Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 17
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
1  -  0
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Diony 34'
Stade Raymond-Kopa
Nicolas Rainville

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
34'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
2
Việt vị
2
1
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
3
5
Phạm lỗi
12
3
Phạt góc
10
512
Số đường chuyền
430
428
Số đường chuyền chính xác
351
4
Cứu thua
0
20
Tắc bóng
23
Cầu thủ Alexandre Dujeux
Alexandre Dujeux
HLV
Cầu thủ Vincent Hognon
Vincent Hognon

Đối đầu gần đây

Angers

Số trận (14)

3
Thắng
21.43%
9
Hòa
64.29%
2
Thắng
14.28%
Grenoble
Ligue 2
29 thg 01, 2011
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
2  -  2
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Ligue 2
17 thg 08, 2010
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
0  -  2
Angers
Đội bóng Angers
Ligue 2
11 thg 01, 2008
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
0  -  0
Angers
Đội bóng Angers
Ligue 2
03 thg 08, 2007
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
0  -  2
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Ligue 2
06 thg 05, 2005
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
0  -  0
Angers
Đội bóng Angers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Angers
Grenoble
Thắng
51.5%
Hòa
26.8%
Thắng
21.8%
Angers thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
4-0
1.9%
5-1
0.5%
6-2
0%
3-0
5.1%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
10.6%
3-1
4.3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
14.7%
2-1
8.9%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
10.1%
2-2
3.8%
3-3
0.5%
4-4
0%
Grenoble thắng
0-1
8.5%
1-2
5.2%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
3.6%
1-3
1.5%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926