'Bao giờ con về?', câu hỏi của mẹ khiến con day dứt giữa phố thị
Tôi là con một, rời quê đi học xa từ khi mới 18 tuổi. Vậy mà thoắt cái đã gần 25 năm trôi qua, thời gian đủ dài để thấy má tôi già đi từng ngày, từng tháng.
Má tôi năm nay 65 tuổi. Mỗi lần về quê, tôi giật mình khi thấy má thao tác nhiều việc chậm đi, mắt mờ khi nheo lại đọc từng tin nhắn trên điện thoại, tay hơi run khi ăn cơm hay bưng chén...
Trong giọng má nói chuyện hằng tuần từ chiếc điện thoại thân thuộc, tôi nghe rõ nỗi nhớ con qua câu hỏi: “Bao giờ con về quê?”. Những lúc ấy, tôi nhận ra khoảng cách không chỉ là địa lý mà còn là tuổi tác đang khiến má dần cần con cái ở gần, chia sẻ, tâm tình.
Đó không chỉ là câu chuyện riêng của gia đình tôi, mà là thực trạng ở nhiều vùng quê Việt Nam. Con cái lớn lên, học hành rồi đi làm xa, chỉ còn cha mẹ già ở lại.

Má tôi với niềm vui chốn quê. Ảnh: L.Đ.L
Bài toán người già ở quê - trong khi lớp trẻ rời đi - ngày càng trở nên nhức nhối trong bối cảnh Việt Nam bước vào thời kỳ già hóa dân số với tốc độ nhanh nhất châu Á.
Theo số liệu của Tổng cục Thống kê năm 2024, Việt Nam hiện có khoảng 14,2 triệu người từ 60 tuổi trở lên, tăng gần 5 triệu người so với năm 2014. Dự báo đến năm 2030, con số này sẽ xấp xỉ 18 triệu, chiếm hơn 17% dân số.
Đặc biệt, theo dự báo, từ năm 2036 Việt Nam sẽ bước vào giai đoạn “dân số già”, khi nhóm người từ 65 tuổi trở lên chiếm khoảng 14% dân số. Tốc độ này được đánh giá là nhanh hơn nhiều quốc gia trong khu vực.
Già hóa dân số vừa là một thành tựu cho thấy sự tiến bộ của y tế, giáo dục và đời sống, vừa là một thách thức đòi hỏi sự thích ứng về kinh tế, xã hội và chính sách.
Người già sống lâu hơn, đồng nghĩa thời gian sống phụ thuộc và cần chăm sóc dài hơn. Các nghiên cứu của Quỹ Dân số Liên Hợp Quốc (UNFPA) cho thấy, hơn 70% người cao tuổi Việt Nam sống ở nông thôn, trong đó phần lớn vẫn dựa vào lao động nông nghiệp hoặc sự hỗ trợ từ con cái.
Nhưng xu hướng di cư, đô thị hóa đã khiến bức tranh ấy thay đổi: Nhiều người già ở quê phải sống cô đơn, không chỉ thiếu vật chất mà còn thiếu sự quan tâm về tinh thần.
Với nhiều người lớn tuổi, tiền con gửi về để sửa nhà, mua thuốc không quan trọng bằng một bữa cơm sum họp, một buổi chiều con ngồi nghe chuyện xưa.
Người Việt vốn có truyền thống “kính lão đắc thọ”, trọng chữ hiếu, song nhịp sống hiện đại khiến nhiều gia đình khó chu toàn.
Đặc biệt, ở những làng quê, việc chăm sóc người già hầu như chỉ dừng lại ở mức tự phát, phụ thuộc vào con cháu. Các thiết chế xã hội hỗ trợ người cao tuổi còn ít và manh mún.
Trong khi đó, nhu cầu không chỉ dừng lại ở chỗ trợ cấp vài trăm nghìn đồng mỗi tháng, mà còn là y tế, là chăm sóc dài hạn, là những sinh hoạt tinh thần giúp người già sống khỏe, sống vui.
