VĐQG Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan -Vòng 8
Vaca 24'
Khadzhiev 90'+4
Usenov 14'
Dobay 47'
Karaman 74'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
14'
0
-
1
24'
1
-
1
 
40'
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
47'
1
-
2
 
49'
68'
 
 
74'
1
-
3
90'+1
 
90'+4
2
-
3
 
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
2
Sút trúng mục tiêu
6
1
Sút ngoài mục tiêu
0
17
Phạm lỗi
17
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
3
Cứu thua
0
Cầu thủ Rinat Alyuetov
Rinat Alyuetov
HLV
Cầu thủ Kairat Nurdauletov
Kairat Nurdauletov

Đối đầu gần đây

FK Turan Turkistan

Số trận (6)

1
Thắng
16.67%
1
Hòa
16.67%
4
Thắng
66.66%
Zhetysu Taldykorgan
Cup Kazakhstan
14 thg 08, 2022
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Kết thúc
0  -  0
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
Cup Kazakhstan
17 thg 07, 2022
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
Kết thúc
3  -  0
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Cup Kazakhstan
14 thg 08, 2021
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Kết thúc
1  -  0
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
Cup Kazakhstan
18 thg 07, 2021
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
Kết thúc
0  -  2
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Premier League
28 thg 05, 2021
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
Kết thúc
0  -  2
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Turan Turkistan
Zhetysu Taldykorgan
Thắng
60%
Hòa
22.9%
Thắng
17.1%
FK Turan Turkistan thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.1%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
6.9%
4-1
2.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.6%
3-1
5.8%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13%
2-1
9.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.8%
0-0
7.2%
2-2
4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Zhetysu Taldykorgan thắng
0-1
6%
1-2
4.5%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.3%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
953115 - 6918
2
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
1053213 - 9418
3
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
944114 - 6816
4
Yelimay Semey
Đội bóng Yelimay Semey
944111 - 9216
5
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
94238 - 9-114
6
Atyrau
Đội bóng Atyrau
93427 - 5213
7
Astana
Đội bóng Astana
933310 - 7312
8
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
933311 - 9212
9
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
93337 - 10-312
10
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
1024410 - 9110
11
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
92165 - 10-57
12
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
92165 - 15-107
13
Zhenis
Đội bóng Zhenis
102174 - 16-127