Xu hướng năng lượng châu Á năm 2026

Tại hội nghị Energy Asia 2025 ở Kuala Lumpur vừa qua, Tổng giám đốc Tập đoàn Petronas – ông Tengku Muhammad Taufik – đã đưa ra một cảnh báo mạnh mẽ: hệ thống năng lượng toàn cầu đang đứng trước 'nguy cơ lớn' trong bối cảnh xung đột địa chính trị kéo dài, bất ổn thương mại, chi phí vận hành leo thang, biến đổi khí hậu và nhu cầu khổng lồ từ các trung tâm dữ liệu AI.

Ông Tengku Muhammad Taufik nhấn mạnh: “Châu Á – Thái Bình Dương, nơi sinh sống của 60% dân số toàn cầu, sẽ đóng vai trò trung tâm trong cuộc chuyển dịch năng lượng. Đây là ‘thời đại của châu Á’, và sẽ không thể có Net Zero toàn cầu nếu châu Á không đạt Net Zero.” Theo ông, khu vực cần tới 90 nghìn tỷ USD đầu tư năng lượng từ nay đến 2050 chỉ để đáp ứng nhu cầu cơ bản, trong khi vẫn phải giảm phát thải.

Những phát biểu này đã định hình một bối cảnh rõ ràng mà Châu Á đang “đứng” ở hiện tại: vừa nhiều cơ hội, vừa ẩn chứa rủi ro khi phải tăng tốc phát triển kinh tế và đồng thời phải giải bài toán năng lượng bền vững. Trong bối cảnh vừa tiềm ẩn rủi ro vừa mở ra cơ hội, việc nhận diện những động lực then chốt của thị trường trở nên cấp thiết. Chỉ bằng cách nắm rõ các xu hướng nổi bật, châu Á mới có thể tận dụng cơ hội để phát triển và đồng thời giảm thiểu các thách thức đang hiện hữu.

Vậy bức tranh năng lượng châu Á năm 2026 sẽ như thế nào? Dưới đây là 5 xu hướng chính được dự báo sẽ định hình thị trường và ngành năng lượng trong năm tới.

Nhu cầu điện gia tăng sẽ gây áp lực lên nguồn cung ở châu Á

Yêu cầu về tốc độ tăng trưởng kinh tế khu vực, nhiệt độ toàn cầu ngày càng tăng cao và sự phổ biến của các công nghệ hiện đại phụ thuộc điện sẽ khiến nhu cầu điện năng toàn cầu tăng khoảng 3,7% trong năm 2026 (theo báo cáo của IEA).

Đặc biệt là tại Đông Nam Á – nơi nhu cầu tăng mạnh nhưng năng lực phát triển dự án còn hạn chế – dự báo nhiều quốc gia sẽ phải tiến hành các đợt mua sắm công suất điện quy mô lớn để đảm bảo cân bằng cung cầu. Việt Nam – mặc dù có hệ thống điện quốc gia vẫn vận hành ổn định, không để thiếu hụt điện bất chấp mức phụ tải điện kỷ lục hơn 1 tỷ kWh/ngày trong năm 2024 – cũng đã bắt tay thực hiện các chiến lược bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia trong kỷ nguyên mới để tránh nguy cơ thiếu điện xảy ra.

Dự án Nhà máy điện Nhơn Trạch 3 và 4 có tổng công suất 1.624 MW, tổng mức đầu tư hơn 32.486 tỷ đồng, được xem là một trong những dự án trọng điểm nhằm bổ sung nguồn điện khí LNG cho hệ thống điện quốc gia là một trong những nỗ lực đảm bảo an ninh điện quốc gia. Bên cạnh đó, không thể không kể đến cột mốc gia hạn Hợp đồng Chia sản phẩm dầu khí (PSC) tại Lô PM3 CAA giữa Petrovietnam và Petronas sau hơn 30 năm hợp tác hiệu quả. Trải dài hơn 2.000 km² ngoài khơi biên giới biển Malaysia – Việt Nam, PM3 CAA vừa duy trì nguồn cung ổn định cho cả hai quốc gia, vừa được định vị là trung tâm chiến lược để kết nối các mỏ mới lân cận.

