VĐQG Ai Cập
VĐQG Ai Cập -Vòng 11
Al-Ahly
Đội bóng Al-Ahly
Kết thúc
2  -  1
Al Ittihad Alexandria
Đội bóng Al Ittihad Alexandria
Bencharki 15'
Zizo 62'(pen)
Fady Farid 68'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
15'
1
-
0
 
38'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
62'
2
-
0
 
 
84'
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
3
Việt vị
0
11
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
5
9
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
5
453
Số đường chuyền
263
393
Số đường chuyền chính xác
202
2
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
8
Cầu thủ Jess Thorup
Jess Thorup
HLV
Cầu thủ Tamer Mostafa
Tamer Mostafa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Sự cố làm rúng động bóng đá châu Phi

Sáng 29/11, vật thể lạ sắc nhọn xuất hiện trong trận đấu giữa AS FAR Rabat và Al Ahly ở cúp các CLB châu Phi khiến cả làng bóng đá khu vực phải giật mình.

Dự đoán máy tính

Al-Ahly
Al Ittihad Alexandria
Thắng
64.1%
Hòa
21.2%
Thắng
14.6%
Al-Ahly thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
5-0
1.5%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.8%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
7.9%
4-1
3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.3%
3-1
6.2%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
9.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.1%
0-0
6.6%
2-2
3.8%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Al Ittihad Alexandria thắng
0-1
5.2%
1-2
4%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
2.1%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ceramica Cleopatra
Đội bóng Ceramica Cleopatra
1392217 - 51229
2
Pyramids
Đội bóng Pyramids
1072117 - 51223
3
Al-Ahly
Đội bóng Al-Ahly
1265120 - 13723
4
Zamalek
Đội bóng Zamalek
1264218 - 9922
5
Al-Masry
Đội bóng Al-Masry
1255218 - 11720
6
Wadi Degla
Đội bóng Wadi Degla
1355315 - 11420
7
ZED
Đội bóng ZED
1455414 - 12220
8
ENPPI
Đội bóng ENPPI
1247111 - 7419
9
PetroJet
Đội bóng PetroJet
1346314 - 14018
10
El Gounah
Đội bóng El Gounah
1346310 - 10018
11
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
1338212 - 7517
12
Future FC
Đội bóng Future FC
1345414 - 15-117
13
Ghazl El Mehalla
Đội bóng Ghazl El Mehalla
1321017 - 4316
14
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
123729 - 7216
15
Haras El-Hodood
Đội bóng Haras El-Hodood
1334610 - 17-713
16
Pharco FC
Đội bóng Pharco FC
132655 - 12-712
17
Talaea El-Gaish
Đội bóng Talaea El-Gaish
142577 - 19-1211
18
Al Mokawloon
Đội bóng Al Mokawloon
141767 - 14-710
19
Ismaily
Đội bóng Ismaily
133197 - 16-910
20
Al Ittihad Alexandria
Đội bóng Al Ittihad Alexandria
132298 - 19-118
21
Kahraba Ismailia
Đội bóng Kahraba Ismailia
1322911 - 24-138