10 sự kiện dầu khí nổi bật trong năm 2025
Năm 2025 đánh dấu nhiều điểm nhấn nổi bật của ngành dầu khí toàn cầu, từ cạnh tranh LNG gay gắt giữa châu Âu và châu Á, các phát hiện dầu khí mới, đến làn sóng sáp nhập - mua bán quy mô lớn giữa các tập đoàn năng lượng... Những diễn biến này không chỉ phản ánh nỗ lực bảo đảm an ninh năng lượng, mà còn cho thấy ngành dầu khí đang tái cấu trúc mạnh mẽ trong bối cảnh thị trường nhiều biến động.

(Ảnh minh họa)
1. IEA nâng dự báo tăng trưởng nguồn cung dầu toàn cầu giai đoạn 2025-2026
Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) đã nâng dự báo về tăng trưởng nguồn cung dầu toàn cầu khoảng 300.000 thùng/ngày cho cả năm 2025 và 2026, đồng thời vẫn giữ dự báo về nhu cầu ở mức thấp hơn nhiều so với mức trung bình trong lịch sử.
Theo báo cáo thị trường dầu mỏ mới nhất của cơ quan này, nguồn cung dầu thế giới dự kiến sẽ tăng 3 triệu thùng/ngày lên 106,1 triệu thùng/ngày vào năm 2025 và tăng thêm 2,4 triệu thùng/ngày vào năm sau, đạt 108,5 triệu thùng/ngày. Con số này cao hơn so với dự báo trước đó là tăng lần lượt 2,7 triệu thùng/ngày và 2,1 triệu thùng/ngày.
Việc điều chỉnh tăng này làm gia tăng khoảng cách với nhu cầu dầu mỏ toàn cầu, mà Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) hiện dự kiến nhu cầu sẽ chỉ tăng 710.000 thùng/ngày lên 103,84 triệu thùng/ngày trong năm nay, và tăng 700.000 thùng/ngày lên 105,54 triệu thùng/ngày vào năm 2026.
2. Biên lợi nhuận lọc dầu giảm do triển vọng nhu cầu thấp hơn
Không chỉ các nhà sản xuất bị ảnh hưởng bởi giá dầu giảm, mà lợi nhuận sụt giảm cũng là một trong những vấn đề chính đối với các nhà máy lọc dầu. Kể từ khi giá dầu tăng vọt vào năm 2022 và 2023, biên lợi nhuận lọc dầu hiện đã giảm đáng kể. Cơ sở hạ tầng lạc hậu và tính bất ổn về nhu cầu dầu mỏ dài hạn đã khiến việc tiếp tục đầu tư vào các nhà máy lọc dầu trở nên kém hấp dẫn hơn, đặc biệt là ở châu Âu, nơi có chiến lược loại bỏ nhiên liệu hóa thạch.
Kết quả là, năm 2025 dự kiến sẽ chứng kiến hàng loạt nhà máy lọc dầu đóng cửa trên khắp châu Âu và Hoa Kỳ. Mặc dù điều này có thể giúp tăng biên lợi nhuận lọc dầu trong ngắn hạn, nhưng triển vọng tiêu thụ yếu đồng nghĩa với việc sự cải thiện này có thể chỉ kéo dài trong thời gian ngắn, đặc biệt là khi các nhà máy lọc dầu ở châu Á vẫn có kế hoạch bổ sung thêm công suất đáng kể.
3. Các khoản đầu tư thượng nguồn vẫn mạnh mẽ
Hoạt động đầu tư vào lĩnh vực thượng nguồn trong năm 2025 vẫn duy trì ở mức cao, cho thấy khả năng chống chịu đáng kể của ngành dầu khí trước môi trường giá năng lượng thấp. Theo các ước tính thị trường, tổng vốn đầu tư thượng nguồn toàn cầu năm 2025 đạt khoảng 520-540 tỷ USD, chỉ giảm nhẹ so với mức đỉnh hơn 550 tỷ USD của năm 2023 và vẫn cao hơn đáng kể so với giai đoạn 2020-2021. Riêng chi tiêu cho thăm dò và khai thác tại Bắc Mỹ ước đạt trên 190 tỷ USD, trong khi đó khu vực Trung Đông và Mỹ Latinh tiếp tục gia tăng đầu tư nhằm duy trì và mở rộng công suất sản xuất.
