VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 28
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Kết thúc
2  -  1
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Pittas 2'
Besirovic 68'
Hedlund 82'(pen)
Friends Arena
A. Ladeback

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
68'
2
-
0
 
 
71'
 
82'
2
-
1
90'+4
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
3
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
1
6
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
410
Số đường chuyền
441
311
Số đường chuyền chính xác
325
1
Cứu thua
3
30
Tắc bóng
13
Cầu thủ Mikkjal Thomassen
Mikkjal Thomassen
HLV
Cầu thủ Oscar Hiljemark
Oscar Hiljemark

Đối đầu gần đây

AIK Solna

Số trận (158)

64
Thắng
40.51%
38
Hòa
24.05%
56
Thắng
35.44%
IF Elfsborg
Allsvenskan
16 thg 05, 2024
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
6  -  1
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Allsvenskan
23 thg 10, 2023
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
3  -  0
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Allsvenskan
11 thg 06, 2023
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Kết thúc
1  -  2
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Allsvenskan
06 thg 11, 2022
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Kết thúc
0  -  1
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Allsvenskan
10 thg 07, 2022
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
2  -  2
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 23/10 và sáng 24/10: Lịch thi đấu U17 châu Á 2025 - U17 Việt Nam vs U17 Kyrgyzstan; Champions League - Barca vs Munich

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 23/10 và sáng 24/10: Lịch thi đấu Champions League - Brest vs Leverkusen, Atalanta vs Celtic; Europa League - Galatasaray vs Elfsborg; U17 châu Á 2025 - U17 Yemen vs U17 Myanmar, U17 Việt Nam vs U17 Kyrgyzstan...

Dự đoán máy tính

AIK Solna
IF Elfsborg
Thắng
34.8%
Hòa
26.5%
Thắng
38.7%
AIK Solna thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.9%
3-1
3.3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.4%
2-1
7.9%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.5%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
IF Elfsborg thắng
0-1
10.1%
1-2
8.4%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.7%
1-3
3.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
28187363 - 224161
2
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
28165746 - 222453
3
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
28163941 - 39251
4
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
28155842 - 33950
5
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
28137842 - 34846
6
Häcken
Đội bóng Häcken
281261053 - 48542
7
GAIS
Đội bóng GAIS
281261032 - 32042
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
281251151 - 44741
9
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
281241245 - 43240
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
288101045 - 50-534
11
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
28871334 - 54-2031
12
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
28791232 - 41-930
13
Halmstads
Đội bóng Halmstads
28931630 - 45-1530
14
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
28691329 - 40-1127
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
28751636 - 57-2126
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
28551825 - 42-1720