Ẩm thực - Hương vị văn hóa dân tộc
Ẩm thực dân tộc thiểu số không chỉ là sự kết hợp của nguyên liệu bản địa, kỹ thuật chế biến truyền thống, mà còn kết tinh lịch sử, triết lý sống, và mối quan hệ hài hòa với thiên nhiên. Bảo tồn di sản ẩm thực vì thế không chỉ lưu lại hương vị mà còn gìn giữ ký ức, tri thức và bản sắc văn hóa.
Hương vị kết tinh lịch sử và văn hóa
Với 54 dân tộc, Việt Nam sở hữu kho tàng văn hóa phi vật thể vô giá, trong đó ẩm thực là một trong những di sản độc đáo. Sự phong phú của ẩm thực các dân tộc được thể hiện rõ rệt qua vô vàn món ăn mang tính biểu tượng, gắn liền với thổ nhưỡng và tập quán sinh hoạt từng dân tộc, vùng miền.
Đồng bào Tày từ bao đời nay đã kiến tạo nên văn hóa ẩm thực độc đáo, bắt nguồn từ tập quán sinh sống ven suối, dựa vào nông nghiệp lúa nước và khai thác sản vật núi rừng. Nghệ nhân Triệu Thị Chủ (Thái Nguyên) cho biết, các món ăn luôn gắn liền với nghi lễ cụ thể, đánh dấu những mốc quan trọng trong năm và đời người. Điển hình là xôi ngũ sắc không chỉ đẹp mắt mà còn hàm chứa triết lý Ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ), thường xuất hiện trong các dịp lễ, Tết quan trọng, thể hiện mong ước về cuộc sống hài hòa, đủ đầy. Bên cạnh đó còn có thịt treo gác bếp, bánh khảo, bánh gio, bánh ngải... Mỗi món đều mang câu chuyện về tập tục và dấu ấn thời gian.

Ẩm thực các dân tộc thiểu số là một trong những di sản độc đáo. Nguồn: Làng Văn hóa
Ẩm thực của người Ê Đê, một dân tộc sinh sống lâu đời trên vùng đất Tây Nguyên, lại là bức tranh hương vị độc đáo phản ánh sự gắn bó mật thiết với núi rừng. Đồng bào Ê Đê thường tận dụng những nguyên liệu sẵn có từ thiên nhiên như măng rừng, rau dớn, các loại thịt, cá. Những nguyên liệu dân dã ấy được kết hợp khéo léo với các loại gia vị tự nhiên như ớt rừng cay nồng, lá é thơm dịu, sả và gừng ấm nóng, tạo nên những món ăn đậm đà, khó quên.
Phong cách chế biến của người Ê Đê thường thiên về sự thanh đạm, giữ nguyên vị ngọt tự nhiên của thực phẩm qua các cách nướng, luộc, hấp. Những món ăn nổi tiếng có thể kể tới cơm lam dẻo thơm; gà nướng vàng ruộm không thể thiếu trong các lễ hội; canh cà đắng lá é với vị cay, chua, đắng đặc trưng; cá bống kho riềng cay nồng; canh bột lá yao, rau dớn xào... Qua từng món ăn, người Ê Đê gửi gắm tình yêu thiên nhiên, sự mến khách và nét đẹp truyền thống của dân tộc mình, để bất cứ ai khi đặt chân đều có thể cảm nhận được hồn cốt của núi rừng cao nguyên.
Với người Thái, ẩm thực đã trở thành thương hiệu văn hóa hấp dẫn du khách. Theo bà Phạm Hồng Thu, Phó Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Sơn La, nhiều món ăn đặc sản đã trở nên không thể thiếu trong hành trình trải nghiệm văn hóa Thái. Đó là rượu cần, pa pỉnh tộp (cá nướng gập lưng), mọ tu cáy (gà tơ tần), thịt hun khói, lợn cắp nách, canh bon, chẩm chéo...
Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện đại hóa, nhiều món ăn truyền thống đang đứng trước nguy cơ mai một. Thế hệ trẻ ở vùng cao ngày càng quen với thức ăn nhanh, đồ chế biến sẵn, trong khi những món ăn cổ truyền đòi hỏi sự cầu kỳ, kiên nhẫn và hiểu biết về nguyên liệu tự nhiên. Sự thay đổi này không chỉ làm mất đi hương vị đặc trưng, mà còn khiến cộng đồng mất đi một phần ký ức tập thể. Bởi vậy, bảo tồn ẩm thực không đơn thuần là giữ lại món ăn, mà là giữ lại cả hệ giá trị văn hóa.
Gìn giữ và lan tỏa
Mục 3, Điều 7, Luật Di sản văn hóa (2024) nêu rõ, Nhà nước ưu tiên bố trí ngân sách cho các hoạt động bảo vệ và phát huy giá trị di sản, trong đó có ẩm thực; bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi, đặc biệt ưu tiên bảo vệ, phát huy giá trị di sản văn hóa các dân tộc thiểu số rất ít người và dân tộc thiểu số có nguy cơ mai một giá trị văn hóa tộc người…
Theo các chuyên gia, bên cạnh vai trò của Nhà nước, để bảo tồn ẩm thực dân tộc thiểu số, cần có sự kết hợp giữa cộng đồng, nhà nghiên cứu, và chính sách văn hóa. Trước hết, chính cộng đồng phải là chủ thể giữ gìn. Người dân cần tự hào về món ăn của mình, coi đó là di sản quý giá để truyền lại cho thế hệ sau. Những lễ hội, những dịp sum họp gia đình chính là cơ hội để tái hiện, duy trì và lan tỏa giá trị ẩm thực truyền thống.

Quảng bá ẩm thực gắn với du lịch. Nguồn: Cục Du lịch Quốc gia Việt Nam
Song song với đó, các nhà nghiên cứu văn hóa, các đầu bếp, và những người làm du lịch cần tham gia vào quá trình ghi chép, hệ thống hóa và quảng bá. Việc xây dựng các bộ sưu tập công thức, xuất bản sách, tổ chức lớp học nấu ăn, hay đưa món ăn dân tộc vào thực đơn nhà hàng, khách sạn sẽ giúp ẩm thực thiểu số bước ra khỏi phạm vi làng bản, trở thành niềm tự hào chung của quốc gia. Khi món ăn được biết đến rộng rãi, nó không chỉ là hương vị, mà còn là câu chuyện văn hóa được kể lại cho bạn bè quốc tế.
Du lịch cộng đồng cũng là hướng đi quan trọng. Du khách đến với vùng cao không chỉ ngắm cảnh, mà còn muốn trải nghiệm văn hóa bản địa qua món ăn. Một bữa cơm lam bên bếp lửa, chén rượu cần trong tiếng khèn Mông… sẽ để lại ấn tượng sâu sắc hơn bất kỳ món ăn hiện đại nào. Chính sự trải nghiệm này giúp ẩm thực các dân tộc thiểu số được duy trì và phát triển trong đời sống đương đại.
Tuy nhiên, bảo tồn không có nghĩa là đóng khung. Những món ăn có thể được cải tiến về cách chế biến, cách trình bày, nhưng vẫn giữ nguyên hồn cốt. Sự sáng tạo này giúp món ăn vừa giữ được bản sắc, vừa phù hợp với nhu cầu hiện đại.
Nguồn Đại Biểu Nhân Dân: https://daibieunhandan.vn/am-thuc-huong-vi-van-hoa-dan-toc-10401771.html