4. Giá dầu thô toàn cầu chủ yếu đi ngang đến giảm nhẹ
Trong năm 2025, giá dầu thô toàn cầu chủ yếu đi ngang đến giảm nhẹ, phản ánh bức tranh cung - cầu tương đối dư thừa và triển vọng tăng trưởng kinh tế thế giới chưa thật sự bứt phá. Nhiều tổ chức phân tích nhận định nguồn cung tiếp tục mở rộng khi sản lượng dầu của Mỹ duy trì ở mức cao, trong khi một số nước ngoài OPEC+ gia tăng khai thác.
Dù OPEC+ vẫn nỗ lực điều tiết thị trường thông qua các biện pháp cắt giảm tự nguyện, nhưng hiệu quả bị hạn chế bởi nhu cầu tăng chậm. Ở chiều cầu, tiêu thụ dầu toàn cầu trong năm 2025 dự kiến chỉ tăng vừa phải do hoạt động công nghiệp và thương mại quốc tế phục hồi không đồng đều, trong bối cảnh lãi suất cao và rủi ro kinh tế vĩ mô vẫn hiện hữu. Trên cơ sở đó, giá dầu Brent trong năm 2025 dao động chủ yếu trong vùng 60 - 74 USD/thùng, với mặt bằng trung bình thấp hơn năm 2024; trong khi dầu WTI thường thấp hơn Brent khoảng vài USD mỗi thùng.

(Ảnh minh họa)
5. Mỹ tăng tốc khai thác dầu, năng lượng sạch chững lại dưới thời Tổng thống Trump
Trong năm 2025, chính sách năng lượng của Mỹ trở nên rõ nét hơn theo hướng ưu tiên dầu khí truyền thống, với việc đẩy mạnh khai thác dầu trong nước đồng thời đình chỉ hoặc thu hẹp tài trợ cho nhiều dự án năng lượng sạch, tạo nên những tác động đáng kể đối với thị trường năng lượng toàn cầu.
Sản lượng dầu thô của Mỹ duy trì quanh mức kỷ lục nhờ hoạt động khoan sôi động tại các lưu vực lớn như Permian, khi các doanh nghiệp được nới lỏng quy định cấp phép, tiếp cận đất liên bang thuận lợi hơn và chịu ít ràng buộc môi trường hơn. Xu hướng này gắn liền với quan điểm “năng lượng giá rẻ” từng được ông Donald Trump nhiều lần nhấn mạnh, khi ông công khai ủng hộ khẩu hiệu “drill, baby, drill” và coi dầu khí là công cụ then chốt để bảo đảm an ninh năng lượng, tạo việc làm và kiềm chế lạm phát.
Song song đó, một số chương trình tài trợ liên bang cho điện gió, điện mặt trời, xe điện và hạ tầng chuyển đổi năng lượng bị tạm dừng, rà soát lại hoặc chậm giải ngân, với lý do chi phí cao, hiệu quả chưa rõ ràng và gây áp lực lên ngân sách. Ông Trump cũng nhiều lần chỉ trích năng lượng tái tạo là “không ổn định” và cho rằng việc quay lại ưu tiên dầu khí sẽ giúp Mỹ củng cố vị thế cường quốc năng lượng. Những điều chỉnh này khiến nguồn cung dầu toàn cầu trở nên dồi dào hơn, góp phần kìm hãm giá dầu, nhưng đồng thời làm dấy lên lo ngại về sự thiếu nhất quán trong lộ trình chuyển dịch năng lượng và cam kết giảm phát thải của Mỹ trong dài hạn.
