VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 31
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
3  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Paulinho 16', 56'
Hulk 61'(pen)
Lucero 44'
Arena MRV
M. Candançan

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
16'
1
-
0
 
 
44'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
56'
2
-
1
 
61'
3
-
1
 
 
88'
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
15
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
4
502
Số đường chuyền
380
408
Số đường chuyền chính xác
291
1
Cứu thua
1
22
Tắc bóng
20
Cầu thủ Luiz Felipe Scolari
Luiz Felipe Scolari
HLV
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda

Đối đầu gần đây

Atl. Mineiro

Số trận (19)

9
Thắng
47.37%
3
Hòa
15.79%
7
Thắng
36.84%
Fortaleza EC
Série A
24 thg 06, 2023
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
2  -  1
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Série A
24 thg 10, 2022
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
0  -  0
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Série A
26 thg 06, 2022
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
3  -  2
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Copa do Brasil
28 thg 10, 2021
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  2
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Copa do Brasil
21 thg 10, 2021
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
4  -  0
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atl. Mineiro
Fortaleza EC
Thắng
50.6%
Hòa
25.7%
Thắng
23.8%
Atl. Mineiro thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.9%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.7%
3-1
4.8%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.6%
2-1
9.3%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
8.2%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Fortaleza EC thắng
0-1
7.9%
1-2
5.9%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
1.9%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1483320 - 11927
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1483323 - 16727
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1254311 - 9219
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1344515 - 19-416
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1433815 - 22-712
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1426611 - 16-512
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1232710 - 14-411
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1414911 - 22-117