Bên trong tự động hóa Amazon: robot, cobot, bài toán 75%
Amazon hướng tới tự động hóa sâu, đã vận hành 1 triệu robot, tiết kiệm 0,30 USD mỗi sản phẩm; tài liệu rò rỉ nêu khả năng không tuyển thêm 160.000–600.000 người.
Theo các tài liệu chiến lược nội bộ được New York Times trích dẫn và các nguồn The Verge, Cnet tổng hợp, Amazon đang hướng tới việc tự động hóa tới 75% hoạt động. Công ty đã đưa 1 triệu robot vào các kho hàng tính đến cuối tháng 6/2025 và ước tính có thể không cần tuyển thêm hơn 160.000 nhân viên tại Mỹ vào năm 2027, thậm chí đến 2033 có thể đáp ứng khối lượng đơn gấp đôi mà không phải tuyển bổ sung 600.000 người. Lợi ích tài chính nêu trong tài liệu là tiết kiệm khoảng 0,30 USD cho mỗi sản phẩm được chọn, đóng gói và giao. Amazon phản hồi rằng các tài liệu rò rỉ chỉ phản ánh quan điểm của một nhóm và không đại diện cho chiến lược tổng thể, đồng thời công ty vẫn tích cực tuyển dụng theo mùa với kế hoạch 250.000 vị trí.

Một triệu robot hoạt động trong kho hàng Amazon tính đến cuối tháng 6/2025. Video: Amazon, WSJ
Robot cộng tác trong kho: ý nghĩa kỹ thuật đằng sau cách gọi “cobot”
Tài liệu cho thấy Amazon muốn tránh dùng thuật ngữ “tự động hóa” và “AI”, ưu tiên “công nghệ tiên tiến” và thay “robot” bằng “cobot” – robot cộng tác với con người. Ở góc nhìn kỹ thuật, cobot mô tả các hệ thống tự động có thể làm việc gần con người, hỗ trợ thay vì thay thế toàn bộ. Chúng thường tập trung vào các thao tác lặp lại như di chuyển kiện hàng, đưa khay tới trạm lấy hàng, hoặc hỗ trợ đóng gói, còn công nhân đảm nhiệm các bước đòi hỏi phán đoán, kiểm soát chất lượng và xử lý tình huống.
Cách tiếp cận “cobot” giúp giảm rào cản triển khai: không cần cải tạo toàn bộ hạ tầng như dây chuyền cứng, vẫn nâng năng suất trong khi duy trì độ linh hoạt của con người ở các điểm nút phức tạp.
Dòng chảy thực thi đơn hàng: các khối chức năng phổ biến
Dù mỗi kho có kiến trúc khác nhau, một dây chuyền thực thi đơn hàng tự động điển hình thường gồm:
Khu nhập & phân loại: hàng hóa được tiếp nhận, gắn mã và đưa vào luồng lưu trữ.
Lưu kho & gom hàng: hệ thống tự động hoặc bán tự động đưa các tote/kệ tới vị trí pick.
Trạm pick/pack: công nhân hoặc cánh tay hỗ trợ lấy đúng mặt hàng, đóng gói theo đơn.
Kiểm soát & điều phối: phần mềm điều hành tuyến, cân bằng tải giữa robot và con người.
Xuất hàng: đóng gói cuối, gắn nhãn và luồng ra xe giao.
Trong mô hình này, “cobot” thay thế các bước di chuyển, nâng hạ nặng nhọc và phân phối nội bộ, còn các quyết định tinh nhạy vẫn do con người đảm nhiệm. Cách phân nhiệm này phù hợp với mục tiêu “làm nhiều hơn với ít nguồn lực hơn” mà ban lãnh đạo bị yêu cầu.
Số liệu then chốt từ tài liệu rò rỉ

Lợi ích kỹ thuật và kinh tế: từ chi phí đơn vị đến khả năng mở rộng
Các ước tính tiết kiệm 0,30 USD mỗi sản phẩm cho thấy đòn bẩy kinh tế của tự động hóa khi áp dụng ở quy mô lớn. Về mặt vận hành, việc thay robot vào các khâu di chuyển và phân phối nội bộ làm giảm thời gian chờ, tăng tính dự đoán, đồng thời giảm rủi ro chấn thương do nâng vác nặng. Mục tiêu không phải loại bỏ con người khỏi quy trình, mà tái phân bổ nhân lực vào các tác vụ giá trị cao hơn hoặc thời vụ – phù hợp với thông tin Amazon vẫn tuyển 250.000 vị trí mùa lễ.
Tính mô-đun của “cobot” cũng giúp mở rộng theo nhu cầu: bổ sung robot để tăng lưu lượng, hoặc rút bớt khi thấp điểm mà không cần đại tu hạ tầng.
Hạn chế và thách thức: độ tin cậy, thay đổi tổ chức, tác động cộng đồng
Rào cản lớn nằm ở tích hợp hệ thống và độ tin cậy: chỉ một nút thắt (ví dụ trạm pick) có thể làm mất hiệu quả toàn chuỗi. Từ góc độ xã hội, tài liệu cũng nêu mong muốn giảm tác động tiêu cực tới cộng đồng có nguy cơ mất việc và điều chỉnh thông điệp (“công nghệ tiên tiến”, “cobot”) để tránh gây lo ngại. Daron Acemoglu nhận định nếu tự động hóa tạo lợi nhuận, hiệu ứng sẽ lan tỏa và Amazon có thể trở thành “kẻ hủy diệt việc làm” thay vì tạo ra chúng – một cảnh báo về hệ quả lao động nếu mục tiêu đạt được.
Thêm vào đó, các quy trình chuyển đổi đòi hỏi đào tạo lại, thiết kế lại ca kíp và tiêu chuẩn an toàn khi người và máy cùng không gian.
Đối chiếu chiến lược: tự động hóa cứng và tự động hóa linh hoạt
So với tự động hóa cứng (các dây chuyền cố định, ít thay đổi), mô hình “cobot” linh hoạt hơn trước biến động danh mục và đơn hàng nhỏ lẻ. Đổi lại, tự động hóa cứng có thể đạt thông lượng cao và ổn định khi SKU ít, cấu hình chuẩn. Việc chọn mô hình nào phụ thuộc danh mục sản phẩm, biến động nhu cầu và chu kỳ khấu hao mong muốn.
Triển vọng 2027–2033: kịch bản công nghệ đi kèm bất định chính sách
Nếu các giả định trong tài liệu nội bộ thành hiện thực, không tuyển thêm 160.000 người đến 2027 và 600.000 đến 2033 sẽ đánh dấu một bước ngoặt về năng suất. Tuy vậy, Amazon nhấn mạnh tài liệu rò rỉ không phản ánh chiến lược tổng thể. Do đó, kịch bản tương lai sẽ chịu ảnh hưởng của hiệu quả triển khai thực tế, nhu cầu mùa vụ, khuôn khổ pháp lý lao động và sức ép xã hội tại các cộng đồng vận hành kho.
Bức tranh hiện tại cho thấy hai lực kéo song hành: một bên là động lực “làm nhiều hơn với ít nguồn lực hơn”, bên kia là cam kết duy trì việc làm theo mùa và quản trị tác động xã hội. Tỷ lệ tự động hóa hướng tới 75% – nếu đạt được – sẽ là phép thử cân bằng giữa hiệu suất chuỗi cung ứng và trách nhiệm với thị trường lao động.