Bài 2: Dòng sông kết nối những trái tim
Miền Tây Nghệ An những ngày cuối tháng 7 chìm trong lũ dữ. Khắp '9 bản 10 mường', đi đến đâu cũng chỉ thấy sự hoang tàn. Nhà cửa đổ nát, gia súc gia cầm bị cuốn trôi, ruộng đồng mênh mông nước.

Phóng viên Báo Công lý ghi lại hình ảnh lũ tràn về Nậm Mô.

Trong suốt những ngày phải hứng chịu cơn bão số 3, bão Wipha, khắp miền Tây Nghệ An đều tan hoang, đổ nát. Bức tranh hoang tàn khiến lòng người thắt lại. Thế nhưng giữa mất mát ấy, lòng nhân ái và tinh thần sẻ chia lại nở rộ như ngọn lửa ấm áp, sưởi ấm những trái tim đang rệu rã, nhắc nhở rằng dù bão giông, con người vẫn biết nương tựa nhau để đứng dậy.

Và có một điều đáng trân quý là người dân Mường Típ không chỉ lo cho bản thân mà còn hướng về phía bên kia sông Nậm Mộ, nơi bản Na Mương, cụm bản Pha Ven, huyện Noọng Hét, tỉnh Xiêng Khoảng (CHDCND Lào) cũng đang phải oằn mình chống lũ.
Những phần quà quý giá như gạo, mì gói, nước uống, quần áo,... được gói ghém cẩn thận rồi chuyển sang phía bạn. Một hành động giản dị nhưng chứa đựng cả bầu trời nghĩa tình, minh chứng rằng thiên tai không thể xóa nhòa tình cảm giữa người Việt và người Lào.
Những chiếc thuyền cứu trợ lặng lẽ rẽ sóng, đưa từng phần quà đến tay bà con Na Mương. Mỗi cái bắt tay, mỗi ánh mắt, mỗi lời cảm ơn bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Lào như khắc ghi một thông điệp chung: Khi gian khó, nghĩa tình được thử thách và càng bền chặt hơn bao giờ hết.
Con sông Nậm Mộ, ranh giới tự nhiên giữa Mường Típ và Na Mương, chưa bao giờ chỉ là dòng nước chảy bình thường. Với người dân hai bên bờ, nó là minh chứng sống cho tình anh em đã trải qua bao thử thách, bao gian truân. Trong trận lũ, nhiều hộ gia đình ở Na Mương bị cô lập hoàn toàn, liên lạc với bên ngoài gần như đứt tuyệt. Không thể chờ đợi, một số người dân liều mình bơi qua dòng nước xiết để tìm sự trợ giúp.

Nhìn những hình ảnh ấy, bà con bản Ta Đo (Mường Típ) hiểu rằng khổ đau không phân biệt biên giới, và nghĩa tình càng không có ranh giới. Những bàn tay nâng đỡ, lời hỏi han chân thành, những gói quà dù nhỏ bé, tất cả hòa quyện thành một thông điệp giản dị nhưng mạnh mẽ: “Dẫu khó khăn, cũng không để “người anh em” bị bỏ lại phía sau”.
Anh Lô Văn Nhung, người bản Ta Đo và thông thạo tiếng Lào, trở thành “nhịp cầu” nối hai bờ. Nhờ anh, thông tin về Na Mương được chuyển đến chính quyền xã. Ngay lập tức, Bí thư Đảng ủy Vi Thị Quyên, Chủ tịch Ủy ban MTTQ và các đoàn thể huy động lực lượng, phân bổ hàng cứu trợ. Hơn 40 suất quà gồm các nhu yếu phẩm như gạo, dầu ăn, thuốc men… được đưa sang tay người dân Na Mương ngay bên bờ sông, giữa dòng nước chảy xiết, như minh chứng sống cho tình người, tình hữu nghị vượt qua biên giới.

