BEPS và Thuế tối thiểu toàn cầu: Bài toán của FDI Việt Nam

Phân tích tác động của BEPS và thuế tối thiểu toàn cầu đối với FDI Việt Nam: Nguy cơ đánh thuế hai lần và giải pháp điều chỉnh.

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc đảm bảo tính công bằng trong đóng thuế đã trở thành yêu cầu cấp bách của các quốc gia. Việt Nam, với vai trò là điểm đến đầu tư FDI hấp dẫn, vừa bước vào giai đoạn áp dụng các biện pháp BEPS (chống xói mòn cơ sở thuế và chuyển dịch lợi nhuận) và thuế tối thiểu toàn cầu từ ngày 1/1/2024.

Tuy nhiên, quy định mới này cũng đặt ra một vấn đề nan giải: nguy cơ doanh nghiệp FDI phải đối mặt với “đánh thuế hai lần” nếu không có sự điều phối đồng bộ giữa các hiệp định tránh đánh thuế hai lần (DTA) và cơ chế thuế tối thiểu toàn cầu.

Bối cảnh và nội dung của quy định BEPS tại Việt Nam

BEPS (viết tắt của Base Erosion and Profit Shifting) là tập hợp các chiến lược mà các tập đoàn đa quốc gia sử dụng để chuyển lợi nhuận từ các quốc gia có mức thuế cao sang các quốc gia có mức thuế thấp, từ đó làm xói mòn cơ sở thuế của các quốc gia có thuế suất cao.

Việt Nam đã chính thức triển khai hai cơ chế chính nhằm đảm bảo mức thuế tối thiểu cho các tập đoàn đa quốc gia hoạt động tại địa bàn, đó là:

Quy định về thuế thu nhập doanh nghiệp bổ sung tối thiểu nội địa đạt chuẩn (QDMTT)
Quy định về tổng hợp thu nhập chịu thuế tối thiểu (IIR)

Các quy định này được áp dụng đối với các doanh nghiệp thành viên của tập đoàn đa quốc gia có công ty mẹ tối cao (UPE) nước ngoài, với điều kiện doanh thu hợp nhất đạt từ 750 triệu EUR trở lên trong ít nhất hai năm trong bốn năm liền kề.

Mục tiêu của cơ chế là đảm bảo rằng tổng mức thuế hiệu dụng trên lợi nhuận của các công ty thành viên không thấp hơn 15% – mức tối thiểu theo tiêu chuẩn của OECD. Đồng thời, khoản thuế bổ sung này sẽ được nộp trực tiếp vào Ngân sách Nhà nước trung ương, tạo nên một sự thay đổi so với cơ chế phân bổ thuế hiện hành.

Nếu một doanh nghiệp FDI được hưởng ưu đãi thuế theo các chính sách khuyến khích đầu tư (ví dụ, giảm thuế suất xuống 10% hoặc có giai đoạn miễn thuế), thì theo quy định mới, phần chênh lệch giữa mức thuế suất ưu đãi và 15% sẽ bị bổ sung thuế.

Nguy cơ đánh thuế hai lần và tác động đến doanh nghiệp FDI

Việc áp dụng cơ chế thuế tối thiểu toàn cầu nhằm bảo vệ nguồn thu thuế của quốc gia nhưng lại đặt ra rủi ro đối với các doanh nghiệp FDI, đặc biệt là những doanh nghiệp được hưởng ưu đãi thuế theo các chính sách khuyến khích đầu tư.

Việt Nam đã ký kết gần 75 hiệp định DTA với các đối tác quốc tế. Tuy nhiên, với việc điều chỉnh cơ chế thuế theo BEPS, những hiệp định này có thể không còn tương thích hoàn toàn với quy định mới. Nếu cơ quan thuế không có sự giải thích và điều chỉnh thống nhất, doanh nghiệp có thể bị tính thuế theo cả hai chế độ: ưu đãi theo DTA và thuế bổ sung theo QDMTT/IIR.

Nhiều doanh nghiệp FDI hiện nay được hưởng mức thuế suất ưu đãi nhờ vào các chính sách hỗ trợ đầu tư và phát triển khu công nghiệp. Tuy nhiên, nếu mức thuế suất hiệu dụng của các công ty này giảm xuống dưới ngưỡng 15% do những ưu đãi này, họ sẽ phải nộp thêm khoản thuế bổ sung.

Điều này dẫn đến tình trạng “đánh thuế chồng”, làm giảm hiệu quả kinh doanh và ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp tại thị trường Việt Nam.

Giả sử một doanh nghiệp FDI trong lĩnh vực chế biến thực phẩm tại Việt Nam được hưởng ưu đãi với thuế suất thu nhập doanh nghiệp chỉ 10% trong giai đoạn đầu hoạt động. Theo cơ chế BEPS, nếu lợi nhuận của công ty này được tính theo mức ưu đãi 10%, thì khoản thuế bổ sung cần được tính là chênh lệch giữa 15% và 10% trên phần lợi nhuận vượt ngưỡng nhất định.

