VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
Kết thúc
1  -  1
Antwerp
Đội bóng Antwerp
Verlinden 1'
Chery 59'
Jan Boterberg

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
19'
 
25'
Hết hiệp 1
1 - 0
 
59'
1
-
1
66'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
4
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
8
3
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
255
Số đường chuyền
459
173
Số đường chuyền chính xác
368
1
Cứu thua
6
24
Tắc bóng
33
Cầu thủ Dirk Kuyt
Dirk Kuyt
HLV
Cầu thủ Jonas De Roeck
Jonas De Roeck

Đối đầu gần đây

Beerschot VA

Số trận (7)

0
Thắng
0%
1
Hòa
14.29%
6
Thắng
85.71%
Antwerp
Pro League
29 thg 09, 2024
Antwerp
Đội bóng Antwerp
Kết thúc
5  -  0
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
Pro League
06 thg 03, 2022
Antwerp
Đội bóng Antwerp
Kết thúc
2  -  1
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
Pro League
05 thg 12, 2021
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
Kết thúc
0  -  1
Antwerp
Đội bóng Antwerp
Pro League
07 thg 02, 2021
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
Kết thúc
1  -  2
Antwerp
Đội bóng Antwerp
Pro League
25 thg 10, 2020
Antwerp
Đội bóng Antwerp
Kết thúc
3  -  2
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tiền đạo CLB Nottingham phải phẫu thuật khẩn cấp

Tiền đạo Nottingham Forest, Taiwo Awoniyi, phải nhập viện phẫu thuật khẩn cấp vì chấn thương bụng sau pha va chạm với khung thành trong trận hòa 2-2 với Leicester City vào ngày 11/5.

Toàn cảnh trận CAHN hòa Hà Tĩnh: Hai trợ lý CAHN suýt va chạm trên sân

Hai trợ lý của HLV Polking có thời điểm đấu khẩu gay gắt khiến các thành viên ban huấn luyện và cầu thủ phải can ngăn để tránh sự việc đi xa hơn.

Dự đoán máy tính

Beerschot VA
Antwerp
Thắng
25.2%
Hòa
26.4%
Thắng
48.4%
Beerschot VA thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.4%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
4.2%
3-1
2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
8.5%
2-1
6.1%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
8.7%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Antwerp thắng
0-1
12.7%
1-2
9.1%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9.3%
1-3
4.5%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
4.6%
1-4
1.6%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%