6. Nga xoay trục xuất khẩu dầu khí sang châu Á giữa vòng vây trừng phạt
Trong năm 2025, hoạt động xuất khẩu dầu khí của Nga tiếp tục chịu sức ép nặng nề từ các lệnh trừng phạt của phương Tây và xung đột kéo dài với Ukraine, song Moscow vẫn duy trì được dòng chảy xuất khẩu nhờ tái cơ cấu thị trường và chính sách giá linh hoạt. Theo các ước tính thị trường, Nga xuất khẩu khoảng 4,6 - 5 triệu thùng dầu/ngày trong năm 2025, giảm không đáng kể so với năm 2024, nhưng doanh thu lại suy giảm rõ rệt do dầu Urals thường được bán thấp hơn giá Brent để thu hút người mua. Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục là hai thị trường chủ lực, chiếm hơn 70% lượng dầu thô xuất khẩu bằng đường biển của Nga, thay thế phần lớn thị phần đã mất tại châu Âu.
Trong lĩnh vực khí đốt, xuất khẩu qua đường ống sang EU duy trì ở mức rất thấp, chỉ khoảng 25 - 30 tỷ m3/năm, so với hơn 150 tỷ m3 trước xung đột. Tuy nhiên, các hạn chế về công nghệ, bảo hiểm tàu biển, thanh toán và rủi ro từ các cuộc tấn công liên quan đến xung đột Ukraine đã làm chi phí logistics tăng mạnh và bào mòn lợi nhuận. Tổng doanh thu dầu khí của Nga năm 2025 được ước tính giảm 15 - 20% so với giai đoạn trước trừng phạt, cho thấy bức tranh xuất khẩu “giữ được khối lượng nhưng mất giá trị”, phản ánh rõ tác động kéo dài của lệnh trừng phạt và căng thẳng địa chính trị đối với ngành năng lượng Nga.
7. Tồn kho khí đốt của châu Âu biến động thất thường
Trong năm 2025, tồn kho khí đốt và an ninh năng lượng của châu Âu diễn biến khá đa chiều với các số liệu cụ thể khiến bức tranh trở nên sinh động hơn. Đầu năm, sau khi dòng khí đốt Nga qua Ukraine chấm dứt, hệ thống khí châu Âu dựa nhiều vào LNG và tồn kho sẵn có: vào đầu tháng 1/2025, mức tồn kho trung bình của EU là khoảng 72%, nhỉnh hơn mức 69% cùng thời điểm nhiều năm trước, giúp đảm bảo nguồn cung không bị thiếu hụt ngay lập tức.
Tuy nhiên, do mùa đông kéo dài và thời tiết lạnh hơn bình thường, các kho dự trữ bị rút mạnh và mức tồn kho chung trên toàn bộ khối giảm xuống dưới 50% trong các tháng giữa năm, với Pháp chỉ khoảng gần 30% và một số nước như Bồ Đào Nha, Thụy Điển, Tây Ban Nha có mức cao hơn (chẳng hạn Thụy Điển khoảng 88%, Tây Ban Nha gần 69%), tạo ra sự chênh lệch lớn giữa các quốc gia.
Đến mùa thu 2025, các nước EU đã bơm lại đáng kể khí vào kho, và tổng mức tồn kho đạt khoảng 83% vào ngày 1/10/2025, thể hiện nỗ lực củng cố an ninh nguồn cung trước mùa lạnh tiếp theo. Một số nước điển hình như Ba Lan thậm chí đã lấp đầy kho tới 100%, đứng đầu khối, trong khi Đức điều chỉnh mục tiêu dự trữ do thị trường ổn định hơn. Những biến động này phản ánh cả áp lực tiêu thụ tăng trong mùa đông 2024-2025, sự thiếu hụt khí đốt của Nga và nỗ lực đa dạng hóa nguồn cung LNG, khiến an ninh năng lượng châu Âu trong năm 2025 vẫn cần cân bằng giữa dự trữ nội khối và nhập khẩu từ bên ngoài.
