Áp dụng những mô hình quản lý tiên tiến

kinhtedothi - Giao thông đường bộ là yếu tố cốt lõi quyết định sự phát triển bền vững của một quốc gia. Khi tốc độ đô thị hóa gia tăng, các vấn đề như ùn tắc, tai nạn giao thông và vi phạm luật ngày càng trở nên khó kiểm soát.

Trên thế giới, nhiều quốc gia đã áp dụng những mô hình quản lý tiên tiến, kết hợp công nghệ và chính sách để xây dựng hệ thống giao thông hiệu quả, an toàn và bền vững.

Anh: giảm ùn tắc nhờ chính sách phí và dữ liệu thời gian thực

Anh là một trong những quốc gia tiên phong áp dụng chính sách thu phí ùn tắc để kiểm soát lượng phương tiện cá nhân vào trung tâm TP. Chương trình Congestion Charge được triển khai từ năm 2003 tại London, yêu cầu các phương tiện di chuyển vào khu vực trung tâm trong giờ cao điểm phải trả mức phí từ 15 bảng Anh/ngày.

Theo số liệu từ Cơ quan Quản lý Giao thông TP London (Transport for London - TfL), biện pháp này đã giúp giảm 30% lưu lượng xe cộ và tăng 20% tốc độ di chuyển trong khu vực áp dụng.

Tuy nhiên, chính sách này cũng gây ra sự phân hóa trong cách tiếp cận của người dân. Những người có thu nhập cao hoặc DN phụ thuộc vào việc vận chuyển hàng hóa vẫn sẵn sàng chi trả để duy trì lộ trình di chuyển như trước.

Trong khi đó, nhóm lao động thu nhập trung bình và thấp, đặc biệt là những người phải làm việc tại trung tâm nhưng sống ở ngoại ô, buộc phải cân nhắc phương án thay thế như đi chung xe hoặc chuyển sang phương tiện công cộng.

Một khảo sát của Phòng Thương mại London cho thấy, 62% số DN nhỏ tại khu vực trung tâm London cho rằng mức phí này làm tăng đáng kể chi phí vận hành, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh.

Biển cảnh báo khu vực có thu phí do lưu lượng giao thông cao tại trung tâm London, Anh. Ảnh: Standard UK

Biển cảnh báo khu vực có thu phí do lưu lượng giao thông cao tại trung tâm London, Anh. Ảnh: Standard UK

Bên cạnh đó, London cũng áp dụng hệ thống dữ liệu thời gian thực, giúp giám sát giao thông và điều phối đèn tín hiệu linh hoạt nhằm giảm ùn tắc. Tại các tuyến đường chính, hệ thống AI phân tích mật độ phương tiện cứ mỗi 15 giây một lần và tự động điều chỉnh thời gian đèn tín hiệu giao thông.

Ví dụ, nếu một giao lộ đang có lưu lượng phương tiện cao hơn dự kiến, AI có thể kéo dài thời gian đèn xanh thêm 10 - 20 giây để cải thiện dòng xe, đồng thời điều chỉnh tín hiệu tại các giao lộ lân cận để tránh ùn tắc lan rộng. Theo nghiên cứu của TfL, phương pháp này giúp giảm 18% thời gian chờ tại các nút giao thông chính so với hệ thống điều chỉnh tín hiệu cố định trước đây.

Một yếu tố quan trọng khác trong chiến lược giảm ùn tắc của London là kiểm soát xe cá nhân thông qua chính sách khí thải nghiêm ngặt. Chính quyền TP liên tục mở rộng khu vực phát thải cực thấp (Ultra Low Emission Zone - ULEZ), yêu cầu các phương tiện không đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 6 (đối với xe dầu diesel) và Euro 4 (đối với xe xăng) phải đóng phí 12,50 bảng Anh mỗi ngày nếu muốn vào trung tâm. Những xe đáp ứng tiêu chuẩn này hoặc xe điện được miễn phí hoàn toàn. Điều này buộc chủ sở hữu xe cũ phải nâng cấp phương tiện hoặc chuyển sang sử dụng phương tiện công cộng.

Theo nghiên cứu của King's College London, chính sách này giúp giảm 44% lượng khí NO2 - một trong những tác nhân chính gây ô nhiễm không khí tại London.

Theo David Metz - chuyên gia giao thông tại Đại học College London, tác động của các biện pháp này không chỉ dừng lại ở việc giảm ùn tắc, mà còn định hình lại cách người dân di chuyển trong đô thị: “Những gì London đang làm không chỉ đơn thuần là hạn chế xe cá nhân, mà còn khuyến khích một sự thay đổi dài hạn trong hành vi di chuyển của người dân. Khi phương tiện công cộng được cải thiện và xe điện trở nên phổ biến hơn, hệ thống giao thông sẽ vận hành bền vững hơn, ngay cả khi các biện pháp hành chính được nới lỏng”.

Australia: quản lý giao thông bằng công nghệ và chính sách an toàn nghiêm ngặt

Australia là một trong những quốc gia có tỷ lệ tai nạn giao thông thấp nhờ kết hợp công nghệ giám sát hiện đại và chính sách an toàn nghiêm ngặt. Chính phủ đã triển khai mạng lưới camera giám sát thông minh trên khắp các tuyến đường, giúp phát hiện vi phạm và tự động xử lý bằng hệ thống phạt nguội.

