VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 28
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
2  -  0
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kanu 22'
Rafael Ratão 90'+6
Itaipava Arena Fonte Nova
Rodrigo Jose Pereira de Lima

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
22'
1
-
0
 
 
45'+4
Hết hiệp 1
1 - 0
59'
 
 
70'
 
74'
 
75'
 
90'
90'+6
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
0
Việt vị
5
3
Sút trúng mục tiêu
5
10
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
1
23
Phạm lỗi
13
6
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
349
Số đường chuyền
371
279
Số đường chuyền chính xác
307
5
Cứu thua
1
24
Tắc bóng
13
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni
HLV
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda

Đối đầu gần đây

Bahía

Số trận (30)

8
Thắng
26.67%
13
Hòa
43.33%
9
Thắng
30%
Fortaleza EC
Série A
03 thg 06, 2023
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
0  -  0
Bahía
Đội bóng Bahía
Copa do Nordeste
15 thg 02, 2023
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
0  -  3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Copa do Nordeste
19 thg 02, 2022
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
3  -  1
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
10 thg 12, 2021
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
2  -  1
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
05 thg 09, 2021
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
4  -  2
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bahía
Fortaleza EC
Thắng
32.5%
Hòa
27%
Thắng
40.5%
Bahía thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.2%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5.6%
3-1
2.8%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
9.7%
2-1
7.4%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.4%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Fortaleza EC thắng
0-1
11.1%
1-2
8.5%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.3%
1-3
3.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.2%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1483320 - 11927
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1483323 - 16727
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1254311 - 9219
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1344515 - 19-416
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1433815 - 22-712
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1426611 - 16-512
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1232710 - 14-411
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1414911 - 22-117