Báo động 'rỗng não' vì AI
Sự bùng nổ của trí tuệ nhân tạo (AI) vài năm trở lại đây mở ra kỷ nguyên mới của năng suất, sáng tạo và tiện ích. Nhưng cùng với những bước tiến vượt bậc ấy, một hiện tượng đang nổi lên trong đời sống học đường, môi trường công việc và cả mạng xã hội: 'rỗng não AI' - tình trạng người dùng phụ thuộc quá mức vào công cụ thông minh đến mức lười suy nghĩ, mất dần khả năng tự tìm tòi và giải quyết vấn đề.
Theo các chuyên gia, tình trạng "rỗng não AI" sẽ dẫn đến nhiều hệ lụy đáng báo động, giảm sút năng lực cạnh tranh của người lao động và nguy cơ mất việc làm.
Hiện tượng này xuất hiện âm thầm, nhỏ giọt, nhưng ngày càng dễ thấy: học sinh làm bài tập bằng AI mà không đọc lại, nhân viên văn phòng viết báo cáo bằng AI không kiểm chứng dữ liệu, người trẻ hỏi AI mọi thứ từ ý tưởng khởi nghiệp đến cách bày tỏ cảm xúc. Một bộ phận người dùng đang để AI “thay não” con người.
Một buổi tối cuối tuần, chị Lê Xuân Hòa (phường Hoàng Liệt, Hà Nội) bất ngờ khi thấy cậu con trai lớp 6 hoàn thành bài tập làm văn chỉ trong chưa đầy 20 phút. Bài viết trôi chảy bất thường khiến chị sinh nghi. Mở chiếc điện thoại đặt cạnh vở, chị giật mình khi thấy con vừa gõ vào ChatGPT câu lệnh: “Viết cho tôi bài văn kể về một trải nghiệm đáng nhớ”.
Lần theo lịch sử tìm kiếm, chị Hòa phát hiện con không chỉ dùng AI để viết văn, mà thường xuyên nhờ ChatGPT giải toán, làm bài tập tiếng Anh. Choáng váng hơn, khi kiểm tra vở bài tập tiếng Anh, điểm số các bài tập về nhà của con đều ở mức 9-10, nhưng khi chị yêu cầu con tự viết giới thiệu bằng một câu tiếng Anh cơ bản, cậu bé không viết nổi, lúng túng từng từ.
“Lúc ấy, tôi mới nhận ra suốt thời gian qua, con mình không học. Con chỉ đang “copy - dán” câu trả lời từ AI”, chị Hòa chia sẻ. Chị quyết định cho con nghỉ học thêm tiếng Anh ở trung tâm, ở nhà mẹ kèm thêm, ra các bài tập yêu cầu con tự làm và tịch thu mọi thiết bị điện tử.
Trong một công ty truyền thông nhỏ ở Hà Nội, Nguyên Minh, nhân viên mới vào nghề chưa đầy một năm, nhanh chóng trở thành “hiện tượng” phòng nội dung. Minh gây ấn tượng tốt đẹp với mọi người vì sự xông xáo, giao nhiệm vụ nào, Minh cũng nộp bản thảo nhanh chóng, với câu chữ trơn tru, mượt mà.
Nhưng chỉ sau vài tuần, dấu hiệu bất thường lộ ra: văn phong của Minh không hề ổn định, câu cú đôi lúc mang sắc thái… máy móc, thậm chí có đoạn giữ nguyên cả hướng dẫn.
Một buổi sáng, trưởng nhóm phát hiện bản thảo Minh gửi lên hệ thống vẫn còn sót câu “Bạn có cần tôi viết lại ngắn gọn, giọng văn trang trọng hơn không”. Minh lúng túng giải thích “quên xóa”. Câu chuyện lập tức gây bàn tán trong công ty. Sự cố khiến Minh bị yêu cầu làm lại toàn bộ quy trình làm việc, đồng thời phải tham gia khóa đào tạo kỹ năng biên tập.
