10 lựa chọn tự nhiên giúp cân bằng đường huyết bạn nên biết
Các nhà khoa học đang nghiên cứu nhiều loại chất bổ sung với kỳ vọng hỗ trợ kiểm soát đường huyết, đặc biệt hữu ích cho người mắc tiểu đường type 2. Việc sử dụng đúng cách có thể giúp giảm liều thuốc điều trị, song cần có hướng dẫn của bác sĩ trước khi áp dụng.
Quế
Một số nghiên cứu cho thấy, quế hoặc chiết xuất từ quế giúp giảm đường huyết và cải thiện kiểm soát tiểu đường.
Theo đó, người dùng 120-360 mg chiết xuất quế trước bữa sáng giảm 11-14% lượng đường huyết lúc đói và giảm chỉ số A1C từ 0,67-0,92%.
Cơ chế: Quế giúp tế bào phản ứng tốt hơn với insulin, hỗ trợ hấp thụ đường vào tế bào.
Liều dùng: 250 mg chiết xuất quế, 2 lần/ngày trước bữa ăn.
Lưu ý: Quế Cassia chứa nhiều coumarin, có thể gây hại gan nếu dùng nhiều. Quế Ceylon an toàn hơn nhờ hàm lượng coumarin thấp.

Chỉ số đường huyết là một trong những chỉ số đánh giá sức khỏe quan trọng
Nhân sâm
Nhân sâm Mỹ được chứng minh có thể giảm 20% đường huyết sau ăn ở cả người khỏe mạnh và người mắc tiểu đường type 2.
Cơ chế: Cải thiện phản ứng và tăng tiết insulin.
Liều dùng: 1 gram nhân sâm Mỹ, uống 2 giờ trước mỗi bữa ăn chính.
Lưu ý: Tránh dùng chung với thuốc làm loãng máu (như warfarin) hoặc thuốc ức chế miễn dịch.
Men vi sinh (Probiotic)
Probiotic giúp cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột, cải thiện khả năng chuyển hóa carbohydrate.
Phân tích 7 nghiên cứu cho thấy, người dùng men vi sinh trong ít nhất 2 tháng giảm 16 mg/dl đường huyết lúc đói và giảm 0,53% A1C.
Cơ chế: Giảm viêm, bảo vệ tế bào tuyến tụy sản xuất insulin.
Cách dùng: Nên chọn loại chứa nhiều chủng lợi khuẩn như L. acidophilus, B. bifidum và L. rhamnosus.
Thận trọng: Người suy giảm miễn dịch cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Lô hội
Nước ép hoặc viên uống lô hội giúp hạ đường huyết và A1C ở người mắc tiểu đường.
Phân tích 9 nghiên cứu cho thấy, sau 4-14 tuần, đường huyết lúc đói giảm 46,6 mg/dl và A1C giảm 1,05%.
Cơ chế: Có thể kích thích tuyến tụy sản xuất insulin (chưa xác nhận trên người).
Liều dùng: 1.000 mg viên nang hoặc 30 ml nước ép mỗi ngày.
Lưu ý: Có thể tương tác với thuốc tim mạch (như digoxin).
Berberin
Berberin là hợp chất tự nhiên có trong rễ một số cây như hoàng liên.
Nghiên cứu tổng hợp 27 thử nghiệm cho thấy, berberin giúp giảm 15,5 mg/dl đường huyết và giảm 0,71% A1C.
Cơ chế: Tăng nhạy cảm insulin và hấp thụ đường vào cơ bắp.
Liều dùng: 300-500 mg, uống 2-3 lần mỗi ngày cùng bữa ăn.
Lưu ý: Có thể gây khó tiêu nhẹ, nên bắt đầu với liều thấp.
Vitamin D
Thiếu vitamin D là yếu tố nguy cơ của tiểu đường type 2.
Trong nghiên cứu, bổ sung 4.500 IU vitamin D mỗi ngày trong 2 tháng giúp cải thiện chỉ số đường huyết và A1C.
Cơ chế: Tăng cường chức năng tế bào tuyến tụy tạo insulin.
Lưu ý: Nên dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ để tránh tương tác thuốc.
Gymnema sylvestre
Thảo dược truyền thống của Ấn Độ này được chứng minh giúp giảm 29% đường huyết và hạ chỉ số A1C từ 11,9% xuống 8,48% sau gần 20 tháng sử dụng.
Cơ chế: Giảm hấp thu đường trong ruột, hỗ trợ sản xuất insulin.
Liều dùng: 200 mg chiết xuất lá Gymnema, 2 lần/ngày cùng bữa ăn.
Lưu ý: Có thể ảnh hưởng đến nồng độ thuốc trong máu, hiếm gặp trường hợp tổn thương gan.
Magie
Magie đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa insulin. 12 nghiên cứu cho thấy, bổ sung magie 6-24 tuần giúp giảm đáng kể đường huyết lúc đói.
Cơ chế: Hỗ trợ tiết và hoạt động insulin.
Liều dùng: 250-350 mg mỗi ngày cùng bữa ăn.
Lưu ý: Có thể gây tiêu chảy nhẹ và tương tác với thuốc lợi tiểu, kháng sinh.
Axit alpha-lipoic (ALA)
ALA là chất chống oxy hóa mạnh, có nhiều trong rau bina, bông cải xanh, thịt đỏ.
Người dùng 300-1.200 mg ALA/ngày trong 6 tháng giảm đáng kể chỉ số A1C.
Cơ chế: Tăng độ nhạy insulin và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa.
Liều dùng: 600-1.200 mg/ngày, uống trước bữa ăn.
Lưu ý: Không nên dùng liều cao nếu thiếu vitamin B1 hoặc đang nghiện rượu.
Chromium
Khoáng chất này giúp cơ thể chuyển hóa carbohydrate hiệu quả hơn.
Tổng hợp 25 nghiên cứu cho thấy, bổ sung chromium giúp giảm 0,6% A1C và giảm 21 mg/dl đường huyết lúc đói.
Cơ chế: Tăng hiệu quả của insulin và hỗ trợ tuyến tụy.
Liều dùng: 200-1.000 mcg mỗi ngày, nên chọn dạng chromium picolinate để hấp thu tốt.
Lưu ý: Một số thuốc kháng axit có thể làm giảm hấp thu chromium.