8. Cạnh tranh LNG giữa châu Âu và châu Á gia tăng
Trong năm 2025, cạnh tranh LNG giữa châu Âu và châu Á gia tăng rõ rệt, trở thành một trong những yếu tố then chốt chi phối thị trường khí đốt toàn cầu. Sau khi nguồn khí Nga qua đường ống tiếp tục suy giảm, châu Âu buộc phải dựa nhiều hơn vào LNG để bảo đảm an ninh năng lượng, khiến nhu cầu nhập khẩu duy trì ở mức cao quanh năm, không chỉ tập trung vào mùa đông như trước.
Trong khi đó, tại châu Á, nhu cầu LNG phục hồi cùng với tăng trưởng kinh tế, đặc biệt ở Trung Quốc, Hàn Quốc, và Nhật Bản, nơi khí đốt vẫn đóng vai trò quan trọng trong phát điện và ổn định hệ thống năng lượng. Sự trùng lặp về nhu cầu khiến hai khu vực cạnh tranh trực tiếp cho cùng nguồn cung từ Mỹ, Qatar và châu Phi, đẩy giá giao ngay biến động mạnh hơn. Trong nhiều thời điểm của năm 2025, châu Âu phải chấp nhận trả giá cao hơn để giữ chân các chuyến hàng LNG, nhằm bù đắp tồn kho suy giảm và phòng ngừa rủi ro thời tiết.
9. Những mỏ dầu khí mới định hình nguồn cung
Trong năm 2025, một số phát hiện dầu khí mang tính bước ngoặt đã thu hút sự chú ý của thị trường năng lượng toàn cầu về quy mô lớn và tiềm năng tác động lâu dài tới nguồn cung. Điển hình là phát hiện mỏ Bumerangue ngoài khơi Brazil, do tập đoàn BP công bố vào tháng 8/2025 - đây là phát hiện dầu khí lớn nhất của BP trong 25 năm qua, với diện tích trữ lượng khai thác ban đầu trải rộng hơn 300 km², và là phát hiện thứ 10 của công ty trong năm này, được kỳ vọng sẽ trở thành một trung tâm sản xuất mới hỗ trợ kế hoạch nâng sản lượng toàn cầu lên khoảng 2,3 - 2,5 triệu thùng dầu quy đổi mỗi ngày trong tương lai.
Không chỉ có Brazil, Ả Rập Xê-út cũng thông báo trong năm 2025 đã phát hiện 14 mỏ dầu và khí đốt tự nhiên cùng các hồ chứa mới tại khu vực miền Đông và sa mạc Empty Quarter, với sản lượng tiềm năng bổ sung khoảng 8.126 thùng dầu mỗi ngày và 82 triệu feet³ khí mỗi ngày, củng cố vị thế nước này trên bản đồ năng lượng thế giới.
10. Làn sóng sáp nhập dầu khí
Hoạt động mua bán - sáp nhập (M&A) trong lĩnh vực thượng nguồn lại chững lại rõ rệt, với tổng giá trị các thương vụ năm 2025 ước chỉ đạt khoảng 120-130 tỷ USD, giảm mạnh so với mức trên 200 tỷ USD ghi nhận trong năm 2023 - thời điểm thị trường chứng kiến nhiều thương vụ quy mô lớn. Sự sụt giảm này phản ánh tâm lý thận trọng hơn của các doanh nghiệp trước biến động giá, chi phí vốn cao và áp lực từ quá trình chuyển dịch năng lượng.
Thay vì mở rộng nhanh thông qua thâu tóm, nhiều tập đoàn lựa chọn tập trung vốn vào các tài sản cốt lõi, tối ưu hiệu quả vận hành và đảm bảo dòng tiền bền vững. Những con số trên cho thấy bức tranh đầu tư thượng nguồn năm 2025 vẫn tích cực, song mang tính chọn lọc và thận trọng hơn so với giai đoạn cao trào của các năm trước.














