VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 37
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
3  -  2
Bahía
Đội bóng Bahía
Ricardo Silva 29'
Renato 38', 47'
Stum 26'(pen)
Ademir Santos 57'
Estádio Raimundo Sampaio
Marcelo de Lima Henrique

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
1
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
12
3
Sút bị chặn
9
15
Phạm lỗi
5
2
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
10
346
Số đường chuyền
451
273
Số đường chuyền chính xác
387
3
Cứu thua
0
11
Tắc bóng
14
Cầu thủ Diogo Giacomini
Diogo Giacomini
HLV
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni

Đối đầu gần đây

América Mineiro

Số trận (24)

4
Thắng
16.67%
9
Hòa
37.5%
11
Thắng
45.83%
Bahía
Série A
06 thg 08, 2023
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
3  -  1
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Série A
17 thg 10, 2021
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
0  -  0
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
30 thg 06, 2021
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
3  -  4
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Série A
25 thg 11, 2018
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
1  -  0
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
11 thg 08, 2018
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
1  -  0
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

América Mineiro
Bahía
Thắng
52.1%
Hòa
24.1%
Thắng
23.8%
América Mineiro thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.1%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
5.5%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.8%
2-1
9.7%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
6.4%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Bahía thắng
0-1
6.8%
1-2
6.1%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
2.1%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493224 - 121230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1382318 - 9926
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1373321 - 16524
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1465316 - 10623
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1464420 - 15522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464419 - 16322
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1153310 - 8218
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346318 - 18018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1244415 - 17-216
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1333714 - 20-612
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 18-611
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
113178 - 12-410
19
Corinthians
Đội bóng Corinthians
131669 - 15-69
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1313910 - 21-116