Ai cũng có nguy cơ bị “rỗng não”
Theo ông Chu Tuấn Anh, Giám đốc Hệ thống Đào tạo lập trình viên quốc tế Aptech, khái niệm “rỗng não AI” không phải bệnh lý, mà chỉ một trạng thái: bên ngoài vẫn đầy đủ, nhưng bên trong nhiều năng lực cốt lõi đã bị bào mòn do lệ thuộc vào công nghệ. Đây là lời cảnh báo để người dùng nhận diện và điều chỉnh trước khi mất đi những kỹ năng vốn tạo nên nền tảng tư duy độc lập của chính mình.
Ông cho rằng, hiện tượng “rỗng não AI” đang diễn ra ngày càng rõ nét trong môi trường học tập và làm việc tại Việt Nam. Nhiều người lái xe nhưng không nhớ nổi đường đi quen thuộc; nhân viên quảng cáo lúng túng khi phải viết một đoạn nội dung đơn giản; lập trình viên không thể tự mình viết vài dòng lệnh tìm kiếm cơ bản; thậm chí cuối ngày, không ít người không thể nhớ lại cách họ vừa giải quyết công việc.
Theo ông, đó không còn là những hiện tượng rời rạc mà đã trở thành một xu hướng đáng báo động. Giới chuyên môn gọi đây là “suy giảm nhận thức do AI”, hay còn gọi ngắn gọn là “Rỗng não AI” - AI-Cognitive Impairment (AICI).
“Rỗng não AI” không chỉ xảy ra với học viên mà cả chuyên gia cũng có thể gặp phải khi sử dụng công cụ quá nhiều. Khác biệt duy nhất là chuyên gia thường tỉnh táo và nhận ra ngay khi có dấu hiệu bất thường, còn người dùng thông thường dễ bị cuốn theo mà không phát hiện, đến lúc thấy “rỗng” thì đã quá muộn”, ông Tuấn Anh nói.

Sự phụ thuộc quá lớn vào AI sẽ mang đến nhiều hệ lụy đáng lo ngại
Ông Tuấn Anh kể câu chuyện trong đợt Hà Nội ngập lụt vào cuối tháng 9, đầu tháng 10 vừa rồi, khi phần lớn tài xế đều phụ thuộc hoàn toàn vào Google Maps chỉ đường và rồi rơi vào tắc đường hàng giờ, thậm chí có người sáng hôm sau mới về tới nhà vì không biết tự đánh giá địa hình, không phán đoán mực nước hay chọn tuyến đi thay thế.
Trong khi đó, ông tự phân tích theo kinh nghiệm, chọn đường vòng nhưng an toàn hơn, men theo các tuyến gần sông, quan sát thực tế độ ngập và tự tính toán rủi ro, nhờ vậy chỉ mất hơn một giờ để về nhà.
“Trong kinh tế tri thức, những năng lực mà AI không thể thay thế vẫn là: đặt câu hỏi đúng, đánh giá thông tin đúng và sáng tạo hướng đi mới. Nếu người trẻ ngừng rèn luyện các kỹ năng này, họ rất dễ tụt lại phía sau. AI không làm bạn yếu đi, cách bạn dùng AI mới làm bạn yếu đi”. Anh Lê Anh Tiến, CEO Công ty Cổ phần Công nghệ Chatbot Việt Nam
Theo ông Tuấn Anh, đây chỉ là một trong những ví dụ thực tế chứng minh, khi con người phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ AI, họ sẽ rơi vào sự thụ động, thiếu linh hoạt trong các tình huống phát sinh trong cuộc sống, hay thường gọi là hiện tượng “suy giảm nhận thức do AI”.
Sự suy giảm này biểu hiện ở việc khi công cụ ngày càng thông minh, con người lại có xu hướng giảm dần khả năng tự định vị, quan sát, phán đoán và ra quyết định.
