VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 26
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
3  -  2
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Lucero 31'
Machuca 56'
Bruno Pacheco 68'
Mastriani 18'(pen), 23'
Estádio Governador Plácido Castelo
Bruno Arleu de Araujo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
3
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
3
9
Sút ngoài mục tiêu
7
11
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
2
490
Số đường chuyền
351
420
Số đường chuyền chính xác
269
1
Cứu thua
2
8
Tắc bóng
13
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda
HLV
Cầu thủ Fabián Bustos
Fabián Bustos

Đối đầu gần đây

Fortaleza EC

Số trận (14)

10
Thắng
71.43%
0
Hòa
0%
4
Thắng
28.57%
América Mineiro
Conmebol Sudamericana
31 thg 08, 2023
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
2  -  1
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Conmebol Sudamericana
24 thg 08, 2023
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
1  -  3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
20 thg 05, 2023
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
2  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
15 thg 10, 2022
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
1  -  2
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
19 thg 06, 2022
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  0
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fortaleza EC
América Mineiro
Thắng
63%
Hòa
20.9%
Thắng
16.1%
Fortaleza EC thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.5%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.7%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.4%
4-1
3.3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
11.1%
3-1
6.6%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.1%
2-1
9.9%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.9%
0-0
5.6%
2-2
4.4%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
América Mineiro thắng
0-1
5%
1-2
4.4%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.2%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1483320 - 11927
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1483323 - 16727
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1254311 - 9219
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1344515 - 19-416
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1433815 - 22-712
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1426611 - 16-512
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1232710 - 14-411
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1414911 - 22-117