Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 14
Auxerre
Đội bóng Auxerre
Kết thúc
5  -  2
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Onaiwu 3', 36', 66'
Perrin 21'
Sinayoko 82'
Cafaro 31'
Bentayg 80'
Stade de l'Abbé Deschamps
B. Lepaysant

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
21'
2
-
0
 
 
31'
2
-
1
36'
3
-
1
 
45'+5
 
Hết hiệp 1
3 - 1
66'
4
-
1
 
Kết thúc
5 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
1
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
8
4
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
4
14
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
2
489
Số đường chuyền
600
407
Số đường chuyền chính xác
513
6
Cứu thua
2
23
Tắc bóng
18
Cầu thủ Christophe Pélissier
Christophe Pélissier
HLV
Cầu thủ Laurent Batlles
Laurent Batlles

Đối đầu gần đây

Auxerre

Số trận (56)

23
Thắng
41.07%
18
Hòa
32.14%
15
Thắng
26.79%
Saint-Étienne
Ligue 1 - Play Offs Promotion
29 thg 05, 2022
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
1  -  1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
Ligue 1 - Play Offs Promotion
26 thg 05, 2022
Auxerre
Đội bóng Auxerre
Kết thúc
1  -  1
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Coupe de France
01 thg 02, 2017
Auxerre
Đội bóng Auxerre
Kết thúc
3  -  0
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ligue 1
25 thg 02, 2012
Auxerre
Đội bóng Auxerre
Kết thúc
0  -  0
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ligue 1
01 thg 10, 2011
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
1  -  1
Auxerre
Đội bóng Auxerre

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Auxerre
Saint-Étienne
Thắng
41.9%
Hòa
26.2%
Thắng
32%
Auxerre thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.4%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.3%
3-1
4.1%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.4%
2-1
8.8%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.4%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Saint-Étienne thắng
0-1
8.8%
1-2
7.5%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926