Tình cảm giữa Mường Típ và Na Mương không phải mới xuất hiện. Nó là dòng chảy lịch sử, hun đúc từ trong khói lửa chiến tranh. Nhiều người con Mường Típ từng khoác áo bộ đội, vượt Trường Sơn sang Xiêng Khoảng, Luông Pha Băng chiến đấu; trong khi nhiều gia đình người Lào đã cưu mang bộ đội Việt, giấu trong hang đá, chia từng bát cơm, từng giọt nước.
Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, những đôi vai trần của bao chàng trai, cô gái Lào năm xưa đã sát cánh cùng bộ đội Việt Nam tạo nên những cây cầu tre bắc trên vai người để hàng ngàn tấn vũ khí, lương thực, thuốc men vượt qua truông, qua suối, chuyển vào tuyến lửa. Rồi những ngày tháng sau đó, nhân dân các bản Thoọng Pẹ, Na Pê, Lạc Xao, Na Hạt..., cũng là những người đầu tiên đổ ra đường chào đón hàng vạn quân tình nguyện Việt Nam sang chiến đấu vì đất nước và nhân dân Lào anh em.
Ngày nay, ký ức về tình đồng chí, đồng đội vẫn còn nguyên vẹn. Những hành động giản dị của anh Lô Văn Nhung hay chị Vi Thị Quyên, từ một phần quà cứu trợ hay một cái bắt tay ấm áp, chính là nhịp cầu nối tiếp truyền thống thiêng liêng đó. Chúng nhắc nhở rằng nghĩa tình không chỉ là san sẻ vật chất, mà còn là đồng cảm và gắn bó giữa người với người, dân tộc với dân tộc.
Chị Vi Thị Quyên, Bí thư xã Mường Típ chia sẻ: “Nhìn bà con hai bên sông Nậm Mộ trong những ngày khó khăn, chúng tôi càng thấm thía rằng nghĩa đồng bào không chỉ là khẩu hiệu. Dù Mường Típ còn thiếu thốn, bà con vẫn nén khó khăn để chia sẻ những phần quà quý giá cho anh em bên kia biên giới. Ánh mắt, nụ cười của họ khi nhận gói quà nhỏ nhưng chứa đựng biết bao tình cảm và niềm tin khiến chúng tôi xúc động. Tình người không biên giới, và nghĩa đồng bào Việt – Lào luôn vững bền qua bao thế hệ”.
Mưa lũ là thử thách lớn với lòng người và ý chí cộng đồng. Mường Típ, Na Mương đã vượt qua gian khó ấy bằng những hành động cụ thể. Hơn 114 ngôi nhà bị ảnh hưởng, 60 căn phải di dời khẩn cấp, trong đó bản Ta Đo có 11 nhà sập hoàn toàn. Đường sá, trường học, thông tin liên lạc bị chia cắt nghiêm trọng.
Bên kia biên giới, bản Na Mương với 40 hộ dân cũng bị cô lập hơn 10 ngày. Khi không chờ được, họ quyết định bơi qua dòng nước tìm kiếm sự trợ giúp, mang theo niềm tin vào tình người. Niềm tin ấy không hề sai. Ngay khi biết chuyện, bà con Mường Típ lập tức hỗ trợ, dù chính họ cũng đang thiếu thốn.

Những túi gạo, thùng mì, chiếc áo tuy nhỏ bé nhưng là ngọn lửa sưởi ấm lòng người. Nó không chỉ cứu đói, cứu khát, mà còn tiếp thêm nghị lực để mọi người cùng đứng lên sau thiên tai. Những hình ảnh ấy, những ánh mắt ấy sẽ còn in đậm trong ký ức nhiều thế hệ, minh chứng rằng nghĩa tình và đại đoàn kết luôn là sức mạnh để con người vượt qua gian khó.

Mai này, mưa lũ sẽ qua, nhà cửa được dựng lại, rẫy nương xanh tươi, trẻ thơ lại đến trường, nhưng những giá trị bền vững sẽ còn mãi: Lòng nhân hậu, sự sẻ chia, tình anh em không biên giới. Nghĩa tình hôm nay sẽ theo dòng Nậm Mộ, thấm vào lòng đất, in sâu trong ký ức người dân sống dọc biên giới Việt – Lào.
Anh Thò Vàng Chơ, người dân bản Na Mương, cụm bản Pha Ven, huyện Noọng Hét, tỉnh Xiêng Khoảng (CHDCND Lào) xúc động chia sẻ: “Chúng tôi vô cùng biết ơn tấm lòng của bà con Việt Nam. Dẫu biết rằng chính đồng bào ở quê hương các bạn cũng đang phải gồng mình chống chọi với bão lũ, thế nhưng vẫn không quên nghĩ đến chúng tôi, sẵn sàng ‘nhường cơm sẻ áo’ để san sẻ khó khăn. Tình nghĩa ấy, nghĩa cử ấy không chỉ là nguồn động viên to lớn trong lúc hoạn nạn, mà còn là sợi dây gắn kết bền chặt tình anh em hai nước. Chúng tôi sẽ mãi khắc ghi trong tim”.
Những lời chia sẻ mộc mạc nhưng chân thành của anh Thò Vàng Chơ không chỉ là tiếng lòng của người dân bản Na Mương, mà còn là minh chứng sinh động cho tình đoàn kết gắn bó keo sơn giữa nhân dân hai nước.
Trong gian khó, nghĩa tình ấy lại càng tỏa sáng, hun đúc thêm sức mạnh để cùng nhau vượt qua hoạn nạn. Và chính từ những nghĩa cử nhân văn ấy, tình hữu nghị đặc biệt Việt – Lào sẽ tiếp tục được gìn giữ, vun đắp và lan tỏa, trở thành tài sản vô giá cho các thế hệ hôm nay.

Nguồn Công Lý: https://congly.vn/bai-2-dong-song-ket-noi-nhung-trai-tim-497070.html