Nguy cơ mất việc làm trong 1-3 năm tới
Ông Tuấn Anh nhận định, nếu không kiểm soát, “rỗng não AI” sẽ để lại hệ lụy sâu rộng. Ở cấp độ cá nhân, nhiều người có nguy cơ mất việc trong 1-3 năm tới, rơi vào trạng thái trầm cảm, đánh mất sự tự tin, thậm chí khủng hoảng bản sắc: “Tôi còn biết gì ngoài việc gõ prompt cho AI?”.
Ở cấp độ quốc gia, hệ quả còn nặng nề hơn: chất lượng nguồn nhân lực suy giảm kéo theo năng suất tụt hạng. “Chỉ khoảng 3-5 năm nữa, Việt Nam có thể xuất hiện một thế hệ “biết dùng AI nhưng không biết làm gì”, đánh mất lợi thế cạnh tranh so với những quốc gia vẫn giữ được tư duy gốc”, ông Tuấn Anh cảnh báo.

“Rỗng não AI” là tình trạng người dùng phụ thuộc quá mức vào công cụ thông minh đến mức lười suy nghĩ, mất dần khả năng tự tìm tòi và giải quyết vấn đề
Chia sẻ góc nhìn về vấn đề này, anh Lê Anh Tiến - CEO Công ty Cổ phần Công nghệ Chatbot Việt Nam, cho rằng, hiện tượng “rỗng não AI” là hệ quả tự nhiên của tiến bộ công nghệ, giống như khi Internet từng khiến con người lười ghi nhớ. Nhưng khác biệt là tốc độ và sức mạnh của AI: nó tư duy nhanh hơn, sâu hơn, thuyết phục hơn, khiến người dùng dễ rơi vào vùng an toàn của câu trả lời có sẵn, mà không nhận ra mình đang đánh mất khả năng tự suy nghĩ.
Anh chỉ ra những biểu hiện điển hình của một người đang dần lệ thuộc vào AI trong tư duy. Dễ nhận thấy nhất là sự mất kiên nhẫn với việc tự tìm hiểu: chỉ vừa nảy ra câu hỏi đã vội hỏi AI, thay vì dành thêm một phút để tự suy nghĩ. Một dấu hiệu khác là họ chấp nhận câu trả lời có sẵn, không còn đối chiếu, kiểm chứng hay đặt câu hỏi ngược lại như trước.
Sự phụ thuộc còn thể hiện ở việc không thể bắt đầu từ “tờ giấy trắng” - nhiều người chỉ có thể nảy ra ý tưởng khi đã có gợi ý từ AI. Nghiêm trọng hơn, họ dần đo lường giá trị sản phẩm trí tuệ của chính mình bằng tiêu chuẩn của AI, thay vì dựa vào tư duy cá nhân.
“Đây là lời cảnh báo cho toàn xã hội, đặc biệt với giáo dục. Nếu không điều chỉnh cách tiếp cận, chúng ta có nguy cơ tạo ra một thế hệ biết vận hành AI nhưng không biết thiết kế, cải tiến, định hướng AI và đó mới là mối lo lớn nhất. “Rỗng não AI” là thách thức tư duy của thời đại. Nếu không nhận diện đúng, chúng ta sẽ trả giá bằng chất lượng nguồn nhân lực chỉ trong vài năm tới”, anh Tiến nhận định.
Rủi ro lớn nhất, theo anh Tiến, là nếu sự phụ thuộc AI kéo dài, xã hội sẽ dần hình thành thói quen với đáp án sẵn, quen làm theo gợi ý, quen với sự dễ dàng. Con người sẽ ngại nghĩ - ngại thử - ngại sai, và năng lực cạnh tranh của người trẻ trên thị trường lao động sẽ giảm sút nghiêm trọng.
Nguồn Tiền Phong: https://tienphong.vn/bao-dong-rong-nao-vi-ai-post1800784.tpo