Kết quả là, doanh nghiệp không chỉ phải nộp thuế theo mức ưu đãi ban đầu mà còn phải đóng thêm khoản thuế bổ sung để đạt mức tối thiểu 15%.

Tình huống này đồng nghĩa với việc cùng một khoản lợi nhuận đã bị đánh thuế theo hai chế độ: một lần theo chính sách ưu đãi của địa phương và lần thứ hai theo quy định thuế tối thiểu toàn cầu. Nếu như không có sự điều chỉnh hoặc điều phối giữa các hiệp định tránh đánh thuế hai lần (DTA) mà Việt Nam đã ký với các quốc gia đối tác, rủi ro này càng trở nên nghiêm trọng.

Việc áp dụng BEPS và thuế tối thiểu toàn cầu không chỉ ảnh hưởng đến mức thuế phải nộp mà còn tác động sâu rộng đến chiến lược sản xuất và kế hoạch tái đầu tư của doanh nghiệp FDI.

Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, bất kỳ sự biến động nào trong chi phí thuế cũng có thể làm thay đổi tính toán đầu tư dài hạn. Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và chế biến – vốn thường được hưởng các ưu đãi đặc biệt từ chính sách khu công nghiệp và khu kinh tế – có thể đối mặt với việc tái cấu trúc hoạt động nếu cơ chế thuế bổ sung buộc phải làm tăng gánh nặng tài chính.

Một ví dụ cụ thể có thể thấy là các doanh nghiệp chế biến thực phẩm đã được hưởng ưu đãi thuế suất 10% nhằm kích cầu đầu tư. Tuy nhiên, nếu khoản thuế bổ sung để đảm bảo mức tối thiểu 15% được áp dụng, lợi nhuận ròng của doanh nghiệp sẽ bị thu hẹp.

Điều này dẫn đến việc các nhà quản trị phải cân nhắc giữa duy trì mức ưu đãi và đầu tư mở rộng sản xuất, hay điều chỉnh cơ cấu hoạt động để tối ưu hóa hiệu quả thuế.

Nghĩa vụ kê khai thuế và ngưỡng an toàn cho doanh nghiệp

Trong bối cảnh áp dụng BEPS và thuế tối thiểu toàn cầu, các doanh nghiệp FDI tại Việt Nam không chỉ đối mặt với nguy cơ “đánh thuế hai lần” mà còn phải tuân thủ một hệ thống nghĩa vụ kê khai thuế khá phức tạp.

Theo Sổ tay Thuế Việt Nam 2024 của PwC Việt Nam, các doanh nghiệp thuộc phạm vi QDMTT và IIR bắt buộc phải nộp tờ khai thông tin theo quy định về thuế tối thiểu toàn cầu, tờ khai thuế thu nhập doanh nghiệp bổ sung cùng với Bản thuyết minh giải trình chênh lệch giữa các chuẩn mực kế toán tài chính và thuế.

Thời hạn nộp hồ sơ được quy định là 12 tháng kể từ ngày kết thúc năm tài chính đối với QDMTT, trong khi đối với IIR thì là 18 tháng cho năm tài chính đầu tiên và 15 tháng đối với các năm sau đó.

Quy định này nhằm đảm bảo tính minh bạch và cho phép cơ quan thuế giám sát chặt chẽ việc thực hiện nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp, đồng thời tạo ra một gánh nặng hành chính không nhỏ đối với các tập đoàn FDI vốn đã có chiến lược tối ưu hóa chi phí thuế.

Bên cạnh đó, nghị quyết cũng đưa ra các biện pháp an toàn và tình tiết giảm nhẹ trong giai đoạn chuyển tiếp nhằm giảm bớt áp lực đối với các doanh nghiệp.

Cụ thể, nếu trong một năm tài chính, tập đoàn đa quốc gia có Báo cáo lợi nhuận liên quốc gia đạt chuẩn nhưng tổng doanh thu dưới 10 triệu EUR và lợi nhuận trước thuế dưới 1 triệu EUR (hoặc thậm chí là lỗ tại quốc gia đó), thì khoản thuế bổ sung theo QDMTT và IIR sẽ được miễn.

Ngoài ra, nếu thuế suất hiệu dụng thực tế của doanh nghiệp đạt tối thiểu 15% (với mức tăng dần cho các năm sau: 16% cho năm 2025 và 17% cho năm 2026), thì doanh nghiệp cũng không phải nộp thêm thuế bổ sung.

Quy định này nhằm tạo ra một “ngưỡng an toàn” cho các doanh nghiệp có quy mô nhỏ hoặc có cơ cấu thuế đơn giản, đồng thời giảm thiểu rủi ro xử phạt vi phạm hành chính trong giai đoạn chuyển tiếp, mặc dù vẫn chưa có thông tin rõ ràng về việc áp dụng lãi chậm nộp.

Sự kết hợp giữa nghĩa vụ kê khai chặt chẽ và các biện pháp giảm nhẹ này thể hiện nỗ lực của cơ quan thuế nhằm cân bằng giữa việc bảo vệ nguồn thu và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp.