Nếu chỉ nhìn tuổi già dưới góc độ an sinh xã hội, có lẽ chúng ta mới chạm đến một nửa vấn đề. Phần quan trọng không kém là làm sao để người già không cảm thấy bị bỏ lại phía sau.
Hãy thử hình dung, một người nông dân cả đời gắn bó với đồng ruộng. Khi tuổi già đến, họ không còn đủ sức lao động, con cái lại đi xa, xã hội biến chuyển chóng mặt, họ bỗng thấy mình lạc lõng ngay trong chính ngôi làng quen thuộc.
Nếu không có sự kết nối tinh thần, những người như má tôi sẽ dần co cụm trong căn nhà nhỏ, sống bằng ký ức nhiều hơn hiện tại.
Thực tế, kinh nghiệm từ nhiều quốc gia có dân số già chính là bức tranh sống động để Việt Nam tham khảo.
Theo đó, Nhật Bản, đất nước già hóa nhanh nhất thế giới, đã phát triển hệ thống chăm sóc cộng đồng với hàng ngàn trung tâm “day care” (trung tâm chăm sóc ban ngày) cho người già.
Tại đây, người cao tuổi không chỉ được chăm sóc y tế, mà còn tham gia sinh hoạt, giao lưu, học nghề, tập thể dục. Điều đó giúp họ cảm thấy mình vẫn hữu ích, vẫn còn giá trị.
Thụy Điển thì áp dụng chính sách “aging in place”, nghĩa là người già được hỗ trợ tối đa để sống tại nhà, thông qua hệ thống chăm sóc tại gia chuyên nghiệp, trợ cấp phù hợp và công nghệ giám sát sức khỏe từ xa.
Ở Việt Nam, một số mô hình đã được thí điểm, như câu lạc bộ liên thế hệ tự giúp nhau, trung tâm dưỡng lão bán trú ở một số thành phố lớn, nhưng còn quá ít để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
Chăm sóc người già không thể chỉ trông chờ vào gia đình, mà cần có sự chung tay của Nhà nước, xã hội và cả khu vực tư nhân.
Chính phủ đã xác định rõ trong các nghị quyết về an sinh: Người già không phải là gánh nặng, mà là nguồn lực cần được phát huy. Song, để hiện thực hóa, cần nhiều chính sách cụ thể hơn, từ ngân sách đến hạ tầng.
Nhưng giải pháp nào thì cũng phải bắt đầu từ những điều nhỏ bé. Con cái dù bận rộn đến đâu cũng nên dành thời gian cho cha mẹ già. Một cuộc gọi video, một chuyến về thăm ngắn ngày, một sự lắng nghe trọn vẹn - những thứ ấy chính là “vitamin tinh thần” mà không loại thuốc nào thay thế được.
***
Tôi vẫn day dứt mỗi khi má bảo “con sắp xếp về nhà nhiều hơn”. Bởi đôi khi chỉ cần một bữa cơm quây quần cũng đủ để người già thấy mình còn nguyên giá trị.
Tôi nghĩ, chính bản thân người cao tuổi cũng cần được khuyến khích tham gia vào đời sống cộng đồng. Không ít người già vẫn muốn làm việc, cống hiến, nhưng thiếu môi trường.
Nếu xã hội mở ra cơ hội để họ làm công việc phù hợp như: dạy học, truyền nghề, tham gia công tác xã hội, thì họ vừa có thu nhập nhỏ, vừa được giữ vai trò tích cực.
Như số liệu thống kê và dự báo ở trên, tương lai người già ở Việt Nam sẽ ngày càng đông đảo. Nếu không chuẩn bị, ta sẽ đối diện với gánh nặng an sinh, y tế và cả khủng hoảng tinh thần.
Nhưng nếu biết tận dụng, người già hoàn toàn có thể trở thành nguồn lực quý giá: truyền đạt kinh nghiệm, gìn giữ văn hóa, làm cầu nối các thế hệ. Vấn đề không phải là làm sao để người già “bớt phụ thuộc”, mà là làm sao để họ tiếp tục sống có ý nghĩa, dù đang ở tuổi nào.