VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 28
Zenit
Đội bóng Zenit
Kết thúc
0  -  1
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Chalov 58'(pen)
Gazprom Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
47'
 
58'
0
-
1
 
64'
 
90'+3
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
3
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
5
7
Sút bị chặn
1
6
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
17
Phạt góc
1
638
Số đường chuyền
321
552
Số đường chuyền chính xác
242
0
Cứu thua
6
17
Tắc bóng
10
Cầu thủ Sergey Semak
Sergey Semak
HLV
Cầu thủ Vladimir Fedotov
Vladimir Fedotov

Đối đầu gần đây

Zenit

Số trận (73)

29
Thắng
39.73%
20
Hòa
27.4%
24
Thắng
32.87%
CSKA Moskva
Cup
02 thg 05, 2024
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Kết thúc
1  -  1
Zenit
Đội bóng Zenit
Premier League
03 thg 09, 2023
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Kết thúc
1  -  1
Zenit
Đội bóng Zenit
Super Cup
15 thg 07, 2023
Zenit
Đội bóng Zenit
Kết thúc
0  -  0
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Premier League
19 thg 03, 2023
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Kết thúc
1  -  0
Zenit
Đội bóng Zenit
Premier League
13 thg 08, 2022
Zenit
Đội bóng Zenit
Kết thúc
2  -  1
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Zenit
CSKA Moskva
Thắng
56.6%
Hòa
22.1%
Thắng
21.3%
Zenit thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.8%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.8%
4-1
3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.1%
3-1
6.3%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.5%
2-1
9.9%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.3%
2-2
5.4%
0-0
4.9%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
CSKA Moskva thắng
0-1
5.4%
1-2
5.6%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124