VĐQG Chile
VĐQG Chile -Vòng 10
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
Kết thúc
0  -  1
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Céspedes 52'
Bicentenario Municipal de La Florida

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
52'
0
-
1
61'
 
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
69%
31%
2
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
5
13
Sút ngoài mục tiêu
1
5
Sút bị chặn
0
8
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
13
Phạt góc
1
540
Số đường chuyền
263
470
Số đường chuyền chính xác
174
3
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
9
Cầu thủ Francisco Arrué
Francisco Arrué
HLV
Cầu thủ Gustavo Huerta
Gustavo Huerta

Đối đầu gần đây

Audax Italiano

Số trận (42)

23
Thắng
54.76%
8
Hòa
19.05%
11
Thắng
26.19%
Cobresal
Primera - 1 League
11 thg 11, 2023
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
3  -  4
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
Primera - 1 League
30 thg 04, 2023
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
Kết thúc
1  -  0
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Primera - 1 League
08 thg 09, 2022
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
Kết thúc
2  -  2
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Primera - 1 League
10 thg 04, 2022
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
0  -  1
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
Primera - 1 League
04 thg 10, 2021
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
1  -  2
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Audax Italiano
Cobresal
Thắng
36.9%
Hòa
26.6%
Thắng
36.5%
Audax Italiano thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.4%
3-1
3.5%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.9%
2-1
8.1%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.7%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Cobresal thắng
0-1
9.8%
1-2
8.1%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.3%
1-3
3.4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
761012 - 4819
2
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
751115 - 9616
3
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
74039 - 9012
4
Palestino
Đội bóng Palestino
63218 - 2611
5
Everton
Đội bóng Everton
732212 - 11111
6
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
73228 - 7111
7
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
73139 - 6310
8
Ñublense
Đội bóng Ñublense
731311 - 10110
9
Unión Española
Đội bóng Unión Española
731311 - 10110
10
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
73138 - 12-410
11
U. Católica
Đội bóng U. Católica
72326 - 519
12
Huachipato
Đội bóng Huachipato
62225 - 6-18
13
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
72059 - 12-36
14
Unión La Calera
Đội bóng Unión La Calera
71244 - 10-65
15
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
71154 - 11-74
16
Cobresal
Đội bóng Cobresal
70256 - 13-72