Serie A
Serie A -Vòng 32
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Kết thúc
2  -  2
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
Scamacca 13'
Éderson 18'
Lazović 56'
Tijjani Noslin 60'
Gewiss Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
2
Việt vị
2
9
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
3
6
Phạm lỗi
10
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
501
Số đường chuyền
340
389
Số đường chuyền chính xác
231
3
Cứu thua
7
22
Tắc bóng
11
Cầu thủ Gian Piero Gasperini
Gian Piero Gasperini
HLV
Cầu thủ Marco Baroni
Marco Baroni

Đối đầu gần đây

Atalanta

Số trận (65)

31
Thắng
47.69%
16
Hòa
24.62%
18
Thắng
27.69%
Hellas Verona
Serie A
27 thg 09, 2023
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
Kết thúc
0  -  1
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Serie A
20 thg 05, 2023
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Kết thúc
3  -  1
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
Serie A
28 thg 08, 2022
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
Kết thúc
0  -  1
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Serie A
18 thg 04, 2022
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Kết thúc
1  -  2
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
Serie A
12 thg 12, 2021
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
Kết thúc
1  -  2
Atalanta
Đội bóng Atalanta

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atalanta
Hellas Verona
Thắng
85.6%
Hòa
10.3%
Thắng
4.1%
Atalanta thắng
10-0
0%
9-0
0.1%
10-1
0%
8-0
0.4%
9-1
0.1%
7-0
1.1%
8-1
0.2%
9-2
0%
6-0
2.7%
7-1
0.6%
8-2
0.1%
5-0
5.7%
6-1
1.4%
7-2
0.2%
4-0
9.7%
5-1
2.9%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
13.4%
4-1
5%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
13.8%
3-1
6.9%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
9.5%
2-1
7.1%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
4.9%
0-0
3.3%
2-2
1.8%
3-3
0.3%
4-4
0%
Hellas Verona thắng
0-1
1.7%
1-2
1.3%
2-3
0.3%
3-4
0%
0-2
0.4%
1-3
0.2%
2-4
0%
0-3
0.1%
1-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter
Đội bóng Inter
38297289 - 226794
2
AC Milan
Đội bóng AC Milan
38229776 - 492775
3
Juventus
Đội bóng Juventus
381914554 - 312371
4
Atalanta
Đội bóng Atalanta
372161070 - 393169
5
Bologna
Đội bóng Bologna
381814654 - 322268
6
Roma
Đội bóng Roma
381891165 - 461963
7
Lazio
Đội bóng Lazio
381871349 - 391061
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
371691258 - 441457
9
Torino
Đội bóng Torino
3813141136 - 36053
10
Napoli
Đội bóng Napoli
3813141155 - 48753
11
Genoa
Đội bóng Genoa
3812131345 - 45049
12
AC Monza
Đội bóng AC Monza
3811121539 - 51-1245
13
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
389111838 - 51-1338
14
Lecce
Đội bóng Lecce
388141632 - 54-2238
15
Udinese
Đội bóng Udinese
386191337 - 53-1637
16
Empoli
Đội bóng Empoli
38992029 - 54-2536
17
Cagliari
Đội bóng Cagliari
388121842 - 68-2636
18
Frosinone
Đội bóng Frosinone
388111944 - 69-2535
19
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
38792243 - 75-3230
20
Salernitana
Đội bóng Salernitana
382112532 - 81-4917