VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 25
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Kết thúc
1  -  3
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Dino Islamovic 4'
Lars Sætra 8'(og)
Jalal Abdulai 40'
Baidoo 86'
Guldfågeln Arena
Oscar Johnson

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
3
Việt vị
4
3
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
589
Số đường chuyền
418
507
Số đường chuyền chính xác
337
4
Cứu thua
2
18
Tắc bóng
15
Cầu thủ Stefan Larsson
Stefan Larsson
HLV
Cầu thủ Oscar Hiljemark
Oscar Hiljemark

Đối đầu gần đây

Kalmar FF

Số trận (73)

22
Thắng
30.14%
22
Hòa
30.14%
29
Thắng
39.72%
IF Elfsborg
Allsvenskan
23 thg 04, 2024
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
1  -  2
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Allsvenskan
17 thg 09, 2023
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
0  -  3
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Allsvenskan
09 thg 07, 2023
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Kết thúc
0  -  4
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Allsvenskan
09 thg 10, 2022
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
0  -  2
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Allsvenskan
24 thg 07, 2022
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Kết thúc
1  -  0
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 23/10 và sáng 24/10: Lịch thi đấu U17 châu Á 2015 - U17 Việt Nam vs U17 Kyrgyzstan; Champions League - Barca vs Munich

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 23/10 và sáng 24/10: Lịch thi đấu Champions League - Brest vs Leverkusen, Atalanta vs Celtic; Europa League - Galatasaray vs Elfsborg; U17 châu Á 2015 - U17 Yemen vs U17 Myanmar, U17 Việt Nam vs U17 Kyrgyzstan...

Dự đoán máy tính

Kalmar FF
IF Elfsborg
Thắng
39.5%
Hòa
25.9%
Thắng
34.6%
Kalmar FF thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.1%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.6%
2-1
8.6%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
6.9%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
IF Elfsborg thắng
0-1
8.8%
1-2
7.9%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
3.4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
27177361 - 214058
2
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
27155743 - 222150
3
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
27153939 - 38148
4
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
27145840 - 32847
5
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
27136841 - 33845
6
Häcken
Đội bóng Häcken
27126953 - 47642
7
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
271251050 - 42841
8
GAIS
Đội bóng GAIS
271251031 - 31041
9
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
271241145 - 40540
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
27810944 - 48-434
11
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
27791131 - 39-830
12
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
27771332 - 53-2128
13
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
27691228 - 38-1027
14
Halmstads
Đội bóng Halmstads
27831629 - 45-1627
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
27651634 - 56-2223
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
27551724 - 40-1620