Các đại diện từ Petronas và Petrovietnam tại Lễ ký kết Gia hạn Hợp đồng Chia sản phẩm dầu khí (PSC) tại Lô PM3 CAA, một lần nữa khẳng định mối quan hệ song phương bền chặt và cam kết chung giữa Malaysia và Việt Nam trong việc đảm bảo an ninh năng lượng.

Các đại diện từ Petronas và Petrovietnam tại Lễ ký kết Gia hạn Hợp đồng Chia sản phẩm dầu khí (PSC) tại Lô PM3 CAA, một lần nữa khẳng định mối quan hệ song phương bền chặt và cam kết chung giữa Malaysia và Việt Nam trong việc đảm bảo an ninh năng lượng.

Trong tương lai, xu hướng hợp tác xuyên biên giới sẽ ngày càng trở nên quan trọng, các quốc gia nên cân nhắc hợp tác, liên kết tạo điều kiện để khai thác năng lượng một cách bền vững, tối ưu hóa hạ tầng, nâng cao hiệu quả vận hành, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn về an toàn và bảo vệ môi trường – điển hình như mô hình hợp tác tại Lô PM3 CAA giữa Petronas và Petrovietnam.

Châu Á sẽ có bước tiến thận trọng với hydro, amoniac carbon thấp, đồng thời gia tăng quan tâm đến các dự án giảm phát thải CO₂

Môi trường thuận lợi cho năng lượng tái tạo đang thu hút dòng vốn lớn vào cơ sở hạ tầng hỗ trợ, như điện phân và lưu trữ. Trung Quốc và Nhật Bản đã tăng tốc các dự án lưu trữ năng lượng điện hóa, trong khi chính phủ Nhật và Hàn Quốc bắt đầu triển khai chương trình trợ cấp hydro từ năm 2025.

Các nhà đầu tư sẽ phải xây dựng chuỗi giá trị hoàn chỉnh cho hydro xanh và amoniac xanh, bao gồm vận chuyển, lưu trữ. Song song đó, các dự án như Carbon Capture and Storage (CCS) và Carbon Capture, Utilisation and Storage (CCUS) sẽ tiếp tục nằm trong chiến lược của nhiều quốc gia.

Tiếp tục lấy Lô PM3 CAA giữa Petronas và Petrovietnam đang vận hành làm ví dụ, ngoài việc đảm bảo cung ứng khí cho cả Việt Nam và Malaysia, PM3 còn dự kiến triển khai tái tiêm CO₂ sinh ra từ hoạt động khai thác xuống lòng đất, qua đó trở thành một trung tâm tiềm năng lưu trữ CO₂ tại Đông Nam Á.

Điều này cho thấy ngay cả các tài sản dầu khí truyền thống cũng đang được cải tiến để đóng góp vào mục tiêu Net Zero 2050.

Nhiên liệu hàng không bền vững (SAF) sẽ phát triển hơn tại Châu Á

Nhiên liệu hàng không bền vững (SAF) đang nổi lên như một chiến lược giảm phát thải trọng yếu khi ngành hàng không hiện chiếm 2,5% lượng CO₂ toàn cầu.

Nhiên liệu hàng không bền vững (SAF) đang nổi lên như một chiến lược giảm phát thải trọng yếu khi ngành hàng không hiện chiếm 2,5% lượng CO₂ toàn cầu.

Nhiên liệu hàng không bền vững (SAF) đang nổi lên như một chiến lược giảm phát thải trọng yếu khi ngành hàng không hiện chiếm 2,5% lượng CO₂ toàn cầu. Trong bối cảnh đó, châu Á sở hữu tiềm năng lớn để trở thành trung tâm sản xuất SAF của thế giới.

Dự báo châu Á sản xuất hơn 1,8 triệu tấn SAF trong năm 2025, nhưng con số này mới chỉ đáp ứng chưa đến 1,5% nhu cầu nhiên liệu bay khu vực. Các tập đoàn năng lượng truyền thống ngày càng chú trọng đầu tư vào lĩnh vực mới này.

