5 'vũ khí pháp lý' giúp ông Trump có thể bảo vệ kế hoạch áp thuế
Tổng thống Mỹ Donald Trump muốn Tòa án Tối cao sớm ra phán quyết về tính hợp pháp của phần lớn các mức thuế mà ông đã áp đặt.

5 "vũ khí pháp lý" giúp ông Trump có thể bảo vệ kế hoạch áp thuế
Trong phép thử lớn nhất đối với chương trình nghị sự kinh tế của ông Trump, chính quyền đã yêu cầu Tòa án Tối cao xem xét khẩn cấp loạt thuế quan áp lên hàng chục đối tác thương mại của Mỹ.
Tuy nhiên, bất kể phán quyết của Tòa thế nào, điều đó không đồng nghĩa với việc chấm dứt thuế quan toàn cầu của ông Trump.
Có ít nhất năm điều luật mà Tổng thống có thể viện dẫn để nhanh chóng áp đặt lại thuế, dù một số chưa từng được sử dụng. Điều này có thể tạo ra thêm nhiều cuộc chiến pháp lý.
Mục 338 của Luật Thuế quan năm 1930
Đây là điều khoản trong Đạo luật Smoot-Hawley nổi tiếng, chưa từng được áp dụng trước đây, cho phép tổng thống đơn phương áp thuế tới 50% đối với hàng nhập khẩu từ các quốc gia bị coi là “phân biệt đối xử” với Mỹ.
Đạo luật Smoot-Hawley từng nâng thuế nhập khẩu hàng nghìn mặt hàng vào Mỹ trong thời kỳ Đại suy thoái, nhằm bảo vệ công nghiệp nội địa.
Mục 232 của Luật Mở rộng Thương mại năm 1962
Được Tổng thống John F. Kennedy ký ban hành, luật này cho phép Giám đốc Văn phòng Kế hoạch Khẩn cấp (cơ quan nay không còn tồn tại) tiến hành điều tra nếu cho rằng một mặt hàng nhập khẩu vào Mỹ với số lượng hoặc điều kiện đe dọa an ninh quốc gia.
Nếu sau khi thu thập thông tin, giám đốc xác định có rủi ro, ông phải khuyến nghị Tổng thống, và Tổng thống có thể hành động trong bất kỳ khoảng thời gian nào thấy cần thiết để “điều chỉnh nhập khẩu mặt hàng đó nhằm bảo đảm không gây tổn hại đến an ninh quốc gia”.
Mục 201 của Luật Thương mại năm 1974
Được Tổng thống Gerald Ford ký thành luật, quy định Tổng thống có thể “thực hiện mọi hành động phù hợp và khả thi trong thẩm quyền” để áp thuế, miễn là Ủy ban Thương mại Quốc tế Mỹ (USITC) xác định mặt hàng nhập khẩu với số lượng lớn gây “tổn hại nghiêm trọng hoặc đe dọa tổn hại” cho ngành công nghiệp trong nước sản xuất mặt hàng tương tự.
Nếu USITC xác nhận, Tổng thống có thể áp thuế lên nước xuất khẩu đó. Hiện 3/6 ghế ủy viên USITC đã được bổ nhiệm, lần lượt bởi Joe Biden, Barack Obama và Trump.
Mục 301 của Luật Thương mại năm 1974
Quy định Đại diện Thương mại Mỹ (USTR) có thể xác định liệu quyền lợi của Mỹ có bị từ chối theo bất kỳ hiệp định thương mại nào, hoặc hiệp định đó có “không công bằng, gây gánh nặng hoặc hạn chế thương mại Mỹ” hay không.
Nếu USTR xác định có vi phạm, phối hợp và theo chỉ đạo của tổng thống, Mỹ có thể “thực thi quyền lợi hoặc loại bỏ chính sách, hành động đó”. Các biện pháp có thể bao gồm hàng hóa, dịch vụ, hoặc các lĩnh vực quan hệ khác với quốc gia liên quan.
Mục 122 của Luật Thương mại năm 1974
Cho phép Tổng thống áp “phụ phí nhập khẩu tạm thời” tối đa 15% nếu phát hiện thâm hụt cán cân thanh toán “lớn và nghiêm trọng” đe dọa gây ra sự mất giá “nghiêm trọng và sắp xảy ra” của đồng USD trên thị trường ngoại hối. Biện pháp này chỉ tạm thời, không được kéo dài quá 150 ngày trừ khi Quốc hội gia hạn.
Vai trò của Quốc hội
Thượng viện từng bỏ phiếu để hủy bỏ một số thuế quan mà ông Trump áp đặt, trong đó một dự luật được thông qua, một dự luật khác thất bại vì số phiếu hòa. Tuy nhiên, cả hai đều không vượt qua Hạ viện, nơi đa số là đảng viên đảng Cộng hòa thường "phớt lờ" những dự luật không phù hợp với chương trình nghị sự của tổng thống.