VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 26
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Kết thúc
4  -  1
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Yousef Salech 41'
Milleskog 61'
Leo Walta 72'
Melker Heier 80'
Emil Holten 7'
Studenternas IP
Victor Wolf

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
1
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
4
8
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
500
Số đường chuyền
459
437
Số đường chuyền chính xác
384
1
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
12
Cầu thủ Christer Mattiasson
Christer Mattiasson
HLV
Cầu thủ Oscar Hiljemark
Oscar Hiljemark

Đối đầu gần đây

IK Sirius

Số trận (23)

6
Thắng
26.09%
7
Hòa
30.43%
10
Thắng
43.48%
IF Elfsborg
Allsvenskan
30 thg 04, 2024
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
2  -  0
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Allsvenskan
06 thg 08, 2023
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
1  -  0
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Allsvenskan
08 thg 05, 2023
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Kết thúc
3  -  4
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Allsvenskan
18 thg 09, 2022
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
3  -  0
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Allsvenskan
14 thg 05, 2022
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Kết thúc
2  -  0
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 23/10 và sáng 24/10: Lịch thi đấu U17 châu Á 2015 - U17 Việt Nam vs U17 Kyrgyzstan; Champions League - Barca vs Munich

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 23/10 và sáng 24/10: Lịch thi đấu Champions League - Brest vs Leverkusen, Atalanta vs Celtic; Europa League - Galatasaray vs Elfsborg; U17 châu Á 2015 - U17 Yemen vs U17 Myanmar, U17 Việt Nam vs U17 Kyrgyzstan...

Dự đoán máy tính

IK Sirius
IF Elfsborg
Thắng
47.4%
Hòa
23.6%
Thắng
28.9%
IK Sirius thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.2%
4-1
2.3%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.2%
3-1
5.4%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.4%
2-1
9.4%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.9%
2-2
6.1%
0-0
4.9%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
IF Elfsborg thắng
0-1
6.4%
1-2
7.1%
2-3
2.6%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4.1%
1-3
3.1%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.8%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
27177361 - 214058
2
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
27155743 - 222150
3
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
27153939 - 38148
4
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
27145840 - 32847
5
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
27136841 - 33845
6
Häcken
Đội bóng Häcken
27126953 - 47642
7
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
271251050 - 42841
8
GAIS
Đội bóng GAIS
271251031 - 31041
9
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
271241145 - 40540
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
27810944 - 48-434
11
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
27791131 - 39-830
12
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
27771332 - 53-2128
13
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
27691228 - 38-1027
14
Halmstads
Đội bóng Halmstads
27831629 - 45-1627
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
27651634 - 56-2223
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
27551724 - 40-1620