Xu hướng giám sát nhân viên bằng phần mềm quản lý tại Anh gia tăng
Một khảo sát mới công bố cho thấy gần một phần ba doanh nghiệp tại Anh đang sử dụng phần mềm giám sát, còn gọi là 'bossware', để theo dõi hoạt động trực tuyến của nhân viên. Xu hướng này đang gây nhiều tranh luận về việc cân bằng giữa an ninh doanh nghiệp và quyền riêng tư cá nhân.

Hình minh họa. Ảnh: Transcosmos/TTXVN
Theo tờ The Guardian ngày 14/9, nghiên cứu do Viện Quản lý Công chứng (CMI) thực hiện và công bố cho thấy các công ty tư nhân là nhóm triển khai giám sát nhiều nhất. Trung bình cứ bảy nhà tuyển dụng thì có một đơn vị thực hiện việc ghi lại hoặc xem trực tiếp màn hình làm việc của nhân viên. So sánh với số liệu năm 2023 của Văn phòng Ủy viên Thông tin (ICO), khi chưa đến 20% người lao động cho rằng họ bị giám sát, mức độ theo dõi hiện nay được đánh giá là gia tăng đáng kể.
Các hình thức giám sát phổ biến gồm kiểm tra email, theo dõi lịch sử duyệt web, thời gian đăng nhập/đăng xuất và mức độ truy cập hệ thống. Một số doanh nghiệp thậm chí áp dụng công nghệ ghi thao tác bàn phím, chụp ảnh màn hình, hay đo “thời gian nhàn rỗi”. Lý do được đưa ra là nhằm ngăn chặn rò rỉ thông tin nhạy cảm, bảo vệ an ninh nội bộ và phát hiện dấu hiệu suy giảm năng suất lao động.
Tuy nhiên, khảo sát cũng phản ánh sự chia rẽ sâu sắc trong giới quản lý. Khoảng 53% người được hỏi ủng hộ giám sát như một công cụ đảm bảo hiệu quả công việc, trong khi 42% phản đối với lo ngại rằng nó làm suy yếu niềm tin, xâm phạm quyền riêng tư và không mang lại cải thiện đáng kể về năng suất. Một bộ phận còn cảnh báo việc lạm dụng có thể dẫn đến đánh giá thiếu công bằng hoặc kỷ luật sai lệch.
Một nhà quản lý trong lĩnh vực bảo hiểm bày tỏ lo ngại về việc áp dụng trí tuệ nhân tạo để giám sát hiệu suất nhân viên, cho rằng điều này có thể tạo ra áp lực không cần thiết. Trong khi đó, một cựu quản lý trong ngành giao thông công cộng đánh giá việc bị giám sát trực tuyến là gây phiền toái và xâm phạm quyền riêng tư, dẫn đến quyết định rời bỏ công việc.
Trước thực trạng này, ICO nhấn mạnh các doanh nghiệp có nghĩa vụ minh bạch về mục đích và phạm vi giám sát. Cơ quan này cảnh báo việc giám sát quá mức, đặc biệt trong bối cảnh nhân viên làm việc từ xa, có thể vi phạm quyền riêng tư và khẳng định sẽ “có hành động nếu cần thiết”. Năm 2024, ICO từng ngăn chặn công ty Serco triển khai công nghệ nhận diện khuôn mặt và quét vân tay để quản lý giờ làm việc tại một chuỗi trung tâm giải trí.
Ngoài ra, một số tập đoàn lớn cũng triển khai các biện pháp giám sát riêng. Tại PwC, hệ thống “đèn giao thông” được sử dụng, kết hợp dữ liệu từ thẻ ra vào và kết nối wifi, nhằm theo dõi việc nhân viên có mặt tại văn phòng tối thiểu ba ngày mỗi tuần. Trong khi đó, Ngân hàng HSBC đã lắp đặt hơn 1.700 camera giám sát cùng hệ thống sinh trắc học tại trụ sở ở London để tăng cường an ninh.
Bà Petra Wilton, Giám đốc chính sách và quan hệ đối ngoại của CMI, nhận định việc áp dụng công nghệ giám sát chỉ có thể mang lại hiệu quả khi doanh nghiệp công khai và minh bạch với nhân viên. “Nếu thiếu minh bạch, hệ quả lâu dài sẽ là sự mất niềm tin và ảnh hưởng tiêu cực đến văn hóa làm việc”, bà nhấn mạnh.
Khảo sát cho thấy xu hướng giám sát nhân viên tại nơi làm việc ở Anh vẫn đang tiếp tục gia tăng. Tuy nhiên, những tranh luận về tính hợp pháp, hiệu quả và tác động xã hội của biện pháp này dự báo sẽ còn kéo dài trong thời gian tới, khi vấn đề niềm tin và quyền riêng tư ngày càng được coi trọng trong quan hệ lao động hiện đại.