VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 4
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
3  -  1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Victor Luís 16'(og)
Teixeira 65'
David Duarte 68'
Boschilia 63'
Itaipava Arena Fonte Nova
Mota Correia

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
1
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
1
28
Phạm lỗi
24
2
Thẻ vàng
7
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
421
Số đường chuyền
404
337
Số đường chuyền chính xác
320
4
Cứu thua
4
23
Tắc bóng
23
Cầu thủ Renato Paiva
Renato Paiva
HLV
Cầu thủ Antônio Carlos Zago
Antônio Carlos Zago

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bahía
Coritiba
Thắng
47.8%
Hòa
25.3%
Thắng
26.9%
Bahía thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.5%
3-1
4.8%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.9%
2-1
9.4%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
7%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Coritiba thắng
0-1
7.7%
1-2
6.6%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493224 - 121230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1382318 - 9926
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1373321 - 16524
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1465316 - 10623
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1464420 - 15522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464419 - 16322
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1153310 - 8218
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346318 - 18018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1244415 - 17-216
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1333714 - 20-612
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 18-611
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
113178 - 12-410
19
Corinthians
Đội bóng Corinthians
131669 - 15-69
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1313910 - 21-116