Tuy nhiên, đối với các doanh nghiệp FDI được hưởng nhiều ưu đãi thuế, những quy định này đồng nghĩa với việc họ cần tái cơ cấu lại chiến lược thuế, đồng thời tăng cường đối thoại và hợp tác với cơ quan thuế để tránh trường hợp phát sinh chi phí phát sinh ngoài dự tính, đảm bảo không bị “đánh thuế hai lần” trong bối cảnh chuyển đổi pháp lý toàn cầu.

Qua đó, bên cạnh các thách thức về cấu trúc thuế và quản lý hành chính, các doanh nghiệp FDI cần phải chủ động điều chỉnh mô hình hoạt động, nâng cao năng lực quản trị thuế nội bộ và áp dụng các biện pháp công nghệ hiện đại nhằm tối ưu hóa quy trình kê khai và báo cáo thuế.

Điều này không chỉ giúp họ đáp ứng yêu cầu của quy định BEPS mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững, duy trì lợi thế cạnh tranh trong môi trường đầu tư toàn cầu ngày càng khốc liệt.

Phản ứng từ chuyên gia và định hướng chiến lược cho doanh nghiệp FDI

Trước những thay đổi sâu rộng từ việc áp dụng BEPS và thuế tối thiểu toàn cầu, các chuyên gia thuế đã đưa ra nhiều quan điểm về tác động đối với doanh nghiệp FDI tại Việt Nam.

Một trong những vấn đề lớn nhất là sự chưa đồng bộ giữa quy định mới và các hiệp định tránh đánh thuế hai lần (DTA) mà Việt Nam đã ký kết với hơn 75 quốc gia.

Nếu không có sự điều chỉnh kịp thời, doanh nghiệp có thể phải chịu thuế bổ sung tại Việt Nam, đồng thời không được khấu trừ hay miễn giảm thuế tại quốc gia khác, dẫn đến tình trạng "đánh thuế hai lần".

Các chuyên gia khuyến nghị rằng chính phủ cần nhanh chóng rà soát và điều chỉnh các DTA nhằm đảm bảo tính tương thích với BEPS, tạo môi trường đầu tư minh bạch và ổn định.

Ngoài ra, việc ban hành các hướng dẫn cụ thể từ cơ quan thuế cũng được xem là cần thiết để giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cách tính thuế bổ sung, các trường hợp miễn giảm, cũng như quy trình kê khai và báo cáo thuế.

Trong giai đoạn chuyển tiếp, nếu thiếu hướng dẫn chi tiết, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc xác định chính xác nghĩa vụ thuế của mình, dẫn đến rủi ro về tuân thủ và phát sinh chi phí quản lý thuế không đáng có.

Đồng thời, các doanh nghiệp FDI cũng cần chủ động nâng cao năng lực nội bộ, đặc biệt là trong quản trị thuế và kế toán tài chính. Việc đầu tư vào hệ thống phần mềm quản lý thuế hiện đại và hợp tác với các chuyên gia tư vấn thuế sẽ giúp doanh nghiệp cập nhật kịp thời những thay đổi pháp lý và tối ưu hóa chiến lược thuế của mình.

Về triển vọng phát triển và định hướng chiến lược, việc áp dụng BEPS có thể khiến nhiều doanh nghiệp FDI phải điều chỉnh mô hình kinh doanh để phù hợp với bối cảnh thuế mới.

Một trong những giải pháp quan trọng là tái cấu trúc tổ chức, bao gồm việc đánh giá lại mối quan hệ giữa công ty mẹ và các công ty con tại Việt Nam, tối ưu hóa dòng tiền nội bộ và phân bổ lợi nhuận hợp lý để đảm bảo không vi phạm các quy định về thuế tối thiểu toàn cầu.

Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng cần cân nhắc tăng cường đầu tư vào công nghệ và tự động hóa nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế, từ đó giảm thiểu sai sót trong kê khai và đảm bảo tuân thủ đúng các quy định mới.

Ngoài việc thích ứng với môi trường thuế, doanh nghiệp FDI cũng nên xây dựng mối quan hệ bền vững với cơ quan thuế thông qua đối thoại và hợp tác chặt chẽ.

Việc duy trì kênh trao đổi thông tin thường xuyên không chỉ giúp doanh nghiệp cập nhật kịp thời các thay đổi chính sách mà còn tạo điều kiện thuận lợi trong quá trình giải quyết tranh chấp thuế, nếu có.

Trong dài hạn, những doanh nghiệp chủ động điều chỉnh và tối ưu hóa chiến lược thuế sẽ có lợi thế cạnh tranh lớn hơn, vừa đảm bảo tuân thủ quy định, vừa duy trì được lợi nhuận bền vững trong môi trường kinh doanh ngày càng bị chi phối bởi các chuẩn mực thuế toàn cầu.

(*) Tài liệu được tham khảo từ Sổ tay thuế 2024 của PwC Việt Nam

Công Hiếu

Nguồn Nhà Quản Trị: https://theleader.vn/beps-va-thue-toi-thieu-toan-cau-bai-toan-cua-fdi-viet-nam-d39231.html