Đặc biệt, Australia là một trong số ít quốc gia sử dụng camera phát hiện tài xế sử dụng điện thoại khi lái xe. Theo thống kê của Đại học Queensland, việc sử dụng điện thoại di động trong lúc lái xe chiếm tới 25% nguyên nhân gây ra các vụ tai nạn giao thông tại Australia.

Chương trình thử nghiệm đầu tiên tại bang New South Wales vào năm 2019 đã mang lại kết quả rõ rệt: trong năm đầu tiên, hơn 100.000 tài xế bị phát hiện vi phạm, và tỷ lệ sử dụng điện thoại khi lái xe giảm 22%. Công nghệ này hiện đã được mở rộng ra nhiều bang khác, với hơn 3.000 camera giám sát hoạt động 24/7 trên toàn quốc.

Ngoài giám sát, Australia cũng áp dụng hệ thống điều chỉnh tốc độ linh hoạt để bảo đảm an toàn trên các tuyến đường cao tốc. Tại bang Victoria, AI phân tích dữ liệu giao thông theo thời gian thực và tự động điều chỉnh giới hạn tốc độ dựa trên điều kiện thực tế. Ví dụ, vào giờ cao điểm hoặc trong điều kiện thời tiết xấu, tốc độ giới hạn có thể giảm từ 100km/h xuống 80km/h, giúp tài xế có đủ thời gian phản ứng với tình huống bất ngờ.

Một yếu tố quan trọng khác là chính sách kiểm soát nồng độ cồn khi lái xe. Australia có mức giới hạn chỉ 0,05% thấp hơn nhiều quốc gia khác, và lực lượng cảnh sát được trao quyền thực hiện kiểm tra nồng độ cồn ngẫu nhiên (Random Breath Testing - RBT). Theo số liệu từ Ủy ban An toàn Đường bộ Australia, chương trình này giúp giảm 31% số vụ tai nạn liên quan đến rượu bia trong vòng 10 năm.

Giáo sư Max Cameron, chuyên gia giao thông tại Đại học Monash, nhận định: "Chính sách giao thông của Australia không chỉ tập trung vào phạt vi phạm, mà còn hướng đến thay đổi nhận thức của tài xế. Khi tài xế biết rằng họ có thể bị kiểm tra nồng độ cồn bất cứ lúc nào, hoặc bị camera phát hiện sử dụng điện thoại, họ sẽ tự giác điều chỉnh hành vi lái xe an toàn hơn".

Đức: phạt nguội tự động và hệ thống bằng lái theo thang điểm

Đức là một trong những quốc gia có hệ thống giao thông an toàn hàng đầu châu Âu, mặc dù nước này có những đoạn đường cao tốc Autobahn không giới hạn tốc độ. Thành công này đến từ chính sách giám sát vi phạm chặt chẽ, kết hợp giữa hệ thống phạt nguội tự động và quản lý bằng lái xe theo thang điểm.

Hệ thống phạt nguội của Đức được triển khai rộng khắp, với hơn 4.000 radar giám sát tốc độ trên toàn quốc. Các camera này không chỉ đo tốc độ mà còn có thể quét biển số xe và xác định danh tính tài xế, giúp xử lý vi phạm ngay cả khi xe vi phạm không bị chặn ngay tại chỗ.

Một nghiên cứu của Viện Giao thông Đức (BASt) cho thấy, kể từ khi mở rộng hệ thống này vào năm 2017, số vụ vi phạm tốc độ đã giảm 25% và tỷ lệ tái phạm giảm đáng kể. Bên cạnh đó, Đức sử dụng hệ thống bằng lái theo thang điểm (Fahreignungsregister) để quản lý tài xế vi phạm.

Mỗi lần vi phạm, tài xế sẽ bị trừ điểm tùy theo mức độ vi phạm. Khi tích lũy 8 điểm, tài xế sẽ bị tước bằng lái và buộc phải thi lại sau một khóa đào tạo bắt buộc. Chính sách này giúp nâng cao nhận thức của tài xế, bởi họ hiểu rằng mỗi lần vi phạm không chỉ là tiền phạt, mà còn đẩy họ đến nguy cơ mất bằng lái hoàn toàn.

Một điểm đặc biệt khác trong hệ thống giao thông Đức là kiểm soát tốc độ linh hoạt trên Autobahn. Dù có những đoạn không giới hạn tốc độ, 60% hệ thống Autobahn thực tế có giới hạn linh hoạt dựa trên điều kiện thời tiết, mật độ giao thông và tình trạng đường. Ví dụ, vào những ngày trời mưa hoặc sương mù dày đặc, hệ thống sẽ tự động giới hạn tốc độ xuống 120km/h hoặc thấp hơn.

Giáo sư Siegfried Brockmann - Giám đốc Trung tâm An toàn Giao thông Đức, nhận xét: "Phạt nguội và thang điểm bằng lái không chỉ là biện pháp răn đe mà còn là công cụ giúp tài xế có ý thức lái xe cẩn trọng hơn. Khi biết rằng vi phạm có thể dẫn đến việc mất bằng lái, tài xế sẽ chủ động tuân thủ luật hơn, thay vì chỉ sợ bị phạt tiền".

Hoàng Nam

Nguồn KTĐT: https://kinhtedothi.vn/ap-dung-nhung-mo-hinh-quan-ly-tien-tien.html