Singapore - với nhà máy Neste - hiện là cơ sở sản xuất SAF lớn nhất thế giới với công suất 1 triệu tấn/năm – tiếp tục dẫn đầu. Bên cạnh đó, Malaysia cũng đang từng bước khẳng định vị thế trong lĩnh vực sản xuất tiềm năng này khi Tập đoàn Petronas đặt mục tiêu bắt đầu sản xuất SAF vào năm 2028, trong khuôn khổ Lộ trình Giảm phát thải Hàng không (MADB) nhằm cắt giảm tới 46% khí thải ngành hàng không vào năm 2050. Đây là bước đi quan trọng để giải quyết bài toán nguồn cung và chi phí SAF trong một thị trường nhạy cảm về giá.

Năng lượng hạt nhân sẽ tiếp tục tăng trưởng cùng mục tiêu giảm carbon

Với đặc tính không phát thải và khả năng cung ứng khối lượng lớn, năng lượng hạt nhân ngày càng trở thành trụ cột trong quá trình chuyển dịch năng lượng sạch.

Theo IEA, năm 2025 sẽ lập kỷ lục mới về sản lượng điện hạt nhân toàn cầu khi Trung Quốc vượt Pháp về công suất và Ấn Độ dự kiến gấp ba công suất vào năm 2032. Hàn Quốc cũng đang trong quá trình tái khởi động và mở rộng năng lượng hạt nhân, đồng thời đầu tư phát triển công nghệ lò phản ứng mô-đun nhỏ (SMR) để hỗ trợ cộng đồng quốc tế (trong đó có Việt Nam) đạt mục tiêu mở rộng năng lượng hạt nhân và đáp ứng nhu cầu điện gia tăng trong kỷ nguyên của trí tuệ nhân tạo.

Tuy nhiên, các vấn đề về khung pháp lý, an toàn và xử lý chất thải vẫn sẽ là rào cản lớn mà chính phủ và các cộng đồng doanh nghiệp thuộc lĩnh vực này phải tìm phương án giải quyết mang tính bền vững.

LNG vươn lên dẫn dắt thị trường khí đốt châu Á

LNG nhiều khả năng vẫn sẽ giữ vai trò trụ cột của an ninh năng lượng khu vực trong ít nhất một thập kỷ tới

LNG nhiều khả năng vẫn sẽ giữ vai trò trụ cột của an ninh năng lượng khu vực trong ít nhất một thập kỷ tới

Theo dự báo của Wood Mackenzie, nhu cầu LNG toàn cầu sẽ tăng 56% trong giai đoạn 2025–2035, nhanh hơn nhiều so với nhu cầu khí đốt nói chung (chỉ khoảng 15%). Động lực tăng trưởng đến chủ yếu từ châu Á, đặc biệt là Đông Nam Á và Nam Á - nơi LNG đang là xu hướng được lựa chọn để thay thế than và bổ sung cho sự thiếu hụt nguồn cung khí nội địa.

Petronas đang đi đầu trong xu hướng này: tập đoàn không chỉ mở rộng xuất khẩu LNG sang các thị trường mới như Việt Nam và Philippines mà còn đồng thời tăng cường nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu trong nước đang gia tăng bởi sự bùng nổ trung tâm dữ liệu và ngành công nghiệp AI. Điều này phản ánh một xu hướng rõ rệt: các quốc gia sản xuất LNG lớn trong khu vực sẽ vừa là nhà xuất khẩu, vừa là nhà nhập khẩu, nhằm cân bằng cung – cầu và duy trì an ninh năng lượng.

Tổng giám đốc Petronas Tengku Muhammad Taufik từng nhấn mạnh tại hội nghị Energy Asia 2025 rằng hệ thống năng lượng toàn cầu đang đứng trước “nguy cơ lớn” và riêng châu Á – Thái Bình Dương sẽ cần tới 90 nghìn tỷ USD đầu tư cho năng lượng đến năm 2050. Trong bối cảnh đó, LNG nhiều khả năng vẫn sẽ giữ vai trò trụ cột của an ninh năng lượng khu vực trong ít nhất một thập kỷ tới, trước khi nhu cầu đạt đỉnh và tái tạo thực sự chiếm ưu thế.

P.V

Nguồn PetroTimes: https://petrovietnam.petrotimes.vn/xu-huong-nang-luong-chau-a-nam-2026-731905.html