập, mà còn là những “trạm trung chuyển” của trí thức Phật giáo để lưu giữ tư tưởng, mỹ thuật và ký ức của một thời kỳ rực rỡ.
Như vậy, dưới triều đại của Hoàng đế Ca-nị-sắc-ca, Phật giáo đã được bảo trợ, và bước vào thời đại hoàng kim với sự kết tinh giữa văn hóa Hy–Ấn, Ba Tư và Trung Á. Chính sách bao dung và tầm nhìn vĩ đại của ông đã thúc đẩy việc biên soạn kinh luận, bảo trợ các đại kết tập, và mở rộng mạng lưới tu viện trên khắp miền Trung Á. Nhờ đó, Con đường tơ lụa đã trở thành tuyến thương mại, một trục văn minh, nơi Phật giáo lan tỏa từ Ấn Độ về phương Đông và đã hình thành nên những trung tâm học thuật lớn của nhân loại.
Tâm Tuệ tổng hợp, theo buddhistdoor.net










