Ấn Độ và 'ván bài dầu mỏ Nga': Cú sốc kinh tế hay đòn bẩy địa chính trị?
Mỹ gia tăng trừng phạt với người mua dầu Nga, đẩy Ấn Độ vào thế khó. Lợi ích kinh tế đối đầu áp lực chính trị, liệu New Delhi chọn lợi nhuận hay đồng minh chiến lược?

Hưởng lợi lớn từ dầu giá rẻ Nga, Ấn Độ nay đối diện rủi ro bị trừng phạt thứ cấp. Bài toán năng lượng - địa chính trị buộc New Delhi phải chọn con đường nhiều rủi ro (trong ảnh: Tổng thống Mỹ Donald Trump (phải) và Thủ tướng Ấn Độ Narendra Modi tại cuộc gặp ngày 13/2/2025). Ảnh: ANI/TTXVN
Khi Mỹ áp dụng các biện pháp trừng phạt mới nhằm vào người mua dầu mỏ của Nga, một câu hỏi lớn được đặt ra: Đây là một cú hích kinh tế mạnh mẽ hay chỉ là một “cử chỉ tượng trưng”? Theo Theo mạng tin châu Âu Ngày nay (eutoday.net), những lệnh cấm này đang gây áp lực lớn lên Ấn Độ, quốc gia đã trở thành một trong những khách hàng lớn nhất của dầu thô Nga. Vấn đề đó phơi bày một tình thế tiến thoái lưỡng nan phức tạp, khi lợi ích kinh tế quốc gia của New Delhi đối đầu trực diện với áp lực chính trị từ phương Tây.
Bài toán kinh tế không thể chối cãi
Kể từ năm 2022, Ấn Độ đã tận dụng triệt để cơ hội mua dầu thô Nga với giá chiết khấu sâu. Trong vòng hai năm, Nga đã vượt qua các đối thủ truyền thống như Saudi Arabia và Iraq để trở thành nhà cung cấp dầu thô lớn nhất của Ấn Độ, với hơn 40% lượng dầu nhập khẩu hiện đến từ Moskva.
Lý lẽ kinh tế là không thể tranh cãi. Các nhà máy lọc dầu của Ấn Độ thu lợi nhuận lớn, thường xuyên tái xuất sản phẩm tinh chế sang châu Âu. Người tiêu dùng được hưởng lợi từ giá cả ổn định, yếu tố then chốt giúp chính phủ của Thủ tướng Narendra Modi duy trì sự ủng hộ. Về mặt chiến lược, việc mua dầu đã mang lại cho Ấn Độ sự an toàn về năng lượng trong bối cảnh thị trường toàn cầu bất ổn.
Tuy nhiên, lợi ích kinh tế đi kèm với tác động chính trị ngày càng cao. Tổng thống Mỹ Donald Trump đã áp thuế 50% lên hàng hóa nhập khẩu từ Ấn Độ. Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent xác nhận Washington và Brussels đang cân nhắc các biện pháp trừng phạt thứ cấp, nhắm vào các quốc gia vẫn tiếp tục giao thương với Nga. Điều này có thể hạn chế khả năng tiếp cận thanh toán bằng đồng đô la Mỹ hoặc bảo hiểm của các tàu chở dầu phương Tây, gây bất ổn nghiêm trọng cho các nhà máy lọc dầu Ấn Độ.
Mối quan hệ bấp bênh
Đối với Ấn Độ, quốc gia luôn tự hào về “quyền tự chủ chiến lược” và chính sách “không liên kết”, việc bị ép buộc lựa chọn giữa Washington và Moskva là một thách thức lớn. Trong khi phương Tây kỳ vọng Ấn Độ, với tư cách là một "nền dân chủ đồng minh", sẽ đứng về phía mình, New Delhi lại khẳng định lợi ích quốc gia của mình là ưu tiên hàng đầu.
Các nhà phân tích như Frederic Lasserre, Giám đốc nghiên cứu toàn cầu của Gunvor, cho rằng nếu các lệnh trừng phạt của phương Tây không trực tiếp nhắm vào những người mua lớn như Ấn Độ và Trung Quốc, chúng chỉ là “lời nói suông”, mang tính biểu tượng mà không có tác động thực sự. Phân tích của hãng tin Reuters cũng cho thấy các lệnh trừng phạt đã không làm suy yếu nền kinh tế Nga. Hoạt động thương mại dầu mỏ của Moskva chỉ đơn giản là chuyển hướng sang phía Đông, với châu Á hiện chiếm khoảng 80% tổng kim ngạch xuất khẩu.
Việc Mỹ buộc Ấn Độ phải lựa chọn có thể làm suy yếu một trong những liên minh chiến lược quan trọng nhất ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Ấn Độ và Mỹ đều cần nhau để đối trọng với sự trỗi dậy ngày càng tăng của Trung Quốc, và bất kỳ động thái nào gây tổn hại đến mối quan hệ này đều có nguy cơ gây “tự chuốc lấy tổn thất” cho chính Washington.
Dù áp lực gia tăng, chính phủ của Thủ tướng Modi vẫn chưa có dấu hiệu nhượng bộ. Họ khẳng định chính sách năng lượng không thể bị chi phối bởi các thế lực nước ngoài. Với nhu cầu dầu mỏ được dự báo sẽ vượt qua Trung Quốc trong năm nay, Ấn Độ không muốn mạo hiểm để xảy ra tình trạng thiếu hụt hoặc giá cả tăng cao chỉ vì những áp lực từ phương Tây. Yếu tố chính trị nội bộ cũng đóng vai trò quan trọng, vì giá nhiên liệu rẻ hơn là nền tảng cho sự ủng hộ với chính phủ của Thủ tướng Modi.
Câu hỏi cuối cùng là liệu Mỹ có coi trọng việc cô lập Nga hơn việc giữ Ấn Độ trong quỹ đạo chiến lược của mình hay không. Câu trả lời sẽ định hình không chỉ tương lai của dòng chảy dầu mỏ toàn cầu mà còn cả cán cân quyền lực ở châu Á trong nhiều thập kỷ tới.